Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Trong phần thi IELTS Speaking, các bạn có thể lựa chọn sử dụng các Idioms để có thể nâng cao điểm thi của mình. Dưới đây là gợi ý cho bạn về một số các Idioms để miêu tả “starting & stopping” để bạn có thể dùng cho kỳ thi IELTS của mình.

I. Phần mở đầu

Các bạn thí sinh khi tham dự phần thi IELTS Speaking cần rất lưu ý khi sử dụng các Idioms để nâng cao band điểm của mình. Để miêu tả cá các hiện tượng bắt đầu hay dừng lại, có một số Idioms dưới đây có thể giúp bạn. Khi sử dụng các bạn cần lưu ý để các idioms phù hợp với ngữ cảnh câu trả lời của bạn trong kì thi IELTS.

II. Các Idioms miêu tả “Starting & Stopping”

1. Call it a day:

a) Ý nghĩa 1: Quyết định ngừng làm gì

Ví dụ: “I searched for hours but I had to call it a day when it got dark.”

(Tôi đã tìm kiếm cả tiếng nhưng tôi quyết định sẽ dừng lại khi trời tối. )

b) Ý nghĩa 2: Quyết định nghỉ việc

Ví dụ: “It’s no secret I want his job when he calls it a day.”

(Không có bí mật nào về việc tôi muốn công việc của anh ấy khi anh ấy nghỉ việc.)

2. Call it quits

Ý nghĩa: quyết định ngừng làm một cái gì đó hoặc ngừng tham gia vào một cái gì đó.

Ví dụ: “The nightclub stays open until the last customer is ready to call it quits.”

(Câu lạc bộ đêm vẫn mở cho đến khi khách hàng quyết định dừng tham gia.)

3. Cut your losses

Ý nghĩa: quyết định ngừng dành thời gian, năng lượng hoặc tiền bạc cho một hoạt động hoặc tình huống mà bạn đã chi tiêu rất nhiều mà không có bất kỳ thành công.

Ví dụ: “Competition in the market was very strong, so we decided to cut our losses and close the business.”

(Sự cạnh tranh trên thị trường rất mạnh mẽ, vì vậy chúng tôi quyết định ngừng dành thời gian cho nó và dừng việc kinh doanh lại.)

4. Enough is enough

Ý nghĩa: quá đủ, một cái gì đó, thường là một cái gì đó xấu, nên dừng lại.

Ví dụ: “How much longer will we allow ourselves to be insulted before saying enough is enough?”

(Sẽ mất bao nhiêu thời gian chúng ta sẽ cho phép bản thân mình xúc phạm trước khi nói quá đủ? )

5. From scratch

Ý nghĩa: tạo ra một cái gì đó hoàn toàn mới, thay vì thêm vào một cái gì đó đã tồn tại.

Ví dụ: “He would rather start again from scratch with new rules, new members, and a new electoral system.”

(Anh ấy thà bắt đầu lại từ đầu với các luật lệ mới, thành viên mới và hệ thống bầu cử mới.)

6. Grind to a halt

Ý nghĩa: dần trở nên chậm hơn hoặc ít hoạt động hơn cho đến khi dừng lại.

Ví dụ: ”The peace process has ground to a halt.”

(Tiến trình hòa bình đang trở nên dần chậm hơn.)

7. Hit the ground running

Ý nghĩa: bắt đầu một hoạt động mới với năng lượng và sự nhiệt tình, làm việc hiệu quả ngay từ đầu.

Ví dụ: ”She’s having a holiday just now and will no doubt hit the ground running with all sorts of new ideas when she gets back.”

(Cô ấy vừa có một kỳ nghỉ và không nghi ngờ gì cô ấy sẽ bắt đầu với một năng lượng mới với đủ loại ý tưởng mới khi cô ấy trở lại.)

8. In business

Ý nghĩa: bắt đầu làm một cái gì đó khi đã có mọi thứ sẵn sàng.

Ví dụ: “The new software is installed and working, right? Okay, we’re in business.”

( Phần mềm mới đang được lắp đặt và đi vào hoạt động, đúng không? Ok, chúng tôi sẽ bắt tay vào làm việc.)

9. Knock something on the head

a) Ý nghĩa: Một việc gì đó không đúng hoặc đúng

Ví dụ: “It’s time to knock the idea that we are not living a full life unless we are married on the head.”

b) Ý nghĩa: ngừng làm, hoặc quyết định không làm gì đó

Ví dụ: “We’ll never be a famous band. When we stop enjoying ourselves, we’ll knock it on the head.”

10. nip something in the bud

Ý nghĩa: Nếu bạn xử lý một tình huống xấu hoặc hành vi xấu, bạn cần dừng nó ở giai đoạn đầu.

Ví dụ: “It is important to recognize jealousy as soon as possible and to nip it in the bud before it becomes a serious problem.”

(Điều quan trọng là phải nhận ra sự ghen tuông càng sớm càng tốt và dừng lại sớm trước khi nó trở thành một vấn đề nghiêm trọng.)

11. set the ball rolling hay start the ball rolling

Ý nghĩa: bắt đầu một hoạt động hoặc làm một cái gì đó mà người khác sẽ tham gia sau này.

Ví dụ: “I’ve already started the ball rolling. I’ve set up meetings with all sorts of people.”

(Tôi đã bắt đầu hoạt động đó. Tôi đã thiết lập các cuộc họp với tất cả mọi người.)

12. Turn over a new leaf

Ý nghĩa: bắt đầu cư xử theo cách tốt hơn trước.

Ví dụ: “While Eddie has turned over a new leaf, his brother is still racing around in fast cars and causing trouble.”

(Trong khi Eddie bắt đầu cư xử một cách tốt hơn, anh trai anh ấy vẫn đua xe và gây rắc rối.)

13. up and running

Ý nghĩa: bắt đầu và hoạt động thành công.

Ví dụ: “The project, once it is up and running, will be very dangerous.”

(Dự án này, một khi đã bắt đầu và hoạt động thành công, nó sẽ rất nguy hiểm.)

Trên đây là các idioms gợi ý cho các bạn về starting và stopping có thể giúp bạn làm cho câu trả lời phần thi IELTS Speaking phong phú và đặc biệt hơn. Việc nâng cao các câu trả lời của bạn sẽ làm band điểm IELTS của bạn cao hơn. Chúc các bạn may mắn khi luyện tập và sử dụng trong kỳ thi IELTS của mình!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí