Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Mean là một trong số các từ vựng tiếng Anh có thể đóng vai trò danh từ, động từ và cả tính từ với ý nghĩa đa dạng, tùy theo các trường hợp khác nhau. Vậy sau động từ Mean là to V hay V-ing mới chính xác? Đây là câu hỏi được khá nhiều người học tiếng Anh thắc mắc khi gặp từ Mean trong các bài tập, đề kiểm tra hay giao tiếp. Cùng Langmaster giải đáp câu hỏi sau Mean to V hay V-ing qua bài viết sau nhé!

1. Mean to V hay V-ing?

Động từ Mean có thể đi với cả to V và V-ing để diễn tả hai nét nghĩa khác nhau:

1.1 Mean + to V

Mean đi với to V để thể hiện ý định, dự định thực hiện một việc gì đó.

Cấu trúc: S + Mean + To V + O

Ví dụ:

  • Do you think Anna meant to say 9 a.m. instead of 9 p.m.? (Cậu có nghĩ là Anna định nói là 9h sáng thay vì 9h tối không?)

  • I didn't mean to be rude - it just came out like that. (Tôi không định tỏ ra thô lỗ vậy đâu, tự nhiên nó vậy thôi à.)

Xem thêm:

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

=> ALLOW TO V HAY VING? CÁC CẤU TRÚC VỀ ALLOW PHỔ BIẾN

1.2 Mean + V-ing

Mean đi với V-ing thể hiện sự giải thích, chỉ ra kết quả của một sự việc, hành động nào đó.

Cấu trúc: S + Mean + V-ing + O

Ví dụ:

  • If they want to catch the 7.30 train, that will mean leaving the house at 6.00. (Nếu họ muốn bắt chuyến tàu lúc 7 rưỡi thì cũng có nghĩa sẽ phải rời nhà vào lúc 6h.)

  • This new order will mean working overtime. (Có đơn đặt hàng mới cũng đồng nghĩa với việc phải tăng ca.)

2. Một số cách diễn đạt khác với Mean

Ngoài cấu trúc Mean to V và Mean V-ing ở trên, động từ Mean còn có những cách kết hợp từ khác để diễn đạt như:

2.1 Mean + that…

Cấu trúc: S1+ Mean + (that) + S2 + V +...

Ví dụ:

  • Advances in electronics mean that the technology is already available. (Những tiến bộ trong lĩnh vực điện tử cho thấy rằng công nghệ này đã sẵn sàng.)

  • Let's say that the journey takes three hours, that means you'll arrive at two o'clock. (Giả sử chuyến đi kéo dài ba tiếng đồng hồ, nghĩa là bạn sẽ đến nơi lúc hai giờ.)

Xem thêm:

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH

=> AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?

2.2 Mean something as something

Cách diễn đạt này mang ý giải thích, làm rõ ý định, ý kiến… của ai đó.

Ví dụ: Don't be upset—I'm sure Linda meant it as a compliment. (Thôi đừng buồn, tôi dám chắc là Lindi chỉ có ý khen cậu thôi mà.)

2.3 Mean something for somebody/something

Cách diễn đạt này mang ý nghĩa dành cho ai/ cái gì.

Ví dụ: The chair was clearly meant for a girl. (Chiếc ghế này rõ ràng là dành cho một cô gái.)

2.4 Mean something by something

Thể hiện ý định, mong muốn nói điều gì đó trong tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • What did she mean by that remark? (Cô ta nhận xét như vậy là có ý gì?)

  • What did Kai mean by leaving so early (= why did Kai do it)? (Kai về sớm như vậy là có ý gì?)

2.5 Mean to SO

Mean to được sử dụng để biểu đạt hiệu ứng cảm xúc đặc biệt của một ai đó với một sự vật, sự việc…

Ví dụ:

  • It wasn't a valuable picture but it meant a lot to her. (Bức tranh cũng chẳng đáng giá gì nhưng lại là thứ có ý nghĩa rất lớn với cô ấy.)

  • Nothing means more to me than my family's happiness. (Không điều gì có thể quý giá hơn hạnh phúc của gia đình tôi.)

2.6 Mean something

Cách diễn đạt này mang ý làm rõ, giải thích cụ thể kết quả, hậu quả của một sự việc, hành động…

Ví dụ:

  • Spending too much now will mean a shortage of cash next year. (Chi tiêu hoang phí bây giờ cũng đồng nghĩa với việc năm tiếp theo sẽ thiếu tiền.)

  • Lower energy consumption means less pollution. (Mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn có nghĩa là ô nhiễm ít hơn.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

3. Các thành ngữ, cụm từ hay với Mean

3.1 Mean business

Mean business: to be serious about taking action (nghiêm túc thực hiện).

Ví dụ: Sarah says she's going to make changes, and I think she means business. (Sarah nói cô ấy sẽ thay đổi, và tôi nghĩ là cô ấy nghiêm túc đấy.)

3.2 Mean well

Mean well: to have good intentions, although their effect may not be good (có ý tốt nhưng không được việc).

Ví dụ: Luna means well, but she keeps trying to help with things she doesn't really understand. (Luna có ý tốt, nhưng cô ấy cứ cố giúp trong khi lại không hiểu vấn đề là gì.)

3.3 I mean

I mean: used to explain or correct what you have just said (giải thích hoặc sửa lại lời bạn vừa nói.)

Ví dụ:

I really do love him - as a friend, I mean. (Tôi thật sự yêu anh ấy, ý tôi là, như một người bạn.)

3.4 You mean

You mean: used as part of a question when you are not sure of the facts or are expressing surprise (sử dụng trong câu hỏi khi bạn không chắc hoặc bị ngạc nhiên).

Ví dụ: "They all showed up." "You mean the entire family?" (“Tất cả bọn họ đều xuất hiện.” “Ý anh là cả gia đình luôn à?”)

3.5 Be/Mean nothing

Be/Mean nothing: to have no importance or value (không quan trọng, vô giá trị).

Ví dụ: Do all our years together mean nothing to you? (Chẳng lẽ những năm tháng chúng ta bên nhau không có ý nghĩa gì với anh hay sao?)

3.6 Be meant to be something

Be meant to be something: to be generally considered to be something (được xem như là thứ gì đó).

Ví dụ: It was meant to be an apology but it only made us angry. (Đó vốn là một lời xin lỗi nhưng chỉ khiến chúng tôi phát bực.)

3.7 Mean (somebody) no harm | not mean (somebody) any harm

To not have any intention of hurting somebody: Không cố tình làm tổn thương ai.

Ví dụ: I didn’t mean any harm: it was just a joke. (Tôi đâu có ác ý, chỉ là đùa thôi mà.)

3.8 Mean to say

Mean to say: used to emphasize what you are saying or to ask somebody if they really mean what they say (nhấn mạnh lời bạn nói hoặc xác nhận lại lời của ai đó.)

Ví dụ: I mean to say, you should have known how she would react! (Ý tôi là, bạn nên biết cô ấy sẽ phản ứng như thế nào!)

3.9 Be meant for each other

Be meant for each other: If you say two people are meant for each other, you think they suit each other as romantic partners (sinh ra để dành cho nhau).

Ví dụ: They are a happy couple. They are meant for each other. (Họ là một cặp đôi hạnh phúc, cực kỳ hòa hợp với nhau.)

4. Bài tập áp dụng cấu trúc Mean

Bài tập 1. Điền to V hoặc V-ing phù hợp vào chỗ trống

1. They didn't mean for her _____ (read) the letter.

2. These batteries are meant _____ (last) for a year.

3. If we increased our workforce, that would mean _____ (find) larger premises.

4. The injury could mean him ______ (miss) next week's game.

5. She’s been meaning ____ (call) her parents for days, but still hasn't got around to it.

Đáp án

1. to read

2. to last

3. finding

4. missing

5. to call

Bài tập 2. Điền giới từ thích hợp để hoàn thành các cụm từ với Mean

1. Money means nothing ____ him.

2. What do you mean _____ 'rightsizing the department'?

3. My grandmother’s ring wasn’t valuable, but it meant a lot ____ me.

4. I was never meant ____ the army.

5. Duncan and Makiko were meant ____ each other.

Đáp án

1. to

2. by

3. to

4. for

5. for

Nguồn tham khảo: Các kiến thức và ví dụ đều được tổng hợp và dịch từ Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries, macmillandictionary.

Như vậy, bài viết của Langmaster đã tổng hợp chi tiết các kiến thức ngữ pháp quan trọng xoay quanh động từ Mean, cũng như làm rõ câu hỏi sau Mean to V hay V-ing. Hy vọng sau khi tham khảo, bạn đọc sẽ nắm được khi nào nên sử dụng Mean to V, Mean V-ing một cách hợp lý. Đừng quên làm thêm bài tập có cấu trúc Mean để thành thạo và hoàn thành tốt các bài kiểm tra, nâng cao khả năng giao tiếp nhé!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí