Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Những từ vựng về khách sạn thông dụng nhất mà bạn nên học là gì, cách ghi nhớ chúng làm sao cho nhanh chóng và dễ dàng? Cùng tailieutienganh khám phá ngay bây giờ nhé.

1. Từ vựng chung về khách sạn

1.1. Các loại khách sạn trong tiếng Anh

Khi nói đến từ vựng về khách sạn, không thể không nhắc đến loại khách sạn mà bạn muốn ở. Hãy nắm vững tên của các loại khách sạn sau để không bị nhầm lẫn và dẫn đến các tình huống khó xử.

Các từ vựng loại phòng trong khách sạn:

Tên các loại khách sạn trong tiếng Anh

Tên các loại khách sạn trong tiếng Anh

1.2. Các từ vựng thiết bị trong khách sạn

Nói đến từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh thì không thể không kể đến các từ vựng về thiết bị trong phòng. Bạn cần biết tên các đồ vật này để nếu có vấn đề gì với nó trong phòng thì có thể phản ánh ngay với nhân viên khách sạn.

Tên các thiết bị trong phòng khách sạn bạn nên biết

Tên các thiết bị trong phòng khách sạn bạn nên biết

2. Các từ vựng về thủ tục trong khách sạn

Khi đặt phòng tại khách sạn, dù qua điện thoại hay qua email, bạn cũng cần sử dụng các từ vựng sau để có thể đặt phòng thành công. Đặc biệt là khi bạn đi du lịch vào các ngày lễ thì việc đặt phòng trước là vô cùng quan trọng.

Từ vựng cần nắm khi làm thủ tục đặt phòng

Từ vựng cần nắm khi làm thủ tục đặt phòng

Sau khi đặt phòng, việc tiếp theo đó là tới khách sạn nhận phòng, bạn sẽ thấy lễ tân đề cập đến các từ vựng sau:

Các từ vựng khi bạn nhận/ trả phòng khách sạn

Các từ vựng khi bạn nhận/ trả phòng khách sạn

3. Một số câu giao tiếp tiếng Anh tại khách sạn

Để có thể biểu đạt trôi chảy suy nghĩ của mình, học từ vựng không thôi là chưa đủ, bạn cần chuẩn bị sẵn cho mình các câu giao tiếp phổ biến sau.

3.1. Khi bạn là khách muốn đặt phòng

Mẫu câu cần biết để đặt phòng thành công

Mẫu câu cần biết để đặt phòng thành công

  • Do you have any vacancies? (Khách sạn của bạn còn phòng trống nào không?)
  • I would like 3 rooms for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 3 phòng trong 2 ngày đêm)
  • Can you please show me the room? (Có thể cho tôi xem phòng trước không?)
  • Is there any room cheaper? (Còn phòng nào rẻ hơn nữa không?)
  • I’d like a double room. (Tôi muốn đặt 1 phòng đôi.)
  • Are meals included? (Phí có bao gồm bữa ăn hay không?)
  • What time is breakfast? (Thời gian cho bữa sáng là khi nào?)
  • Do you have any room with a balcony? (Có còn phòng có ban công không?)
  • Can I have another room, please? This one is too dirty/ noisy/ smell…

(Tôi có thể đổi qua phòng khác không? Phòng này quá…bẩn/ ồn/ có mùi…)

  • Can I have…(some towels/ extra pillows/ extra blankets/ some soap/…) please?

(Tôi cần thêm…(vài cái khăn tắm/ gối/ chăn/ xà phòng tắm/…) có được không?)

  • The…(air conditioner/television/shower/…) is broken. (Cái…(điều hòa/TV/vòi hoa sen/…) bị hỏng rồi.)
  • What time is check out? (Thời gian để trả phòng là khi nào?)
  • I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

3.2. Khi bạn là lễ tân khách sạn

Những câu nói cần nằm lòng khi bạn là lễ tân khách sạn

Những câu nói cần nằm lòng khi bạn là lễ tân khách sạn

  • Hello, welcome to [your hotel’s name]! (Xin chào quý khách, chào mừng đến với [tên khách sạn] !)
  • How can I help you sir/ madam? (Tôi có thể giúp gì cho ngài?)
  • Do you have a reservation? (Quý khách đã có phòng hay chưa?)
  • Which type of room do you want to stay in, please? (Quý khách muốn ở trong phòng loại nào?)
  • Which do you want, a single room or a double room? (Quý khách muốn đặt phòng đơn hay là phòng đôi?)
  • How many nights do you want to stay? (Quý khách đặt phòng trong bao đêm?)
  • Your room number is 304. (Số phòng của quý khách là 304)
  • Should you have any questions or requests, please dial ‘01’ from your room. (Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 01 ở điện thoại phòng)
  • Do you want to have breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng tại khách sạn không?)
  • Could I have your ID or credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách không?)
  • Could I have your key and room number, please? (Tôi có thể xin số phòng và chìa khóa được không?)
  • Your total is… . How would you like to pay for this, please? (Tổng chi phí phải thanh toán của bạn là… quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?)
  • Sorry, we’re full. = I’m sorry, we don’t have any rooms available right now. (Rất tiếc, chúng tôi đã hết phòng để phục vụ quý khách)
  • How did you enjoy your stay, Mr/ Mrs… ? (Quý khách có hài lòng với khách sạn chúng tôi không?)
  • We also have a free shuttle service to the airport. Do you want that? (Chúng tôi có xe đưa đón ra sân bay miễn phí. Bạn có cần dịch vụ này không?)

3. Cách ghi nhớ từ vựng dễ dàng

Đây chắc hẳn là thắc mắc và sự lo ngại của rất nhiều người khi đã từng học từ vựng rất nhiều nhưng lại không nhớ được bao nhiêu. Đầu tiên, chúng tôi khuyên bạn nên học từ vựng theo từng lĩnh vực khác nhau, chính là cách mà chúng tôi đang áp dụng trong bài viết từ vựng về khách sạn này.

Việc học từ vựng như vậy khiến não bộ của bạn dễ tìm ra liên kết giữa chúng và giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn. Tiếp theo, khi học từ vựng, bạn nên sử dụng trí tưởng tượng của mình thay vì cứ viết ra rồi học thuộc. Một phương pháp hiệu quả nữa là hãy cố gắng đặt câu với từ mà bạn vừa học được.

Ví dụ như những từ vựng về khách sạn trên, một khi đã biết được tên của nó, hãy tưởng tượng khi lỡ mà chúng bị hỏng, bạn sẽ nói với lễ tân thế nào để sửa nó?

4. Lời kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng về khách sạn mà chúng tôi thấy là phổ biến và cần thiết nhất cho bạn mỗi khi nghỉ tại khách sạn. Biết được những từ vựng này, bạn sẽ tự tin và thoải mái hơn rất nhiều mỗi khi nghỉ ngơi tại đây.

Tham khảo thêm: 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày - Phương pháp đơn giản hiệu quả bất ngờ.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí