Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh thực sự rất cần thiết cho tất cả những ai mong muốn học ngôn ngữ này để tự tin giao tiếp đấy. Rõ ràng, việc hỏi han khí hậu, nhiệt độ, tiết trời,v.v. đều có tần suất xuất hiện đáng kể trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Thậm chí còn là câu cửa miệng vô cùng quen thuộc đúng không nào?

Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh sẽ cứu cánh cho hội bạn mỗi khi bí chuyện

Chủ đề thời tiết trong tiếng Anh sẽ cứu cánh cho hội bạn mỗi khi bí chuyện

Chủ đề này còn có mặt cả trong các bài thi học thuật như IELTS và cũng khiến không ít bạn bối rối vì chủ quan không đầu tư đấy. Còn bạn thì sao, bắt đầu khám phá ngay sau đây.

1. Tổng hợp từ vựng chủ đề về thời tiết trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng về hiện tượng thời tiết cơ bản

  • Rain: mưa
  • Hail: mưa đá. Mặc dù đây là từ vựng thuộc cấp độ C2 nhưng khá đơn giản để ghi nhớ đúng không nào? Ngoài ra, nếu muốn nói đến hiện tượng “mưa tuyết” bạn có thể bỏ túi ngay từ: “sleet”
  • Rainbows: cầu vồng
  • Windstorm: cơn giông
  • Lightning: Sấm chớp
  • Tornado: lốc xoáy, có một từ nữa khá hay trong tiếng Việt mà bạn có thể liên tưởng đến là “vòi rồng”
  • Flood: lũ lụt
  • Typhoon: cuồng phong
  • Snow: tuyết. Vậy “tuyết rơi” là “snowfall (n)” và “người tuyết” sẽ là “snowman”

1.2. Tính từ miêu tả thời tiết thú vị

  • Pouring: như trút nước, thác đổ, thường đi thành một cụm “pouring rain” chỉ mưa rất nặng hạt.

Ex: the actors are filming in the pouring rain.

  • Chilly: có thể hiểu là khá lạnh, nhiều người cảm thấy cái lạnh này không được thoải mái.
  • Freezing: hơn cả “chilly”, lúc này nhiệt độ đã cực kì lạnh
  • Frozen: đóng băng lại, bị đóng băng bởi cái lạnh
  • Bitter cold: cực kì lạnh
  • Terrible: kinh khủng, sẽ rất hay xuất hiện trong những câu cảm thán với “What” và “How”.

Ex: Every year in July, The Sea Spirit gets angry raises the water. How terrible the weather in July is! (Cứ hễ vào tháng bảy hàng năm, Thuỷ Tinh lại nổi cơn thịnh nộ và dâng nước lũ. Thời tiết tháng bảy cũng thật kinh khủng làm sao.)

Học các từ vựng đơn giản qua hình ảnh hoặc lịch dự báo hàng ngày

Học các từ vựng đơn giản qua hình ảnh hoặc lịch dự báo hàng ngày

  • Strong: Khi đi với “sun” là “strong sun” thì đừng dịch là “mạnh” hay “mặt trời mạnh” khi này bạn nhé, nó có nghĩa dễ hiểu thôi, đó là “nắng gắt”. Ngoài ra thì “strong wind” cũng để chỉ “gió lớn”.
  • Heavy: kết hợp với rain là “heavy rain” có nghĩa mưa to, nặng hạt. Chúng ta không dùng “strong rain” theo cách dịch ghép từng từ bạn nhé.
  • Arid: cằn cỗi, khô cằn, “arid climate” chỉ khí hậu khô cằn
  • Celsius: độ C. Đây là từ mà hẳn là ai cũng biết nghĩa, nhưng lại rất dễ viết sai chính tả, đặc biệt là thiếu “s”, lần này chắc chắn ghi nhớ luôn bạn nhé.

1.3. Các cụm từ hay về thời tiết bạn nên biết

Bỏ túi ngay những cụm từ xịn sò để chỉ các hiện tượng thời tiết phức tạp hơn

Bỏ túi ngay những cụm từ xịn sò để chỉ các hiện tượng thời tiết phức tạp hơn

  • Be/get caught in a rain: bị mắc mưa, cụ thể là khi trời đổ mưa bất ngờ, bạn đang ở bên ngoài nhưng chẳng có dù, áo mưa, chỗ trú.

Ex: If I had had an umbrella, I wouldn’t have been caught in a rain.

  • Off and on: đừng dịch đơn thuần là “tắt và mở” mà hãy liên tưởng đến hình sự chập chờn. Nếu nói “It’s rain off and on” thì hiểu rằng trời cứ lúc mưa lúc tạnh kéo dài, nhất là mùa hè “trái gió trở trời”, khác với cơn mưa nặng hạt trút xuống rồi ngừng nhanh.
  • It’s raining cats and dogs: cũng là chỉ hiện tượng mưa rất to, cụm này cũng được nhiều bạn biết nhưng thực tế, bạn sẽ chỉ hay gặp trong lời thoại của phim truyện. Có thể thay thế bằng những tính từ như đã giới thiệu ở phần 1 để được tự nhiên hơn.
  • The blinding flash: nào hãy liên tưởng đến “blinding” là sự không nhìn thấy, mù thì cả cụm này cũng có ý nói đến những tia chớp sáng đến lóa mắt của sấm sét đấy.
  • Rumbling booms of a thunderstorm: chỉ cơn mưa giông đổ ào ào, tạo âm thanh ầm ầm dữ dội. Vậy là cuối cùng thì cũng có một cụm từ miêu tả tượng thanh, bỏ túi ngay thôi nào.

2. Cách đặt câu hỏi chủ đề thời tiết trong tiếng Anh

Câu hỏi về chủ đề thời tiết khá cần thiết trong cuộc sống hàng ngày

Câu hỏi về chủ đề thời tiết khá cần thiết trong cuộc sống hàng ngày

  • Is is raining cats and dog outside, isn’t it? (Trời mưa to quá trời đấy nhỉ?). Đây là câu hỏi đuôi (Tag Question) nhưng không nhằm mục đích để nhận lại câu trả lời theo nghĩa đen mà hỏi như một cách để cảm thán.

Ex: The weather in Ha Noi today isn't hot, is it? Why don't we go swimming?

Bạn hoàn toàn có thể thay bằng nhiều tính từ chủ đề thời tiết trong tiếng Anh khác để đặt câu hỏi đuôi tương tự như trên.

  • What’s temperature in…? (Hỏi về nhiệt độ thời điểm hiện tại ở địa điểm nào đó)
  • How's the weather today? (Thời tiết ngày hôm nay ra sao/ như thế nào nhỉ?)
  • What’s the climate in…? (Thường dùng để hỏi kiểu khí hậu đặc trưng ở một vùng lãnh thổ, quốc gia nhất định)

Ex: What’s the climate in Viet Nam? (câu trả lời cho câu hỏi này là khí hậu nhiệt đới gió mùa “a tropical monsoon climate”

  • What’s the weather forecast for…? Hỏi về tình hình thời tiết được dự báo vào thời điểm, khoảng thời gian nào đó.

3. Lời kết

Chủ đề thời tiết thì ra có nhiều những câu từ hay ho như vậy

Chủ đề thời tiết thì ra có nhiều những câu từ hay ho như vậy

Hẳn là bạn sẽ chẳng còn phải lo ngại gì nữa mà có thể tự tin thực chiến ngay chủ đề thời tiết trong tiếng Anh rồi đấy chứ. Nhưng nếu bạn đây vẫn còn phân vân, hãy cứ bình tĩnh củng cố thêm.

Tham khảo thêm: Trở thành Masterchef với tổng hợp 50 từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí