Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Ở phần 1, LangGo đã tổng hợp cho các bạn 6 trong 12 thì tiếng Anh, ở phần 2 này sẽ là 6 thì còn lại giúp các bạn tự tin với Ngữ pháp của mình khi bước vào phòng thi IELTS. Hãy ôn tập thật tốt trước khi làm bài thi IELTS bạn nhé

7. Past perfect tense - Quá khứ hoàn thành

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + had + P2 + O

(-) Phủ định: S + had + not + P2 + O

(?) Nghi vấn: Had + S + P2 + O?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
  • Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…

d) Ví dụ:

- David had gone home before we arrived.

- She had done her homework before her mother asked her to do so.

8. Past perfect continuous tense - Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + had been + V(ing) + O

(-) Phủ định: S + had + not + been + V(ing) + O

(?) Nghi vấn: Had + S + been + V(ing) + O? ​

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: Until then, by the time, prior to that time, before, after…

d) Ví dụ:

- We had been playing for half an hour when it started to rain.

- I’d been waiting for 20 minutes when I realised that I was in the wrong restaurant.

9. Simple future tense - Tương lai đơn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

(-) Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

(?) Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
  • Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…

d) Ví dụ:

- I shall go to the market tomorrow.

- He will buy a new computer next week

10. Future continuous tense - Tương lai tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + will/shall + be + V(ing)

(-) Phủ định: S + will/shall + not + be + V(ing)

(?) Nghi vấn: Will/shall + S + be + V(ing)?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
  • Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: next time/year/week, in the future, and soon,…

d) Ví dụ:

- Tom will be attending the conference next month

- Jack will not be swimming at the pool tomorrow morning.

11. Future perfect tense - Tương lai hoàn thành

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + shall/will + have + P2

(-) Phủ định: S + shall/will not + have + P2

(?) Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + P2?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…

d) Ví dụ:

- I will have finished my report by the end of this month

- Will your parents have come back Vietnam before the summer vacation?

12. Future perfect continuous tense - Tương lai hoàn thành tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + shall/will + have been + V(ing) + O

(-) Phủ định: S + shall/will not+ have + been + V(ing)

(?) Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V(ing) + O?

b) Cách sử dụng:

Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện: For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,…

d) Ví dụ:

- Will you have been living in this country for 2 months by the end of this week?

Yes, I will./ No, I won’t.

- We won’t have been living in that house for 10 years by next month.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí