Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Thế giới đã bước vào trạng thái bình thường mới. Tuy nhiên, dịch Covid-19 vẫn là một trong những chủ đề hot mang tính thời sự và nhận được sự quan tâm của nhiều người. Từ vựng về dịch bệnh Covid-19 và những đại dịch lớn đã từng xảy ra trên thế giới sẽ được tổng hợp ngay dưới đây. Các bạn đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích bên dưới.

1. Từ vựng về dịch bệnh Covid 19

Covid-19 hay còn có tên gọi đầy đủ là SARS-COVID2. Dịch bệnh bắt nguồn từ một chợ hải sản thuộc trung tâm thành phố Vũ Hán, Trung Quốc. Sau đó lan rộng ra toàn thế giới.

Theo ước tính, đến nay đã có 6,38 triệu người nhiễm bệnh và có 6,38 triệu người tử vong vì Covid-19.

Covid-19 đã từng là nỗi ám ảnh của cả thế giới

Covid-19 đã từng là nỗi ám ảnh của cả thế giới

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng về dịch bệnh Covid 19 thường được sử dụng nhất.

STT

Từ vựng về dịch bệnh Covid

Phiên âm

Từ loại

Giải nghĩa từ vựng về dịch bệnh Covid

1

Anosmia

/ænˈɑːz.mi.ə/

Noun

Mất khứu giác. Một triệu chứng phổ biến của người mắc Covid-19

2

Antibody

/ˈæn.t̬iˌbɑː.di/

Noun

Các kháng thể được tạo để bảo vệ cơ thể chống lại các vi khuẩn gây bệnh.

3

Bacteria

/bækˈtɪr.i.ə/

Noun

Vi khuẩn

4

Asymptomatic

/ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt̬.ɪk/

Adjective

không có triệu chứng.

5

community spread / Community transmission

/kəˌmjuː.nə.t̬i trænˈsmɪʃ.ən/

Noun

Lây truyền trực tiếp trong cộng đồng (không phải từ nguồn nước ngoài du nhập vào).

6

Diagnose

/ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/

Verb

Chẩn đoán

7

Infect

/ɪnˈfekt/

Verb

Lây nhiễm

8

isolate

/ˈaɪ.sə.leɪt/

Verb

Cách ly

Self-isolate

/ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/

Verb

Tự cách ly

9

Lockdown

/ˈlɑːk.daʊn/

Noun

Đóng cửa, hạn chế di chuyển hoặc tiếp cận trong một khu vực

10

Outbreak

/ˈaʊt.breɪk/

Noun

Bùng phát

11

Pathogen

/ˈpæθ.ə.dʒən/

Noun

Mầm gây bệnh (có thể là vi khuẩn, vi rút gây bệnh).

12

patient zero

/ˌpeɪ.ʃənt ˈzɪr.oʊ/

Noun

Bệnh nhân số 0 (người được xác định là người đầu tiên nhiễm bệnh trong một đợt bùng phát).

13

PCR test

/ˌpiː.siːˈɑːr ˌtest/

Noun

Xét nghiệm PCR

14

personal protective equipment (PPE)

/ˌpiː.piːˈiː/

Noun

Thiết bị bảo hộ cá nhân (gồm có quần áo đặc biệt, mũ đội đầu, kính bảo hộ, khẩu trang…)

15

Social distancing

/ˌsoʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ/

Noun

Giãn cách xã hội

16

Symptoms

/ˈsɪmp.təm/

Noun

Triệu chứng

17

Super-spreader

/ˈsuː.pɚˌspred.ɚ/

Noun

Người siêu lây lan (lây nhiễm dịch bệnh cho rất nhiều người khác)

18

test negative | test positive

/test/

Verb

Xét nghiệm âm tính/ Xét nghiệm dương tính

19

Transmission

/trænˈsmɪʃ.ən/

Noun

Truyền bệnh

Trên đây, là bảng một số từ vựng về dịch bệnh Covid-19 thường được sử dụng. Bên cạnh đó, còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến chuyên ngành y khoa. Tuy nhiên, nếu xác định mục đích học từ vựng của bạn chỉ là để giao tiếp cơ bản thì không cần đi quá sâu vào từ vựng chuyên ngành.

Từ vựng về dịch bệnh Covid-19 là chủ đề được rất nhiều người quan tâm

Từ vựng về dịch bệnh Covid-19 là chủ đề được rất nhiều người quan tâm

Nếu các bạn chuẩn bị thi IELTS, TOEIC hay bất cứ kỳ thi nào đừng bỏ qua những từ vựng về dịch bệnh Covid-19. Tuy dịch bệnh đã đi qua nhưng đây vẫn là một vấn đề mang tính thời sự mà bạn có thể gặp trong bài thi của mình.

2. Từ vựng về dịch bệnh lớn trên thế giới

Trước dịch Covid-19 trên thế giới đã xảy ra rất nhiều dịch bệnh lớn cướp đi sinh mạng của hàng chục thậm chí là hàng trăm triệu người.

  • Dịch hạch - plague

Dịch hạch là một trong những đại dịch tàn khốc nhất trên thế giới. Đại dịch xảy ra vào thế kỷ 14 đã cướp đi sinh mạng của khoảng 75 triệu đến 100 triệu người.

  • Dịch tả - Cholera

Dịch bệnh bùng phát ở châu Á và châu Âu vào cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20. Hằng năm vẫn còn khoảng từ 1,3 triệu người đến 4 triệu người mắc bệnh tả.

Dịch bệnh đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người

Dịch bệnh đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người

  • Bệnh đậu mùa - Smallpox

Bệnh đậu mùa gây ra cái chết cho khoảng 400.000 người châu Âu mỗi năm vào cuối thế kỷ 18. Trong thế kỷ 20, đây cũng là căn bệnh gây ra cái chết cho khoảng 300 đến 500 triệu người.

  • Bệnh sốt rét - Malaria

Sốt rét rất dễ lan rộng ở các quốc gia vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh sốt rét đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều chiến sĩ Việt Nam trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc.

Trên thế giới đã từng xảy ra rất nhiều dịch bệnh lớn

Trên thế giới đã từng xảy ra rất nhiều dịch bệnh lớn

3. Tổng kết

Thế giới đang bước vào giai đoạn bình thường mới, thế nhưng dịch bệnh Covid-19 đã thay đổi rất nhiều cách chúng ta sống và làm việc. Hi vọng những từ vựng về dịch bệnh kể trên hữu ích cho bạn trong quá trình cập nhật về Covid-19 cũng như trong việc tự học tiếng Anh của mình.

Các bạn cũng đừng quên bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình trước mọi dịch bệnh nhé.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí