Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

IELTS là một bài thi để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn. Chúng ta không chỉ tập trung vào ôn luyện 4 kĩ năng cơ bản là Nghe, Nói, Đọc, Viết mà còn phải tập trung vào Ngữ pháp để cải thiện band điểm của mình. Sử dụng linh hoạt các thì trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn ghi điểm với giám khảo IELTS. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn 12 thì trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng, giúp bạn cảm thấy tự tin trước khi bước vào phòng thi IELTS.

1. Present simple - Hiện tại đơn

a) Công thức

  • Đối với động từ thường:

(+) Khẳng định: S + V(s/es) + O

(-) Phủ định: S + do/does not + V (inf) + O

(?) Nghi vấn: Do/Does + S + V (inf) + O?

  • Đối với động từ Tobe:

(+) Khẳng định: S + am/is/are + O.

(-) Phủ định: S + am/is/are not + O.

(?) Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
  • Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện những từ chỉ tần suất như: always, often, usually, sometimes, everyday, once/twice/three times a month,.....

d) Ví dụ:

- I always get up late.

- She goes to the cinema three times a month.

2. Present continuous tense - Hiện tại tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + am/is/are + V(ing) + …

(-) Phủ định: S + am/is/are not + V(ing) + …

(?) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V(ing) + …?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại.
  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai nhưng đã có kế hoạch từ trước.
  • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với trạng từ “Always”.
  • Dùng để cảnh báo, đưa ra lời đề nghị và mệnh lệnh.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện những cụm từ chỉ thời gian sau sau: now, at the moment, at present, look, listen, right now,...

d) Ví dụ:

- She is having a breakfast.

- They are always making trouble.

3. Present perfect tense- Hiện tại hoàn thành

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + has/have + P2+ O

(-) Phủ định: S + has/have not + P2 + O

(?) Nghi vấn: Have/has + S +P2 + O?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại và tương lai.
  • Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện những từ sau: yet, recently, before, since, for, already, just, ever, never, …

d) Ví dụ:

- I've lost my key. Can you help me look for it?

- Ann is on holiday. She has gone to Italy.

4. Present perfect continuous tense - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + has/have been + V(ing)

(-) Phủ định: S + has/have not been + V(ing)

(?) Nghi vấn: Have/Has + S + been + V(ing)?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: recently, lately, up until now, all day/week, since, for, for a long time, …

d) Ví dụ:

- You're out of breath. Have you been runing?

- She has been playing tennis since she was eight.

5. Past simple tense - Quá khứ đơn

a) Công thức

  • Đối với động từ thường:

(+) Khẳng định: S + V(ed) + O

(-) Phủ định: S + did not + V(inf )+ O

(?) Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?

  • Đối với động từ Tobe

(+) Khẳng định: S + was/were + O

(-) Phủ định: S + were/was not + O

(?) Nghi vấn: Was/were + S + O?

b) Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại thời trong điểm quá khứ.
  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu xuất hiện các từ sau: yesterday, ago, last night/ last week/ last month/year, …

d) Ví dụ:

- I very much enjoyed the party

- She passed her exam because she studied very hard.

6. Past continuous tense - Quá khứ tiếp diễn

a) Công thức

(+) Khẳng định: S + were/ was + V(ing) + O

(-) Phủ định: S + were/was+ not + V(ing) + O

(?) Nghi vấn: Were/was+S+ V(ing) + O?

b) Cách sử dụng:

  • Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

c) Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…

d) Ví dụ:

- He was typing a letter when his boss went into the room.

- Linda was riding her bike to school when Peter saw her yesterday.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí