Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Liên từ là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra cũng như cuộc sống hàng ngày. Liên từ được chia thành 3 loại, trong đó có liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions). Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ về chủ đề ngữ pháp này kèm theo ví dụ và bài tập thực hành nhé!

I. Khái niệm

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối các câu hoặc các mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính trong một câu, giúp thể hiện mối quan hệ nguyên nhân, điều kiện, thời gian hoặc so sánh giữa các phần của câu. Trong câu có liên từ phụ thuộc, một mệnh đề phụ (subordinate clause) phụ thuộc vào mệnh đề chính chính (main clause).

Ví dụ: Trong câu "Although it was raining, we went for a walk" (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đi bộ), từ "although" là một liên từ phụ thuộc và "Although it was raining" là một mệnh đề phụ phụ thuộc vào mệnh đề chính "we went for a walk”.

II. Cách dùng liên từ phụ thuộc

Cách sử dụng của liên từ phụ thuộc là để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc và gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu có liên từ phụ thuộc và mệnh đề phụ thuộc, vị trí của chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào cách bạn muốn nhấn mạnh một mệnh đề nào đó của câu. Dưới đây là một số quy tắc thông thường:

  • Liên từ phụ thuộc đứng đầu câu:

    • Ví dụ: While I was studying, the phone rang. (Khi tôi đang học, điện thoại reo.)

  • Mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu:

    • Ví dụ: The phone rang while I was studying. (Điện thoại reo khi tôi đang học.)

  • Liên từ phụ thuộc ở giữa câu:

    • Ví dụ: I was studying, while the phone rang. (Tôi đang học, khi mà điện thoại reo.)

Lưu ý:

  • Khi liên từ phụ thuộc đứng đầu câu, thường có dấu phẩy trước mệnh đề chính.

  • Khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, có thể không cần dấu phẩy trước liên từ chính, tùy vào cấu trúc câu.

  • Sự chọn lựa giữa hai cách thức thường phụ thuộc vào mục đích của người viết, mức độ quan trọng của thông điệp trong mỗi mệnh đề, hoặc mong muốn truyền đạt thông tin nào đó một cách rõ ràng hơn.

III. Các liên từ phụ thuộc thông dụng nhất

1. Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian

  • While (trong khi): "While I was cooking dinner, my friend arrived." (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì bạn tôi đến.)

  • When (khi): "I will call you when I reach the office." (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến văn phòng.)

  • Whenever (bất cứ khi nào): "You can call me whenever you need help." (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần sự giúp đỡ.)

  • Before (trước khi): "Finish your homework before you go out." (Hãy làm xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

  • After (sau khi): "I'll meet you after I finish my work." (Tôi sẽ gặp bạn sau khi tôi làm việc xong.)

  • Since (kể từ khi): "I have been waiting since morning." (Tôi đã đợi từ sáng rồi.)

  • Until (cho đến khi): "Keep studying until you understand the lesson." (Hãy học tiếp cho đến khi hiểu bài.)

  • Still (vẫn còn): "She is still working on her project." (Cô ấy vẫn còn làm việc cho dự án của mình.)

  • As soon as (ngay khi): "I will call you as soon as I arrive." (Tôi sẽ gọi bạn ngay sau khi tôi đến.)

  • Once (ngay khi): "Once you finish reading, please return the book." (Một khi bạn đọc xong, hãy trả lại sách.)

2. Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn

  • Where (nơi mà): "This is the place where we first met." (Đây là nơi chúng ta lần đầu gặp nhau.)

  • Wherever (bất kỳ đâu): "You can sit wherever you like in the room." (Bạn có thể ngồi ở bất kỳ đâu bạn muốn trong phòng.)

3. Liên từ phụ thuộc chỉ lý do, nguyên nhân

  • Because (bởi vì): "She stayed home because she was feeling unwell." (Cô ấy ở nhà vì cảm thấy không khỏe.)

  • As (bởi vì): "He failed the test, as he didn't study." (Anh ấy trượt bài kiểm tra vì anh ấy không học bài.)

  • Since (bởi vì): "Since it's raining, we should stay indoors." (Vì đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.)

4. Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích

  • So that (để): "I study hard so that I can pass the exam." (Tôi học chăm chỉ để có thể thi đậu.)

  • In order that (để): "She works hard in order that her children can have a better life." (Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cái cô ấy có thể có một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

5. Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản, đối lập

  • Although/Even though (mặc dù): "Although it was raining, they went for a walk." (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn đi dạo.)

  • As though (như thể): "She looked at me as though she had seen a ghost." (Cô ấy nhìn tôi như thể cô ấy đã nhìn thấy ma.)

  • Just as (ngay khi): "Just as I was about to leave, the phone rang." (Ngay khi tôi chuẩn bị rời đi, điện thoại reo.)

  • Whereas (trong khi): "She likes to stay up late and work, whereas her brother prefers to wake up early." (Cô ấy thích thức khuya và làm việc, trong khi em trai cô ấy thì thích dậy sớm.)

  • In contrast to (trái với): "In contrast to her quiet sister, Mary is very outgoing." (Khác biệt với em gái ít nói của cô ấy, Mary rất hướng ngoại.)

  • In spite of (mặc dù, bất chấp): "In spite of the rain, they went for a picnic." (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dã ngoại.)

  • Despite (Mặc dù, bất chấp): "Despite the challenges, she succeeded in her career." (Mặc dù có những thách thức, cô ấy vẫn thành công trong sự nghiệp của mình.)

6. Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện

  • As long as (miễn là): "You can stay here as long as you need." (Bạn có thể ở đây miễn là bạn cần.)

  • If (nếu): “If it rains, we will stay indoors." (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

  • Unless (trừ khi): "You can't go out unless you finish your homework." (Bạn không thể đi ra ngoài trừ khi bạn hoàn thành bài tập.)

  • Provided that / Providing that (miễn là): "You can borrow the car provided that you drive carefully." (Bạn có thể mượn xe miễn là bạn lái xe cẩn thận.)

  • In case (trong trường hợp): "Take an umbrella in case it rains." (Mang theo cái dù trong trường hợp trời mưa.)

  • Even if (ngay cả khi): "I will go to the party even if it's late." (Tôi sẽ đến bữa tiệc ngay cả khi muộn.)

IV. 10 ví dụ về liên từ phụ thuộc

Ví dụ 1: "If you finish your homework, you can go out with your friends." (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)

Ví dụ 2: "She decided to stay home because it was raining heavily." (Cô ấy quyết định ở nhà vì trời đang mưa to.)

Ví dụ 3: "While I was cooking dinner, the doorbell rang." (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chuông cửa reo.)

Ví dụ 4: "Although the exam was difficult, she passed with flying colors." (Mặc dù bài kiểm tra khó, cô ấy vẫn đỗ xuất sắc.)

Ví dụ 5: "Wait here until I come back with the car." (Đợi ở đây cho đến khi tôi trở lại với chiếc xe.)

Ví dụ 6: "She enjoys reading, whereas her brother prefers playing sports." (Cô ấy thích đọc sách, trong khi em trai cô ấy thích chơi thể thao.)

Ví dụ 7: "They have been friends since they met in college." (Họ là bạn từ khi gặp nhau ở đại học.)

Ví dụ 8: "Before you leave, don't forget to turn off the lights." (Trước khi bạn rời đi, đừng quên tắt đèn.)

Ví dụ 9: "You can borrow my laptop as long as you promise to be careful with it." (Bạn có thể mượn laptop của tôi miễn là bạn hứa sẽ sử dụng cẩn thận.)

Ví dụ 10: "Even though it was a small apartment, they loved living there." (Ngay cả khi đó là căn hộ nhỏ, họ vẫn thích sống ở đó.)

V. Bài tập liên từ phụ thuộc

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn liên từ phụ thuộc phù hợp để điền vào chỗ trống

1. I will call you __________ I arrive.

a. even if

b. since

c. as soon as

d. although

2. They went to the beach __________ it was raining.

a. because

b. despite

c. until

d. whenever

3. She couldn't go out __________ she finished her work.

a. until

b. unless

c. before

d. because

4. He passed the exam __________ he studied hard.

a. because

b. just as

c. since

d. as long as

5. She prefers tea __________ coffee.

a. even though

b. as if

c. whereas

d. before

6. I'll wait here __________ you come back.

a. when

b. wherever

c. as long as

d. before

7. He went out to play soccer __________ he had finished his homework.

a. just as

b. while

c. despite

d. if

8. __________ it was cold, she went outside without a jacket.

a. Even though

b. As long as

c. In case

d. In spite of

9. I will help you __________ you promise to be careful.

a. even if

b. since

c. as long as

d. when

10. We stayed at the party __________ it was getting late.

a. because

b. until

c. in case

d. whereas

11. I can't leave __________ I finish this report.

a. if

b. since

c. until

d. even if

12. __________ it was hot, they decided to go hiking.

a. Even though

b. Just as

c. As long as

d. Before

13. I'll stay at home __________ it rains.

a. despite

b. as soon as

c. unless

d. in case

14. They played board games __________ they waited for the rain to stop.

a. as if

b. while

c. once

d. before

15. She went to bed early __________ she had an early meeting the next day.

a. whereas

b. because

c. if

d. whenever

Bài tập 2: Điền liên từ phụ thuộc vào chỗ trống để hoàn thành các đoạn văn sau:

1. __________ (1) I was feeling quite tired, I decided to go for a run. __________ (2) it was a chilly evening, I put on my jacket and headed out. __________ (3) I started running, I realized that I had forgotten my headphones at home. __________ (4) I usually listen to music while running, this was a bit disappointing. I __________ (5) kept going and __________ (6) I reached the park, I noticed that there were fewer people than usual. __________ (7) the weather was nice, more people usually come to the park.

2. I enjoy spending time in the garden. __________ (1) the weather is nice, I like to sit outside and read a book. __________ (2) it's raining, I prefer to stay indoors and work on my indoor plants. __________ (3) I was a child, my grandmother taught me how to plant flowers and vegetables. __________ (4) she had a vast knowledge of gardening, I learned a lot from her. __________ (5) I have my own garden, I try to apply the techniques she taught me. __________ (6) I face challenges with certain plants, I seek advice from experienced gardeners. I believe that learning is a continuous process, especially in gardening.

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. c. as soon as

  2. b. despite

  3. b. unless

  4. a. because

  5. c. whereas

  6. a. until

  7. d. if

  8. a. Even though

  9. c. as long as

  10. b. until

  11. c. until

  12. a. Even though

  13. d. in case

  14. b. while

  15. b. because

Bài tập 2

Đoạn 1:

  1. As/Because/Since

  2. As/Because/Since

  3. After

  4. As/Because/Since

  5. still

  6. When

  7. When

Đoạn 2:

  1. When

  2. When

  3. Since

  4. Because

  5. When

  6. When

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết về liên từ phụ thuộc cùng với một số bài tập thực hành về chủ đề ngữ pháp này. Đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí