Also, As well và Too đều là những trạng ngữ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "cũng như" hoặc "thêm vào đó". Tuy nhiên, sắc thái và cách sử dụng của ba trạng từ này lại không hề giống nhau, rất có thể các sĩ tử thi IELTS đang bị nhầm lẫn giữa những trạng từ này. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn phân biệt và áp dụng được ba trạng từ này một cách tự nhiên trong bài thi IELTS của mình.
1. Also
Từ Also mang tính formal, vì vậy bạn nên sử dụng từ này trong bài thi IELTS Writing thay vì bài thi IELTS Speaking. Trong một câu văn, từ Also có thể đứng ở những vị trí khác nhau.
- Chúng ta sử dụng Also ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh vế đằng sau hoặc để bổ sung một chủ đề hay một luận điểm mới:
Ví dụ:
She is very beautiful. Also, she is kind and generous. Cô ấy rất đẹp. Thêm vào đó, cô ấy còn tốt và hào phóng nữa.
OK, I’ll phone you tomorrow and we can talk about it later. Also, we need to make the last decision. OK, tôi sẽ gọi điện cho bạn vào ngày mai và chúng ta có thể nói về chuyện đó sau. Ngoài ra, chúng ta phải đưa ra quyết định cuối cùng.
- Chúng ta cũng có thể sử dụng Also ở vị trí giữa câu như các trạng từ bình thường khác, đặt giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau động từ khuyết thiếu hay trợ động từ đầu tiên, hoặc sử dụng sau động từ tobe. Ở vị trí này, Also giúp kết nối mệnh đề sau và mệnh đề đằng trước nó
Ví dụ:
She works very hard but she also goes to the gym every week. Cố ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng cô ấy cũng đi đến phòng gym mỗi tuần.
I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot. Tôi đã làm việc ở khu vườn cả tuần này, và tôi cũng đã đọc sách rất nhiều.
- Ở vị trí cuối câu, Also thường được dùng để kết nối hai vế. Chúng ta thường sử dụng As well và Too thay thế cho Also khi ở vị trí cuối câu, nhất là trong IELTS Speaking
Ví dụ:
She contacted him in the office but he didn’t answer the phone. His mobile phone was silent also. (or His mobile phone was silent too. or … was silent as well.)
Cô ấy đã liên lạc với anh ấy ở văn phòng nhưng anh ấy đã không nghe điện thoại. Điện thoại của anh ấy cũng để chế độ im lặng.
2. As well
As well là một từ informal, vì vậy thường được sử dụng nhiều trong IELTS Speaking thay vì IELTS Writing. Chúng ta thường sử dụng As well ở vị trí cuối câu
Ví dụ: Khi vào một nhà hàng, khách hàng (người A) muốn gọi món từ người phục vụ (người B)
A: I’ll have steak please. Cho tôi một phần thịt bò
B: Yes. Vâng ạ
A: And I’ll have the mixed vegetables as well. Ngoài ra tôi cũng muốn một phần rau trộn.
3. Too
- Chúng ta thường sử dụng Too ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
A: I love you baby. Anh yêu em
B: I love you, too. Em cũng yêu anh.
She looks really tired and she must be really hungry too. Cô ấy trông thật sự mệt mỏi và cô ấy chắc hẳn cũng rất đói.
- Too có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ trong câu, nếu nó diễn đạt ý trực tiếp liên quan đến chủ ngữ. Too không thường xuất hiện sau động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ. Thỉnh thoảng chúng ta cũng dùng dấu phẩy trước và sau Too
Ví dụ:
I too thought she looked unwell. Tôi cũng nghĩ là trông cô ấy không được khỏe.
We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf. Chúng tôi cũng rất vinh dự khi được thay mặt cho cô ấy lên nhận giải
Chú ý: Chúng ta không viết là: We have too been very pleased to receive the prize on her behalf.
Too is especially common in responses to fixed expressions such as giving good wishes, and in responses consisting of a single object pronoun:
- Too đặc biệt phổ biến trong việc đưa ra phản hồi cho những câu nói biểu lộ cảm xúc như lời chúc, lời thổ lộ và trong câu chỉ có một đại từ phản thân.
Ví dụ:
A: I need to go to the gym. Tôi phải đi đến phòng tập
B: Yeah, me too. Tôi cũng vậy
- Đối với câu mệnh lệnh, chúng ta thường sử dụng As well và Too hơn là Also
Ví dụ:
Give me a book and ten pens as well please. Cho tôi một quyển sách và mười cái bút.
4. Lỗi sai phổ biến khi sử dụng Also, As well và Too
Chúng ta không bao giờ sử dụng As well ở vị trí đầu câu, từ này chỉ thường sử dụng ở vị trí cuối câu hoặc mệnh đề mà thôi
Ví dụ:
I just ignored it. I think everybody else did as well. Tôi lờ nó đi. Tôi nghĩ mọi người cũng sẽ làm như vậy.
Không viết: As well I think everybody else did.
Nguồn tham khảo: Cambridge Dictionary