Trong cuộc sống hàng ngày, con người phải đối mặt với nhiều căn bệnh khác nhau. Liệu đã bao giờ bạn tìm hiểu những loại bệnh ấy trong tiếng Anh nói như thế nào chưa? Có nhiều từ vựng về các loại bệnh tật trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết và bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn điều đó.
1. Bệnh tật trong tiếng Anh là gì?
Có một số từ vựng để nói về bệnh tật trong tiếng Anh, phổ biến nhất là disease, sickness và illness. Cả ba từ này dịch sang tiếng Việt đều có nghĩa chung là bệnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thì nghĩa của chúng có đôi chút khác biệt.
Vậy thì điểm khác nhau giữa disease, sickness và illness là gì? Chúng ta hãy cùng nhau phân tích.
Sức khỏe là tài sản quý giá đối với mỗi con người
Disease
Về disease, từ này dùng để chỉ những căn bệnh được chẩn đoán ở góc độ khoa học. Căn nguyên xuất phát từ các yếu tố sinh, lí, hóa bên trong cơ thể con người. Về mặt ngữ nghĩa, khi nói đến “bệnh tật” thì disease là từ chính xác và được dùng nhiều hơn cả.
Sickness & Illness
Về mặt khoa học, sickness và illness là trạng thái cơ thể không khỏe mạnh hoặc không thoải mái về mặt tinh thần hoặc thể xác. Đây là cảm nhận chủ quan của cá nhân người bệnh, không liên quan đến tình trạng bệnh lý. Có thể dịch nôm na là “ốm”.
Tuy nhiên, trong văn nói thường ngày, bạn có thể bỏ qua yếu tố khoa học này và sử dụng sickness hoặc illness khi nói về các căn bệnh thông thường và không gây nguy hiểm như cảm, sốt, ho, sổ mũi.
Sickness được dùng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ còn illness được dùng nhiều trong tiếng Anh - Anh.
2. Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh
Mỗi ngày chúng ta đều phải đối diện với rất nhiều loại bệnh khác nhau, nặng có, nhẹ có. Hãy cùng chúng tôi khám phá từ vựng về các loại bệnh tật trong tiếng Anh để mở rộng thêm vốn hiểu biết của bản thân.
2.1. Các loại bệnh thông thường và các triệu chứng thường gặp
Những loại bệnh thông thường là những căn bệnh mà chúng ta dễ dàng mắc phải khi môi trường hay thời tiết xung quanh thay đổi. Chúng thường chỉ gây khó chịu chứ không nguy hiểm về mặt tính mạng.
Cảm cúm là một căn bệnh phổ biến hiện nay
Một số căn bệnh phổ biến và các triệu chứng thường gặp:
Cold (n): cảm
Flu (n): cúm
Headache (n): đau đầu
Migraine (n): bệnh đau nửa đầu
Stomachache (n): đau bụng, đau dạ dày
Backache (n): đau lưng
Cough (n): ho
Fever (n): sốt
Sore eyes (n): đau mắt
Runny nose (n): sổ mũi
Sneeze (n): sự hắt hơi
Chickenpox (n): thủy đậu
Constipation (n): táo báo
Diarrhea (n): tiêu chảy
Skin disease (n): bệnh về da
Travel sick (n): say xe
Dizziness (n): sự hoa mắt, chóng mặt
Hand, foot and, mouth disease (HFMD): bệnh tay,chân, miệng
2.2. Những căn bệnh nguy hiểm
Những căn bệnh nguy hiểm là những căn bệnh đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của con người. Chúng thường là những căn bệnh nan y hoặc có diễn biến đột ngột, khó có thể lường trước.
Bệnh tim là một căn bệnh vô cùng nguy hiểm
Từ vựng về các căn bệnh nguy hiểm trong tiếng Anh
Curable diseases (n): những bệnh có thể chữa được
Incurable diseases (n): bệnh nan y
Infectious diseases (n): bệnh truyền nhiễm
Heart disease (n): bệnh tim mạch
Heart attack (n): nhồi máu cơ tim
Stroke (n): tai biến mạch máu não (đột quỵ)
Diabetes (n): tiểu đường
Cancer (n): ung thư
Lung cancer (n): ung thư phổi
Skin cancer (n): ung thư da
High blood pressure (n): cao huyết áp
Malaria (n): bệnh sốt rét
Cholera (n): dịch tả
Gastritis (n): viêm dạ dày
Appendicitis (n): viêm ruột thừa
Dengue fever (n): bệnh sốt xuất huyết
Hepatitis (n): bệnh viêm gan
Cirrhosis (n): bệnh xơ gan
Encephalitis (n): bệnh viêm não
Meningitis (n): viêm màng não
Tetanus (n): bệnh uốn ván
Tuberculosis (n): bệnh lao phổi
Acute kidney injury (n): bệnh suy thận
2.3. Bệnh về xương khớp
Ngày nay, tỉ lệ người mắc các bệnh về xương khớp ngày càng nhiều, và độ tuổi cũng dần trẻ hóa. Nguyên nhân có thể là do chấn thương hoặc lối sống sinh hoạt lười vận động của nhiều người trẻ. Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về các bệnh xương khớp.
Điểm danh một số từ vựng các bệnh về xương khớp
Một số từ vựng các bệnh về xương thường gặp
Broken bone (n): gãy xương
Broken leg (n): gãy chân
Broken arm (n): gãy tay
Sprain (n): sự bong gân
Arthritis (n): viêm khớp
Degenerative arthritis (n): thoái hóa khớp
Rheumatism (n): bệnh thấp khớp
Osteoporosis (n): bệnh loãng xương
Degenerative spine (n): bệnh thoái hóa cột sống
Gout (n): bệnh gút
2.4. Các căn bệnh về đường hô hấp
Môi trường sống ngày càng ô nhiễm là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp. Những căn bệnh này tuy không gây nguy hiểm tức thì nhưng chúng làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của nhiều người.
Asthma (n): bệnh hen suyễn
Sinusitis (n): bệnh viêm xoang
Allergic Rhinitis (n): viêm mũi dị ứng
Pneumonia (n): bệnh viêm phổi
Bronchitis (n): bệnh viêm phế quản
2.5. Các bệnh về mắt và tai, mũi, họng
Các chứng bệnh về mắt và tai, mũi, họng cũng là những căn bệnh vô cùng phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Nguyên nhân chủ yếu là do thay đổi thời tiết, khí hậu, môi trường ô nhiễm hoặc vệ sinh cá nhân chưa đảm bảo.
Đau họng mang đến cảm giác khó chịu
Những từ vựng tiếng Anh cho các bệnh về mắt và tai, mũi, họng
Blind (a): mù
Deaf (a): điếc
Sore eyes (n): đau mắt
Trachoma (n): bệnh đau mắt hột
Myopia (n): tật cận thị
Hyperopia (n): tật viễn thị
Astigmatism (n): tật loạn thị
Toothache (n): đau răng
Dental caries (n): sâu răng
Gingivitis (n): bệnh viêm lợi,viêm nướu
Earache (n): đau tai
Otitis media (n): viêm tai giữa
Sore throat (n): đau họng
Tonsillitis (n): viêm amidan
3. Cách nói “Tôi bị bệnh” trong tiếng Anh
Ở phía trên, chúng ta đã vừa “bỏ túi” vô vàn từ vựng tiếng Anh siêu chất lượng về các loại bệnh. Nhưng mà muốn nói “tôi bị bệnh” trong tiếng Anh thì nói như nào nhỉ?
Khi muốn nói “tôi bị bệnh”, bạn có thể sử dụng vài cách nói sau:
- I am sick/ill
- I feel sick
- I got sick
E.g. I got caught in the rain yesterday. That’s why I feel sick now. (Tôi bị mắc mưa ngày hôm qua. Đó là lý do tại sao bây giờ tôi bị bệnh).
Khi muốn đề cập đến việc mắc một căn bệnh cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc “S + have + (a/an) + tên căn bệnh”.
E.g:
I have a headache (Tôi bị đau đầu)
She had a bad cold (Cô ấy bị cảm nặng)
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm từ “have been diagnosed with…” để diễn đạt việc chúng ta được chẩn đoán mắc một căn bệnh nào đó.
E.g. I have been diagnosed with diabetes. (Tôi được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường).
4. Lời kết
Vừa rồi là tất tần tật từ vựng về các loại bệnh thường thấy trong tiếng Anh. Bạn hãy nhớ rèn luyện và giữ gìn sức khỏe mỗi ngày để có một cơ thể thật khỏe mạnh.
Bên cạnh đó cũng đừng quên áp dụng kiến thức vừa học vào cuộc sống hay những bài thi để đạt kết quả cao nhé.