Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng các collocation là một điều cần thiết với các bạn thí sinh, đặc biệt với những bạn mới bắt đầu ôn tập cho kỳ thi IELTS. Dưới đây là gợi ý cho các bạn một số các collocation với các động từ ‘get-look-fall’ cho phần thi IELTS Speaking của các bạn.
I. Phần mở đầu
Để có thể làm các giám khảo ấn tượng với phần trả lời của bạn trong phần thi IELTS Speaking, các bạn không chỉ cần thể hiện cho họ thấy vốn từ rộng, các cấu trúc ngữ pháp, các idioms hay các collocation. Với các bạn thí sinh mới bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc ghi nhớ các collocation với các động từ quen thuộc như get-look-fall sẽ dễ dàng hơn và giúp bạn dễ dàng ghi điểm hơn với giám khảo. Dưới đây là gợi ý một số các collocation thông dụng được kết hợp với các động từ phổ biến để giúp bạn có thể có một số các gợi ý cho câu trả lời của mình trong phần thi IELTS Speaking.
II. Các collocation với động từ 'fall'
Dưới đây là một số các collocation với động từ fall mà bạn có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking của bạn.
1. Fall into: Rơi vào
Ví dụ: He has fallen deeper into debt.
(Anh ấy rơi vào cảnh nợ nần.)
2. Fall down: rơi, ngã xuống (từ một vị trí thấp)
Ví dụ: Henry fell down from the chair.
(Henry đã ngã xuống từ ghế.)
3. Fall over: Vấp phải một vật gì đó
Ví dụ: Lenny has fall over a rock in our backyard when playing with us.
(Lenny vấp phải một hòn đá ở sân sau khi đang chơi đùa cùng chúng tôi.)
4. Fall off: Ngã từ một vị trí cao
Ví dụ: Ben fell off the artificial mountain last summer.
(Ben đã ngã khỏi núi nhân tạo mùa hè trước.)
III. Các collocation với ‘look’
Look là một trong những động từ phổ biến và sau đây là một số các collocation mà bạn có thể áp dụng trong kỳ thi IELTS của mình.
1. Look on: đứng nhìn, không tham gia
Ví dụ: You can look on this experience without joining in.
(Bạn có thể đứng nhìn, quan sát trải nghiệm này mà không cần phải tham gia.)
2. Look for: Tìm kiếm
Ví dụ: Anna has been looking for her book for an hour.
(Anna đã tìm kiếm quyển sách của cô ấy cả tiếng đồng hồ.)
3. Look ahead: Đoán trước điều gì có thể xảy ra
Ví dụ: Peter looked ahead what happens now.
(Peter đã đoán trước điều gì xảy ra ngay bây giờ.)
4. Look out: Cẩn thận
Ví dụ: Look out! The truck is coming.
(Cẩn thận! Xe tải đang đến kìa.)
IV. Các collocation với động từ ‘get’
Ngoài ‘fall’, ‘look’, các bạn có thể tham khảo thêm một số các collocation với một động từ khá phổ biến tiếp theo đây, đó là ‘get’. Các bạn có thể áp dụng vào các câu trả lời của mình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking.
1. Get along: hòa thuận, hòa hợp với ai
Ví dụ: Ben and Finn don’t really get along.
(Ben và Finn không thực sự hòa thuận với nhau.)
2. Get about: hồi phục, đi lại sau một trận ốm nặng
Ví dụ: My grandma feel tired to get about after this sick.
(Bà tôi mệt mỏi sau khi có thể hồi phục lại sau trận ốm nặng.)
3. Get away: thoát khỏi
Ví dụ: The robbers got away in a stolen car.
(Các tên cướp đã thoát khỏi vụ trộm xe.)
4. Get after somebody: Thúc giục, la rầy ai đó
Ví dụ: I will get after Dean about his behavior.
(Tôi sẽ thúc giục Dean về hành vi của mình.)
Trên đây là một số các collocation với các động từ ‘get’, ‘fall’, ‘look’; các bạn hãy luyện tập thật cẩn thận với các collocation này trong quá trình luyện tập ở nhà. Các bạn không cần phải cố gắng sử dụng tất cả các collocations được gợi ý ở phía trên, hãy tìm những collocation phù hợp ngữ cảnh trong câu trả lời của bạn bởi sử dụng quá nhiều cũng không được đánh giá cao trong phần thi IELTS Speaking của bạn. Hãy luyện tập bằng cách ghi âm lại các câu trả lời của mình hoặc nhờ những người có kinh nghiệm để sửa lỗi sai cho bạn và rút kinh nghiệm cho bản thân để có thể làm cho câu trả lời của bạn thêm chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mà bạn mong muốn. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.