Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Modal verbs – động từ khuyết thiếu là nhóm động từ rất quen thuộc với bất kì người học tiếng Anh nào, vì vậy các sĩ tử IELTS không thể nào bỏ qua việc ôn lại các kiến thức về Modal verbs. Bài viết sau đây sẽ giúp các bạn nhớ lại về động từ khuyết thiếu, giúp các bạn thật tự tin trong phòng thi IELTS.

I. Cấu trúc chung của động từ khuyết thiếu

S + Modal verbs + V infinitive

(V infinitive: động từ ở dạng nguyên thể)

Ví dụ: They can play tennis. Họ có thể chơi tennis.

II. Các đặc trưng của động từ khuyết thiếu

1. Không biến đổi động từ trong tất cả các ngôi

Nếu như đối với động từ thường ở thì Hiện tại đơn, động từ ở ngôi thứ 3 số ít cần phải thêm đuôi -e/es thì ở đây, đối với động từ khuyết thiếu, chúng ta không cần thay đổi dạng của động từ

Ví dụ: She can sing. Cô ấy có thể hát.

(Không nói: She cans sing.)

2. Không cần mượn trợ động từ trong câu phủ định, nghi vấn, câu hỏi đuôi và câu trả lời ngắn.

Nếu như đối với động từ thường ở thì Hiện tại đơn, trong câu phủ định, câu nghi vấn, câu hỏi đuôi hay câu trả lời ngắn, chúng ta cần sử dụng trợ động từ do/does thì ở đây, chúng ta chỉ cần sử dụng duy nhất động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: They cannot finish their homework. Họ không thể hoàn thành bài tập về nhà.

Should he go to the supermarket? Anh ta có nên đi siêu thị không?

Yes, he should/ No, he shouldn't

3. Không bao giờ có trường hợp 2 động từ khuyết thiếu đi cùng nhau

Trong một câu, hai động từ khuyết thiếu sẽ không bao giờ đặt cạnh nhau, chỉ có động từ khuyết thiếu + động từ thường

Ví dụ: I could see a movie. Tôi đã có thể xem phim.

II. Hai cặp động từ khuyết thiếu phổ biến trong bài thi IETLS

1. Can - could

a. Can

– Can nghĩa là “có thể” dùng để diễn tả khả năng làm điều gì đó ở hiện tại và tương lai

Ví dụ:

Can you play piano? (hiện tại) Bạn có thể đánh đàn không?

Câu trả lời: Yes, I can. Tôi có thể

No, I can’t. Tôi không thể

We can have a picnic next week. (Tương lai) Chúng tôi sẽ có một buổi dã ngoại vào tuần tới.

– Trong văn nói (informal), Can được dùng để diễn đạt một sự cho phép và thể phủ định Can't (Cannot) được dùng để diễn đạt một sự cấm đoán.

Ví dụ:

Can I borrow your computer? Tôi có thể mượn máy tính của bạn được không?

Câu trả lời: Yes, you can. Bạn có thể mượn

No, you can't. Bạn không được mượn

– Can cũng diễn tả một điều có khả năng xảy đến. Trong câu hỏi và câu cảm thán, CAN có nghĩa là: “Is it possible…?”

Ví dụ:

Can it become the truth? Nó có thể trở thành sự thật không?

It exactly can’t be Jack! Đó chắc chắn không thể là Jack được!

– Khi dùng với các động từ liên quan đến giác quan (think, smell, hear, feel,...), Can cho nghĩa tương đương với thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

Look! I think I can see a cow eating grass.

Nhìn kìa, tôi đang thấy một con bò đang ăn cỏ.

b. Could

– Could là quá khứ đơn của Can, cũng có nghĩa là có thể.

Ví dụ: He could play guitar when he was only ten years old. Anh ấy đã có thể đánh đàn guitar khi chỉ 10 tuổi.

– Could có thể được dùng trong câu điều kiện loại hai.

Ví dụ: If you tried your best, you couldn't fail. Nếu như bạn cố gắng hết sức, bạn đã không thất bại.

– Could sử dụng trong những trường hợp trang trọng hay formal hơn Can

Ví dụ: Could you do me a favour? Bạn có thể giúp tôi được không?

Excuse me! Could you show me the way to the bank? Xin lỗi, Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến ngân hàng được không?

– Could được dùng trong trường hợp nghi ngờ một điều gì đó hoặc không hoàn toàn chắn chắn .

Ví dụ: This dress could be out of stock, but I hope it's not. Chiếc váy này có thể đã hết hàng, nhưng tôi mong là không phải vậy

2. May - Might

Might là quá khứ của May

- Dùng để diễn tả điều có thể xảy ra nhưng không chắc chắn

Ví dụ:

It may be cold tomorrow. Ngày mai trời có thể lạnh.

They may come here next weekend. Họ có thể đến đây vào tuần sau.

- Dùng để yêu cầu một cách lịch sự hay xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì

Ví dụ:

May I come in? Tôi có thể vào trong không?

Linda asked her father whether she might come back home late. Linda hỏi bố cô ấy liệu cô ấy có thể về nhà muộn được không.

– May/might diễn tả một lời chúc hoặc hi vọng

Ví dụ:

May your trip be wonderful! Cầu chúc cho chuyến đi của bạn thật tốt đẹp.

– May/might thường dùng trong mệnh đề theo sau động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng)

Ví dụ:

I hope you may do it easily. Tôi hi vọng bạn có thể làm điều đó dễ dàng.

All of us trust that he might do it. Tất cả chúng tôi đã tin rằng anh ấy có thể làm được.

Qua việc ôn tập hai cặp động từ khuyết thiếu trên, chúc các bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất trong bài thi IELTS của mình.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí