Phi hành gia là một trong những nghề nghiệp được nhiều các bé yêu thích. Vũ trụ rộng lớn với rất nhiều điều kỳ bí có thể khiến tất cả mọi người mê mẩn. Vậy phi hành gia tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp này có khó không? Những từ vựng dưới dây chắc chắn sẽ giúp các bé mở rộng vốn từ vựng của mình.
1. Phi hành gia tiếng Anh là gì?
Phi hành gia hay còn được gọi với các tên gọi khác như tinh hành gia, nhà du hành vũ trụ. Đây là những người đã được tham gia những chương trình huấn luyện đặc biệt để trở thành thành viên của một con tàu vũ trụ.
1.1 Ý nghĩa của phi hành gia tiếng Anh là gì?
Phi hành gia trong tiếng Anh là Astronaut phiên âm /ˈæs.trə.nɑːt/.
Từ Astronaut bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Có thể bạn chưa biết từ Astronaut có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Đây là từ ghép giữa hai từ “Astron” (có nghĩa là “Ngôi sao”) và “Nautes” (có nghĩa là “thủy thủ”).
Dựa trên cách ghép từ này, phi hành gia hay còn được gọi là thủy thủ chinh phục các vì sao.
Từ Phi hành gia trong tiếng Anh có nghĩa là “thủy thủ chinh phục các vì sao”
1.2 Từ vựng đồng nghĩa với Astronaut
Đồng nghĩa với Astronaut là từ Cosmonaut. Tuy nhiên, từ vựng này ít phổ biến và ít được sử dụng hơn.
Cosmonaut cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp xuất phát từ từ “Kosmos” có nghĩa là “vũ trụ” và “Nautes” có nghĩa là “Thủy thủ”. Nhà du hành vũ trụ hay còn có thể hiểu là một người thủy thủ chinh phục vũ trụ.
2. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến phi hành gia
Để có thể trở thành phi hành gia phải đáp ứng những được những yêu cầu vô cùng khắt khe và trải qua quá trình đào tạo khắc nghiệt. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến phi hành gia thường khá ít sử dụng. Nếu bạn chỉ dùng tiếng Anh với mục đích giao tiếp thông thường hàng ngày có thể không sử dụng tới những từ vựng này.
Phi hành gia luôn gây sự hấp dẫn và tò mò với mọi người
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng liên quan đến phi hành gia.
Những từ vựng liên quan đến nghề nghiệp độc đáo này
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Spaceship |
Tàu không gian |
2 |
Crew |
Phi hành đoàn |
3 |
Pilot |
Phi công |
4 |
Space |
Không gian |
5 |
NASA (National Aeronautics and Space Adminstration) |
Cục quản trị Không gian và Hàng không Quốc gia. Hay còn phổ biến hơn với tên gọi là Cơ quan Không gian Hoa Kỳ |
6 |
Spacewalker |
đi bộ ngoài không gian |
7 |
Crewate |
Thuyền viên |
8 |
Lander |
Tàu đổ bộ |
9 |
zero gravity |
Không trọng lực |
10 |
space station |
Trạm không gian |
11 |
Radioactive |
Phóng xạ |
12 |
Orbit |
Quỹ đạo |
13 |
The Planets |
Các hành tinh |
14 |
Vacuum |
Chân không |
15 |
Launch |
Đặt chân đến |
16 |
Linenger |
Người lót đường, người khai phá đầu tiên |
17 |
Galaxy |
Ngân hà |
18 |
Microscope |
Kính hiển vi |
19 |
The Solar system |
Hệ mặt trời |
20 |
Satellite |
Vệ tinh nhân tạo |
3. Một số từ vựng chỉ các nghề nghiệp khác bằng tiếng Anh
Bên cạnh học từ vựng phi hành gia tiếng Anh là gì bạn cũng có thể học thêm từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp khác. Từ vựng về nghề nghiệp là vô cùng quan trọng. Hỏi và trò chuyện về nghề nghiệp cũng là một trong các cách bạn có thể áp dụng để trò chuyện với khác.
Vì vậy, đừng quên lưu lại những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được chúng tôi tổng hợp ngay dưới đây.
STT |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghề nghiệp |
1 |
Accountant |
/əˈkaunt/ |
kế toán |
2 |
Architect |
/ˈaːkitekt/ |
Kiến trúc sư |
3 |
Artist |
/ˈaːtist/ |
Nghệ sỹ |
4 |
Baker |
/ˈbeɪ.kɚ/ |
Thợ làm bánh |
5 |
Barber |
/ˈbɑːr.bɚ/ |
Thợ cắt tóc |
6 |
Businessman |
/ˈbɪz.nɪs.mən/ |
Doanh nhân |
7 |
Butcher |
/ˈbʊtʃ.ɚ/ |
Người bán thịt |
8 |
Carpenter |
/ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ |
Thợ mộc |
9 |
Cashier |
/kæʃˈɪr/ |
Thu ngân |
10 |
Chef |
/ʃef/ |
Đầu bếp |
11 |
Dentist |
/ˈden.t̬ɪst/ |
Nha sỹ |
12 |
Fireman |
/ˈfaɪr.mən/ |
Lính cứu hỏa |
13 |
Greengrocer |
/ˈɡriːŋ.ɡroʊ.sɚ/ |
Người bán rau và hoa quả |
14 |
Hairdresser |
/ˈherˌdres.ɚ/ |
Thợ làm tóc |
15 |
Journalist |
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/ |
Nhà báo |
16 |
Model |
/ˈmodl/ |
Người mẫu |
17 |
Plumber |
/ˈplʌmər/ |
Thợ sửa ống nước |
Từ vựng chỉ nghề nghiệp là một trong những bộ từ vựng quan trọng khi học tiếng Anh
4. Tổng kết
Phi hành gia - người được sống trong một không gian khác, giữa vũ trụ bao la luôn là một nghề nghiệp gây thích thú và tò mò cho nhiều người. Hi vọng những thông tin trên đã giúp các bạn biết được phi hành gia tiếng Anh là gì và nguồn gốc cũng như ý nghĩa của từ này.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp (chèn link) là một trong những bộ từ vựng quan trọng nhất khi bạn học tiếng Anh. Vì vậy, mỗi ngày hãy trau dồi thêm cho mình những từ vựng mới để ngày càng cải thiện khả năng tiếng Anh của mình hơn.