Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Từ vựng về thể thao là một chủ đề quan trọng khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Đây cũng là một chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống.Vì vậy, nó rất dễ học, dễ nhớ và bạn có thể áp dụng ngay hằng ngày.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về thể thao theo từng môn thể thao phổ biến. Các bạn cùng lấy giấy bút và bắt đầu học những từ vựng tiếng Anh thú vị ngay thôi nào.

1. Từ vựng về các môn thể thao tại Olympic

Olympic hay còn được biết đến với tên gọi đầy đủ là Đại hội thể thao Olympic là cuộc thi thể thao quốc tế. Các đoàn thể thao đến từ các quốc gia trên thế giới sẽ tham gia tranh tài ở những môn thể thao khác nhau.

Tổng hợp từ vựng bằng tiếng Anh của một số môn thể thao tại Olympic.

STT

Tên tiếng Anh

Tên tiếng Việt

1

Shooting

Bắn súng

2

Judo

Võ Judo

3

Swimming

Bơi lội

4

Badminton

Cầu lông

5

Weightlifting

Cử tạ

6

Gymnastics

Thể dục dụng cụ

7

Athletics

Điền kinh

8

Rowing

Chèo thuyền

9

Wrestling

Đấu vật

10

Fencing

Đấu kiếm

Olympic là sự kiện thể thao quan trọng nhất trên thế giới 4 năm tổ chức 1 lần

Olympic là sự kiện thể thao quan trọng nhất trên thế giới 4 năm tổ chức 1 lần

2. Từ vựng tiếng Anh về môn bóng đá

Bóng đá là môn thể thao vua luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều người. Sức hấp dẫn của trái bóng có thể vượt mọi khoảng cách không gian, thời gian và tuổi tác.

STT

Từ vựng

Giải nghĩa

1

assistant referee

Trợ lý trọng tài. Người điều hành một trong hai đường biên và hỗ trợ, tư vấn cho trọng tài trong việc đưa ra quyết định.

2

corner kick

Phạt góc. Một quả đá phạt được thực hiện từ một góc của sân bóng.

3

defender

Hậu vệ. Cầu thủ có vai trò chính là ngăn cản đối phương ghi bàn.

4

Dive

Ngã giả vờ. Cố tình ngã để đánh lừa trọng tài.

5

Win/ Lose/ Draw

Thắng/ Thua/ Hòa

6

Extra time

Bù giờ

7

goalkeeper

Thủ môn. Người ngăn cản bóng không cho đi vào khung thành.

8

Handball

Lỗi chạm tay

9

penalty

Một quả đá phạt từ chấm phạt đền.

10

Pitch

Sân bóng đá

11

Red card

Thẻ đỏ

12

Yellow card

Thẻ vàng

13

Substitute

Thay người. Thay thế một cầu thủ bằng một cầu thủ khác

14

Throw in

Ném vào. Ném bóng trở lại sâu sau khi quả bóng vượt qua ngoài đường biên.

15

Touchline

Đường biên. Hai đường biên chạy dọc dài mỗi bên sân.

Từ vựng về thể thao môn bóng đá - môn thể thao luôn nhận được sự quan tâm rất lớn

Từ vựng về thể thao môn bóng đá - môn thể thao luôn nhận được sự quan tâm rất lớn

3. Từ vựng về thể thao - Môn điền kinh

Nếu bóng đá là môn thể thao vua thì điền kinh được mệnh danh là môn thể thao nữ hoàng. Khi nhắc đến điền kinh nhiều người nhầm tưởng đầy chỉ là môn chạy bộ. Thế nhưng trên thực tế, điền kinh bao gồm nhiều môn thể thao khác như: đi bộ, chạy bộ, nhảy cao, nhảy xa, ném lao,...và nhiều môn phối hợp.

Đây là môn thể thao ít cần dụng cụ đi kèm, dễ tập luyện và mang tính cá nhân cao. Vì vậy, điền kinh được rất nhiều người lựa chọn tập luyện để nâng cao sức khỏe.

STT

Từ vựng

Giải nghĩa

1

Baton

Một cây gậy ngắn (ống ngắn) được sử dụng trong cuộc đua chạy tiếp sức.

2

bell lap

Tiếng chuông báo hiệu vòng cuối cùng trong cuộc đua cự ly.

3

decathlon

10 môn phối hợp. Cuộc thi điền kinh của nam với 10 môn thi phối hợp.

4

false start

Bắt đầu sai. Không thể bắt đầu thi thường là do có vận động viên chạy trước khi tiếng súng xuất phát được bắn.

5

Foul

Một hành động không công bằng hoặc trái với luật chơi.

6

heptathlon

7 môn phối hợp dành cho nữ

7

high jump

Nhảy cao. Môn thể thao mà các vận động viên nhảy qua thanh xà đã được đặt trên một độ cao nhất định.

8

lane

Làn chạy. Các đường chạy song song đã được đánh dấu bằng những vạch trắng để vận động viên chạy trong đó.

9

long jump

Nhảy xa

10

shot put

Đẩy tạ. Môn thể thao mà vận động viên ném quả bóng kim loại càng xa càng tốt.

11

track and field

Điền kinh

12

triple jump

Môn nhảy 3 bước

Điền kinh là môn thể thao nữ hòang được nhiều người tập luyện

Điền kinh là môn thể thao nữ hòang được nhiều người tập luyện

4. Từ vựng về thể thao - Môn cầu lông

Cầu lông là môn thể thao rất phổ biến ở Việt Nam. Môn thể thao nào cần thi đấu giữa hai vận động viên (đấu đơn). Hay thi đấu giữa 2 cặp vận động viên (đấu đôi).

Một số từ vựng về thể thao môn cầu lông bạn có thể vừa chơi môn này vừa ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh mới.

STT

Từ vựng

Giải nghĩa

1

ace

Phát cầu ăn điểm luôn mà đối phương không thể đỡ được.

2

backhand

Một cú đánh được thực hiện ở phía bên của cơ thể đối diện với mặt vợt.

3

baseline

Đường biên ngoài của sân đấu.

4

centre line

Đường phân chia phần sân bên trái và bên phải.

5

Doubles

Đấu đôi (mỗi đội gồm có 2 người chơi).

6

Drive

Một cú đánh nhanh và khó

7

fault

Một cú đánh phạm lỗi. Ví dụ như đánh vào lưới, hoặc cầu bay ra ngoài sân.

8

Lob

Một cú đánh đường vòng cung cao, thường bay qua đầu đối thủ.

9

racket

Vợt đánh cầu.

10

Rally

Một loạt cú đánh cầu qua lại trên lưới.

11

Smash

Một cú đánh cầu mạnh từ trên cao

12

wood shot

Một cú đánh mà quả cầu chạm vào khung của vợt.

Ghi lại ngay những từ vựng về thể thao của môn cầu lông

Ghi lại ngay những từ vựng về thể thao của môn cầu lông

5. Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bơi lội

Do địa hình nhiều sông hồ, đường bờ biển dài nên bơi lội cũng là một môn thể thao vô cùng phát triển tại Việt Nam. Các cuộc thi bơi lội được tổ chức với rất nhiều kiểu bơi như: bơi tự do, bơi ếch, bơi ngửa, bơi bướm.

Hầu hết các giải thi bơi lội đều được tổ chức trong bể bơi. Tuy nhiên cũng có một số giải tổ chức ở khu vực nước mở như: sông hồ, biển.

Dưới đây là một số từ vựng thể thao về môn bơi lội. Hi vọng những từ vựng này hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.

STT

Từ vựng

Giải nghĩa

1

backstroke

Bơi ngửa.

2

breaststroke

Bơi ếch

3

butterfly

Bơi bướm

4

dolphin kick

Chuyển động nhịp nhàng của chân chỉ được sử dụng trong động tác bơi bướm.

5

freestyle

Bơi tự do. Người bơi có thể sử dụng bất kỳ cách bơi lội nào.

6

Lap/ length

Khoảng cách từ đầu này đến đầu kia của bể bơi.

7

Open water

Khu vực nước mở như hồ, biển. Thường được lựa chọn khi tổ chức các cuộc bơi dài.

8

Relay

Bơi tiếp sức. Các đồng đội thay nhau cạnh tranh

9

starting block

Bục bắt đầu của các vận động viên khi bắt đầu cuộc đua.

10

Touch pad

Bảng điện tử ở dưới nước mà các vận động viên phải chạm vào ở cuối mỗi vòng đua.

Với địa hình nhiều sông hồ bơi lội là môn thể thao rất phổ biến ở Việt Nam

Với địa hình nhiều sông hồ bơi lội là môn thể thao rất phổ biến ở Việt Nam

6. Tổng kết

Từ vựng về thể thao là một trong những chủ đề vô cùng gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Chắc chắn đây là chủ đề từ vựng không thể thiếu được khi bạn bắt đầu học tiếng Anh. Ngoài chủ đề từ vựng về thể thao, chúng tôi còn tổng hợp rất nhiều từ vựng theo các chủ đề khác như: shopping, dịch bệnh

Hi vọng, chúng tôi có thể đồng hành cùng bạn trong quá trình học tiếng Anh để có thể đạt được kết quả tốt nhất.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí