Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Các bạn thí sinh khi tham gia phần thi IELTS Speaking cần chuẩn bị cho mình các vốn từ vựng rộng và phong phú ở nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số các từ vựng chủ đề transportation mà bạn có thể sử dụng trong phần thi IELTS Speaking.

TỪ VỰNG CHO CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION CHO PHẦN THI IELTS SPEAKING (PHẦN 2)

I. Phần mở đầu

Ở phần thi IELTS Speaking, các bạn sẽ chuẩn bị cho mình các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng phong phú, các idioms hay các collocation. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn mở rộng các vốn từ vựng và có thể áp dụng phù hợp trong các ngữ cảnh của câu trả lời.

II. Các gợi ý cho từ vựng (tiếp)

Hãy nhớ rằng bạn không cần phải cố gắng sử dụng tất cả các từ vựng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Hãy cố gắng áp dụng phù hợp trong quá trình luyện tập và bạn có thể ghi âm lại để có thể sửa chữa các lỗi sai của mình một cách kịp thời.

c) Các từ vựng Roads & traffic

1. road – con đường

Ví dụ: Shakira waved to her mum as the bus drove off down the road.

2. lane – làn đường, một phần của một con đường được đánh dấu bằng các vạch sơn và nhằm phân tách các luồng giao thông

Ví dụ: I find it quite scary driving in the fast lane of the motorway.

3. cycle lane – làn đường xe đạp

Ví dụ: There have been far fewer cyclists killed on the roads since the government introduced cycle lanes in our towns and cities.

4. bus lane – làn đường xe buýt

Ví dụ: Car drivers are not allowed to use the bus lanes.

5. bypass / ring road / beltway – đường vành đai, một con đường bao quanh một thị trấn hoặc thành phố và cho phép bạn đi nhanh hơn từ điểm này đến điểm khác.

Ví dụ: I usually take the ring road to visit my brother as the roads through town are always congested.

6. freeway / highway / expressway – đường cao tốc

Ví dụ: The traffic in the city centre moved slowly but once Raul hit the freeway there was less traffic and he was able to drive much faster.

7. overpass – cầu vượt

Ví dụ: No-one believed that the new overpass would really ease traffic congestion but it has made a noticeable difference.

8. junction – ngã ba

Ví dụ: Aksel only just missed the car that pulled out in front of him at the junction.

9. roundabout – bùng binh

Ví dụ: The traffic flowed much better when they replaced the traffic lights with a roundabout.

10. traffic light – đèn giao thông

Ví dụ: I have to drive through ten sets of traffic lights on the way to work and if I’m late, you can be sure they’ll all stop on red.

11. traffic jam –tắc đường

Ví dụ: The traffic jam was caused by roadworks near the shopping centre.

Collocations:

  • to be caught in traffic / a traffic jam : tắc đường, kẹt xe

  • to get stuck in traffic / a traffic jam

  • heavy traffic – rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường

  • to be congested – bị tắc nghẽn

12. queue – xếp hàng

Ví dụ: There were so many people heading into town for the sales that I had to queue for the car park.

13. roadworks – công trường

VÍ dụ: The roadworks were causing long delays for people travelling to work.

14. diversion – chuyển hướng

Ví dụ: The accident closed the road and traffic had to take a two-mile diversion to get into town.

15. to be held up – bị giữ lại, dừng lại và trì hoãn vì làm việc trên đường, chuyển hướng hoặc tai nạn

Ví dụ: Jane apologised for being late and explained that she’d been held up in traffic.

16. bottleneck – nơi đường trở nên hẹp hoặc là nơi thường xuyên có nhiều phương tiện giao thông, khiến giao thông bị tắc nghẽn hoặc chậm lại

Ví dụ: The roadworks were causing a serious bottleneck on the main road into town.

17. speed limit – giới hạn tốc độ

Ví dụ: If you are caught exceeding the speed limit, you will have to pay a fine.

18. speed camera – camera tốc độ, camera được thiết lập bởi một con đường để chụp ảnh xe ô tô vượt quá giới hạn tốc độ

Ví dụ: Most drivers slow down when they are approaching a speed camera.

19. road accident / car crash – tai nạn đường bộ/ tai nạn xe hơi

Ví dụ: Two people were taken to hospital following the car crash on the freeway.

d) Các từ vựng liên quan đến travel

1. to commute – đi lại một khoảng cách giữa nơi ở và nơi làm việc một cách thường xuyên

Ví dụ: When Tris got her new job, she moved closer to the city so that she wouldn’t have to commute too far each day.

2. to travel by – sử dụng một phương thức vận chuyển cụ thể, ví dụ: xe buýt, xe hơi, xe lửa, xe đạp, vv, để đi từ nơi này đến nơi khác

Ví dụ: To get to work, I travel by bus.

3. to take – sử dụng một phương tiện giao thông công cộng cụ thể

Ví dụ: She didn’t want to wait for a bus in the pouring rain so took a taxi instead.

4. to get on – lên xe buýt, xe lửa hoặc máy bay

Ví dụ: They arrived at the station just in time to get on the train before it left.

5. to get off – rời khỏi xe buýt, xe lửa hoặc máy bay

Ví dụ: Brenna pushed the bell as she wanted to get off the bus at the next stop.

6. bus route – tuyến xe buýt

Ví dụ: One of the reasons I moved to my new address is because it’s on the main bus route into town.

7. bus service – dịch vụ xe buýt, cơ sở công cộng, theo đó công chúng có thể đi trên xe buýt từ nơi này đến nơi khác dọc theo tuyến đường với một mức phí cố định

Ví dụ: There is a good bus service into town from where I live.

8. timetable / schedule – lịch trình

Ví dụ: Harry’s interview was at 9.30 a.m. and the timetable showed that the early train would get him there in plenty of time.

9. rush hour – giờ cao điểm

Ví dụ: Joshua was so fed up with the rush hour traffic jams that he bought a bike to cycle to work.

10. carpool (US) / car share (UK) – đi chung xe, chia sẻ xe

Ví dụ: If more people organized carpools, the roads wouldn’t be so congested.

11. park-and-ride – hệ thống giảm tắc nghẽn giao thông đô thị, trong đó các tài xế để xe trong bãi đỗ xe ở ngoại ô của một thị trấn hoặc thành phố và đi vào trung tâm giao thông công cộng

Ví dụ: The park-and-ride scheme was so successful that a second one was set up on the other side of the city.

12. the outskirts – vùng ngoại ô

Ví dụ: It’s great living on the outskirts. It’s easy to get into the city but we are also close to the countryside.

13. convenient – thuận tiện

Ví dụ: There’s a bus stop right outside my house which makes it very convenient for catching the bus to work.

14. independent – độc lập

Ví dụ: I’m so much more independent now that I have a scooter to get around.

15. overcrowded – quá đông đúc

Ví dụ: The tube is so overcrowded in the rush hour that it’s impossible to get a seat.

16. unreliable – không đáng tin cậy

Ví dụ: Our local bus service is very unreliable and is usually running late.

Trên đây là phần 2 của bài viết gợi ý các từ vựng về chủ đề Transportation. Các bạn có thể áp dụng vào kỳ thi IELTS, phần thi Speaking. Các bạn hãy đón chờ phần còn lại của bài viết. Chúc các bạn may mắn!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí