Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Bạn đang tìm phương pháp học từ vựng tiếng Anh sao cho hiệu quả. Bạn luôn rơi vào trạng thái căng thẳng, chán nản, nhanh quên khi học từ mới.

Thấu hiểu được khó khăn của bạn, trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn phương pháp học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Một phương pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ.

1. Những tác dụng bất ngờ của phương pháp học 10 từ vựng tiếng Anh môi ngày

Học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày là phương pháp học từ mới hiệu quả đã và đang được nhiều người áp dụng.

Việc học 10 từ vựng mỗi ngày có thể hiểu đơn giản là mỗi ngày bạn dành thời gian để học và ôn luyện 10 từ mới. Số lượng từ mới sẽ được tích lại từng chút một sau một khoản thời gian dài, đều đặn.

Nâng cao vốn từ mới nhanh chóng

Nâng cao vốn từ mới nhanh chóng

Ví dụ, mỗi ngày bạn chỉ cần học 10 từ vựng, sau 1 tháng bạn sẽ có 300 từ vựng, 5 tháng sẽ có 1500 từ. Với 1500 từ vựng bạn hoàn toàn có thể làm chủ 90% các cuộc hội thoại hàng ngày.

Nếu kiên trì đều đặn thì chưa đầy 1 năm bạn có thể thành thạo đọc nói và sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ hàng ngày. Không những vậy, việc học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày không đơn giản giúp bạn nâng cao vốn từ mới mà còn mang lại những tác dụng bất ngờ.

1.1 Tạo cảm giác hứng thú

10 từ vựng mỗi ngày là số lượng phù hợp giúp bạn không cảm thấy khó khăn, nhàm chán khi học. Việc học tiếng Anh mỗi ngày giờ đây sẽ không còn nhàm chán mà trở nên hấp dẫn hơn nhờ cảm giác hứng thú.

Bên cạnh đó, thay vì học dồn dập vài chục từ mới khiến não bộ không thể dung nạp. Bạn có thể học ít đi nhưng đều đặn tạo cho mình thói quen bền vững.

1.2 Nhớ lâu hơn

Học nhiều hơn 10 từ vựng mỗi ngày có thể làm não bộ căng thẳng, mệt mỏi do quá sức. Việc học từ vựng theo hình thức đều đặn, học hôm trước hôn tập hôm sau sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

Học 10 từ mới mỗi ngày giúp bạn nhớ lâu, tạo thói quen và trở nên hứng thú hơn khi học

Học 10 từ mới mỗi ngày giúp bạn nhớ lâu, tạo thói quen và trở nên hứng thú hơn khi học

1.3 Luyện tập tạo thói quen

Một công việc, một hành động được lặp đi lặp lại mỗi ngày sẽ tạo ra một thói quan. Việc học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày cũng vậy.

Những hành động, những từ mới tiếng Anh được nạp vào não bộ sẽ tạo cho bản thân bạn phản xạ có điều kiện. Thói quen học tiếng Anh sẽ được tạo nên giúp bạn dễ dàng chinh phục ngôn ngữ hấp dẫn này.

2. Các phương pháp học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Việc học 10 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày không khó. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nhớ được tất cả những từ đã học, thậm chí chỉ nhớ được 1-2 từ. Dưới đây là những phương pháp học hiệu quả giúp bạn nhớ cả 10 từ đã học.

2.1 Học bằng Flashcash

Học từ mới bằng Flashcash là phương pháp tối ưu và hiệu quả. Những tấm thẻ hay tờ giấy nhỏ sẽ được thiết kế gồm từ tiếng Anh, tiếng Việt hoặc có thêm hình ảnh minh họa.

Với thiết kế nhỏ gọn, bạn có thể sử dụng Flashcash ở bất kỳ nơi đâu hay bất kỳ lúc nào. Bên cạnh đó, Flashcash chứa các nội dung rõ ràng, tập trung giúp não bộ dung nạp những kiến thức quan trọng. Bởi vậy, việc ghi nhớ từ mới sẽ dễ dàng hơn, nhanh chóng hơn.

Học từ mới bằng Flashcash giúp nhớ từ vựng nhanh chóng, dễ dàng hơn

Học từ mới bằng Flashcash giúp nhớ từ vựng nhanh chóng, dễ dàng hơn

2.2 Học từ vựng có liên quan

Những từ vựng cùng chủ đề, có liên quan đến nhau sẽ dễ học, dễ nhớ. Bạn sẽ không cảm thấy chán nản và áp lực khi học. Thậm chí, đây cũng là một phương pháp tốt giúp bạn học sâu, học kỹ vấn đề, hiểu rõ bản chất, thậm chí là cách sử dụng của từ.

Ví dụ, khi học những chủ đề liên quan đến cảm xúc, bạn có thể nhớ ngay đến những từ happy, cry, Angry, amused,... Rất dễ dàng để nhớ phải không nào!

Những từ vựng cùng chủ đề, có liên quan đến nhau sẽ dễ học, dễ nhớ hơn

Những từ vựng cùng chủ đề, có liên quan đến nhau sẽ dễ học, dễ nhớ hơn

2.3 Sử dụng sơ đồ tư duy

Sử dụng sơ đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ mới hiệu quả được nhiều người áp dụng. Đặc biệt, với những bạn thích vẽ, thích sự nổi bật, sáng tạo, phương pháp này chính là lựa chọn số 1 bạn nên tham khảo.

Những từ mới sẽ được phân chia rõ ràng, làm nổi bật bởi các màu sắc, hình ảnh hấp dẫn. Điều này sẽ làm tăng khả năng ghi nhớ và tạo ra mối quan hệ cho các từ. Trên phương diện khoa học, các từ mới sẽ được dung nạp vào não bộ một cách logic nên nhớ lâu hơn, dễ dàng ôn tập hơn.

Sử dụng sơ đồ tư duy giúp khơi gợi trí tưởng tượng hiệu quả khi học từ mới

Sử dụng sơ đồ tư duy giúp khơi gợi trí tưởng tượng hiệu quả khi học từ mới

2.4 Lặp lại nhiều lần

Lặp đi lặp lại từ vựng nhiều lần với tần suất cao sẽ giúp in sâu từ đó vào não bộ. Chỉ với 10-20 lần lặp thói quen về từ mới này sẽ dần hình thành.

Tuy nhiên, phương pháp học này sẽ không mang lại tác dụng nếu bạn không ôn luyện từ mới đều đặn. Bởi vậy, hãy đặc biệt chú ý nhé.

2.5 Học từ qua các trò chơi

Học từ qua các trò chơi là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả

Học từ qua các trò chơi là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả

Vừa học, vừa chơi là một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả dành cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ. Với bản tính hiếu động, ham chơi việc lồng ghép kiến thức vào các trò chơi hấp dẫn sẽ giúp việc học trở nên mới mẻ, sinh động và đầy hứng thú.

Một số trò chơi bạn có thể tham khảo như: Bingo, Word masking, Remembering pictures, Word Jumble Race,...

2.6 Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc siêu dễ nhớ

tiếng Anh về màu sắc là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản nhưng cũng không kém phần thú vị, được dạy cho trẻ từ những bài học đầu tiên của chương trình học tiếng Anh. Chủ đề màu sắc có đa dạng các nhóm sắc thái màu và cách sử dụng từ vựng màu sắc trong câu. Chúng ta hãy cùng khám phá những kiến thức hay ho về chủ đề này nhé!

Bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Hiện nay, trong tiếng Anh có 11 từ vựng cơ bản về màu sắc. Mỗi từ vựng tiếng Anh về màu sắc lại có ý nghĩa và đều được xuất hiện trong các cụm từ, thành ngữ thường dùng của ngôn ngữ này.

  • Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Đây là màu của kim loại vàng hoặc giống như màu mặt trời, là sắc màu toát lên sự thông thái và vẻ mạnh mẽ, giống như cách nó xuất hiện trong cụm từ: Have yellow streak - khi chỉ ai đó không dám làm gì.

  • Red /red/ (adj): đỏ

Trong tiếng Anh, màu đỏ thường thể hiện sự nổi bật, quyền lực, mạnh mẽ, hoặc là nguy hiểm. Nó xuất hiện trong các cụm từ như: The red carpet có nghĩa là thảm đỏ, hay trong Be in the red là ở trong tình cảnh nợ nần.

  • Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

Giống như nghĩa của nó, đây là màu của bầu trời vào những ngày không mây. Nó gắn liền với ý nghĩa của hòa bình và lòng trung thành. Một số cụm từ thường gặp có chứa từ vựng tiếng Anh về màu sắc này phải kể đến là: Blue ribbon (ưu tú, chất lượng cao) hay Blue blood (người trong giới quý tộc).

Có 11 từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Có 11 từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Ba màu sắc phía trên được coi là 3 màu cơ bản trong hội họa, từ ba màu trên chúng ta có thể phối hợp chúng để pha trộn ra các màu sắc khác.

  • Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

Trong tiếng Anh, có các thành ngữ, cụm từ chứa từ này như: Green with envy nghĩa là ghen tị và Give someone get the green light (bật đèn xanh, cho phép).

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (adj): màu da cam

Màu cam là sự pha trộn giữa màu vàng (yellow) với màu đỏ (red).

  • Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng

Đây là màu sắc gắn liền với ý nghĩa của tình yêu và sự lãng mạn. Trong tiếng Anh có một số cụm từ có từ này như: In the pink (có sức khỏe tốt), hay Pink slip (giấy thông báo sa thải).

  • Gray /greɪ/ (adj): xám

Màu này có xuất hiện trong Gray-hair (tóc muối tiêu) và Grey matter (chất xám, trí thông minh).

  • Black /blæk/(adj): đen

Đây là màu sắc đại diện cho quyền lực, vẻ bí ẩn và sự tiêu cực. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc này có xuất hiện trong cụm từ: Black market (chợ đen) hay Black mood để chỉ tâm trạng tiêu cực.

  • Brown /braʊn/ (adj): nâu

Màu nâu là màu thường thấy của socola hoặc màu đất. Trong cụm từ: To be browned off nghĩa là chán ngấy, cũng có sự xuất hiện của từ này.

  • Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím

Đây là màu sắc sự thủy chung, dịu dàng và ma thuật. Trong tiếng Anh ta có các cụm từ có dùng từ này như: Born to the purple để nói về người được sinh ra trong gia đình quý tộc, hay Purple with rage có nghĩa là giận đến mức đỏ mặt tía tai.

  • White /waɪt/ (adj): màu trắng

Là màu của tuyết, sữa hoặc xương. Chúng ta có thể bắt gặp từ này trong một số cụm từ như: As white as a ghost nghĩa là trắng bệch, thường dùng cho người có tình trạng sức khỏe kém, có nước da trắng bệch, hay với cụm từ: A white lie - là Một lời nói dối vô hại.

Tiếng Anh về màu sắc được chia ra các nhóm sắc thái màu khác nhau

Tiếng Anh về màu sắc được chia ra các nhóm sắc thái màu khác nhau

Ngoài ra, trong tiếng Anh về màu sắc còn có các từ chỉ màu được xếp vào các nhóm sắc thái màu, ví dụ:

  • Nhóm màu xanh (Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam, Emerald /´emərəld/: Màu lục tươi,...)
  • Nhóm màu vàng (Sunflower /´sʌn¸flauə/: Màu vàng rực, Tangerine /tændʒə’ri:n/: Màu quýt, ...)
  • Nhóm màu hồng (Salmon / ´sæmən/: Màu hồng cam, Murrey /’mʌri/: Hồng tím,...)
  • Nhóm màu đỏ (Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào, Plum / plʌm/: Màu đỏ mận,...)
  • Nhóm màu tím Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím, Grape / greɪp/: Màu tím thẫm,...)

Việc tìm hiểu và học thêm các từ chỉ màu sắc thuộc các nhóm màu sẽ giúp bạn mô tả chuẩn xác hơn và gây ấn tượng với vốn từ vựng phong phú đấy.

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong câu

Các từ tiếng Anh về màu sắc có thể là danh từ hoặc tính từ trong câu. Thông thường, chúng được sử dụng để phân biệt và miêu tả chi tiết cho các đồ vật, sự vật,...

Ngoài ra, các màu sắc đều có ý nghĩa riêng và nhiều khi chúng được dùng với nghĩa bóng tương tự ý nghĩa mà nó tượng trưng.

Nhiều khi các từ tiếng Anh về màu sắc còn được sử dụng với nghĩa bóng

Nhiều khi các từ tiếng Anh về màu sắc còn được sử dụng với nghĩa bóng

Ví dụ, khi ai đó có một ngày tồi tệ, anh ta có thể nói: It’s really a black day! I lost my bag… Hay khi nói ai đó đang tức giận, người bản ngữ sẽ có câu: He’s red hot.

2.7 Tìm hiểu những cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh

Một trong những cách giúp cải thiện vốn tiếng Anh hiệu quả chính là nắm vững các cụm từ tiếng Anh theo từng chủ đề khác nhau. Điều này sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng giao tiếp như người bản xứ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những cụm từ mang chủ đề về bộ phận cơ thể người tiếng Anh.

Một số cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh

Mỗi bộ phận trên cơ thể người tiếng Anh đều được dùng để diễn tả đều dùng để miêu tả cho sự việc, hành vi, tính cách của 1 người, chứ không phải hiểu đúng nghĩa về bộ phận đó.

Thông thường đối với các cụm từ chúng ta sẽ không thể dịch sát nghĩa mà phải hình dung chúng theo nghĩa bóng mới có thể bao hàm hết ý nghĩa của câu người nói muốn truyền tải.

Một số cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người thường được sử dụng

Một số cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người thường được sử dụng

Việc sử dụng thuần thục những cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh luôn là trở ngại lớn đối với người Việt. Vì thành ngữ, cụm từ trong tiếng Anh thì vô vàn, chưa kể người dùng còn phải sử dụng đúng với ngữ cảnh.

Chính vì điều này, không ít người cảm thấy hoang mang không biết học cụm từ, thành ngữ nào và học làm sao cho hiệu quả nhất.

Ưu điểm của việc sử dụng cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh

Sử dụng những cụm từ, thành ngữ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh một cách thuần thục giúp trình độ của người học được nâng lên tầm cao mới.

Trong giao tiếp, người bản xứ sử dụng các cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh rất nhiều, kể cả văn nói lẫn văn viết. Bởi chúng mang nhiều ý nghĩa ẩn dụ và cách sử dụng cũng không dài dòng hay phức tạp.

Do đó, biết cách sử dụng những cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh để diễn tả sự vật, sự việc hoặc hành vi, tính cách,... bạn sẽ tiết kiệm được lượng lớn thời gian so với việc trình bày mọi thứ một cách dông dài.

Sử dụng các cụm từ liên quan đến cơ thể người sẽ giúp kỹ năng của bạn tốt hơn

Sử dụng các cụm từ liên quan đến cơ thể người sẽ giúp kỹ năng của bạn tốt hơn

Việc hiểu rõ về cách sử dụng của những cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người tiếng Anh sẽ giúp các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết của các bạn tốt hơn.

Khi bạn biết cách sử dụng chúng linh hoạt và tự nhiên trong văn viết hoặc văn nói. Chắc chắn người nghe phải tập trung và chú ý đến những gì bạn đang muốn trình bày.

Sử dụng cụm từ về bộ phận cơ thể người tiếng Anh quan trọng thế nào?

Sử dụng cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người tiếng Anh thuần thục được cho là yếu tố quyết định trình độ tiếng Anh của bạn. Bởi điều này ảnh hưởng nhiều đến một số khía cạnh khác nhau trong đời sống. Chẳng hạn:

·Trong giao tiếp hàng ngày

Đối với việc giao tiếp, những vấn đề như phát âm, ngữ điệu được đánh giá cao và là tiêu chí hàng đầu đối với nhiều người khi quyết định học giao tiếp.

Thế nhưng khi bạn đạt đến trình độ giao tiếp cơ bản, tức là đã có phản xạ nhanh nhạy với các cuộc hội thoại. Thì việc học và vận dụng các cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người tiếng Anh là điều rất cần thiết.

Theo những người trẻ cho hay, sử dụng cụm từ trong giao tiếp một cách thuần thục khiến họ trở nên “cool ngầu” hơn trong mắt người đối diện.

Thú thật, việc sử dụng các cụm từ chuyên dụng để chêm vào những đoạn hội thoại tiếng Anh, sẽ khiến cuộc nói chuyện thú vị và nhiều màu sắc hơn.

Các cụm từ về bộ phận người giúp cuộc hội thoại thú vị hơn

Các cụm từ về bộ phận người giúp cuộc hội thoại thú vị hơn

·Trong bài thi tiếng Anh

Không giống như với giao tiếp, sử dụng cụm từ chỉ bộ phận cơ thể người tiếng Anh trong các bài thi viết là chi tiết giúp thí sinh “ăn điểm”.

Nếu dùng đúng ngữ pháp và từ vựng cơ bản trong bài viết, chúng sẽ chỉ giúp bạn đạt được 0,5 điểm. Chưa kể, các bạn còn phải dùng lời hay ý đẹp, bố cục rõ ràng để diễn tả vấn đề thì mới đạt được số điểm đó.

Phần điểm còn lại phụ thuộc nhiều vào việc bạn dùng từ vựng chuyên ngành hay không, cụm từ cố định mà bạn dùng ra sao.

Thế nhưng có 1 lưu ý nhỏ, đó là các bạn phải vận dụng các cụm từ đúng vào ngữ cảnh của bài thi viết mà bạn đang hướng đến.

Tránh trường hợp sử dụng quá nhiều cụm từ một cách loạn xạ và không thích hợp, khiến bài viết bị đánh giá là tạp nham.

Đạt được điểm cao nếu biết cách vận dụng các cụm từ, thành ngữ

Đạt được điểm cao nếu biết cách vận dụng các cụm từ, thành ngữ

·Trong phiên dịch tiếng Anh

Trên thực tế, sử dụng cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể người tiếng Anh trong biên/ phiên dịch văn bản chỉ mang lại hiệu quả, khi người học nhớ được ý nghĩa của cả cụm, chứ không phải từng từ riêng lẻ.

Đối với các văn bản và tài liệu, để có thể dịch từ Anh - Việt hoặc ngược lại, các bạn không thể dịch sát nghĩa của các từ, mà phải vận dụng thành ngữ phiên dịch sao cho dễ hiểu nhất.

Chẳng hạn như với thành ngữ “Cha nào, con nấy”, các bạn không thể dịch từng từ một được. Vì như vậy không chỉ thay đổi ngữ nghĩa mà khiến người dịch bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp.

Do đó đối với “Cha nào, con nấy”, các bạn có thể dịch thành “Like father, like son” sẽ đúng ngữ nghĩa và ngắn gọn hơn.

Thành ngữ, cụm từ giúp việc dịch thuật hay ho hơn

Thành ngữ, cụm từ giúp việc dịch thuật hay ho hơn

3. Kết bài

Như vậy, chúng tôi vừa chia sẻ đến bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả. Cùng với đó là những thông tin cần thiết liên quan đến từ vựng về bộ phận cơ thể người, về màu sắc và cách áp dụng chúng.

Hy vọng những kiến thức trên bổ ích và hỗ trợ hiệu quả cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí