Số lượng từ vựng tiếng Anh về tính cách liệu có khiến bạn cảm thấy choáng ngợp vì quá nhiều? Vậy thì đừng học nhồi nhét, hãy thử cách học chia nhóm tính cách cơ bản cùng với cách giải nghĩa từ thú vị hơn ngay sau đây. Mách nhỏ cho bạn là cuối bài viết còn có chọn lọc một vài từ lóng siêu chất chuẩn người bản xứ nữa đấy.
Nạp ngay những từ vựng tiếng Anh về tính cách siêu thú vị
1. Hiểu như thế nào về từ vựng tiếng Anh về tính cách
Không chỉ là tính từ, đôi khi cá tính của một người khó mà nói hết được bằng một chữ. Vậy nên hoàn toàn có thể là cần trạng từ chỉ mức độ, danh từ, cụm danh từ, thậm chí là diễn giải bằng cả mệnh đề.
Bạn có thể liên tưởng trong tiếng Việt khi muốn miêu tả tính cách của ai đó thì có thể so sánh người ấy với “một kiểu người khác”. Ví dụ: Anh ta đúng là một kẻ chỉ biết mình.
Đừng khoanh vùng từ loại khi học từ vựng về tính cách trong tiếng Anh nếu bạn muốn khám phá thêm những cách nói cực ngầu
Vậy nên đừng hạn chế việc học từ vựng tiếng Anh về tính cách là chỉ học một từ, hay mặc định đó phải là một tính từ bạn nhé. Nếu vậy hẳn là chúng ta đã bỏ lỡ rất nhiều những câu từ hay ho khác để miêu tả về tính tình của ai đó đấy.
Với tâm thế học tất tần tật những từ hay ho liên quan, thì chúng ta bắt đầu khám phá một số nhóm từ khá hay về tính cách ngay sau đây bạn nhé.
2. Chia nhóm từ vựng tiếng Anh về tính cách
Có một lưu ý nhỏ trong việc phân nhóm từ vựng tiếng Anh về tính cách đó là chỉ mang tính tương đối, với mục đích để giúp bạn dễ hệ thống và liên hệ trường nghĩa gần nhất.
Bạn có thể xem như mẫu tham khảo cho ý tưởng chia nhóm từ để bạn tiếp tục phát triển sổ tay từ vựng của mình.
2.1. Nhóm từ thường miêu tả người hướng ngoại
Khám phá ngay cách để miêu tả các nàng và chàng hoạt bát nào
- Outgoing: từ này khá dễ đoán, chỉ người vô cùng năng nổ, hướng ngoại.
- Humorous: hài hước, ngoài ra bạn có thể dùng cụm “Good sense of humour”: có khiếu hài hước, một từ có nghĩa gần giống là “Jester”, nghĩa là người hay đùa, giỏi pha trò
- The life and the soul of the party: người có khiếu khuấy động không khí, vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Đây là một thành ngữ và cũng là một ví dụ điển hình cho việc miêu tả tính tình ai đó bằng cả cụm dài như đã đề cập đấy.
Những cụm từ miêu tả người hướng ngoại cực kì dễ nhớ
- Sanguine: chỉ những người tích cực, luôn có niềm tin, hi vọng, gần nghĩa với lạc quan, ngoài ra từ này còn được đặt tên cho một nhóm tính cách ôn hoà của trẻ em nữa đấy.
- Talkative: người nói luôn miệng, nói nhiều
- Resourceful: người tháo vát, luôn tay luôn chân, đảm đương được nhiều nhiệm vụ và có khả năng giải quyết vấn đề khó.
2.2. Nhóm từ thường miêu tả người hướng nội
Người hướng nội cũng có khá nhiều từ chỉ tính cách tích cực đúng không nào?
- Nerd: hãy cần thận khi dùng từ này, nếu chỉ đơn giản là biết nghĩa tiếng Việt là “mọt sách” và vô ý dùng với thiện chí khen ai đó thì hẳn là không ổn lắm nếu không có ngữ cảnh rõ ràng. Vì “Nerd” là từ thiên về nghĩa tiêu cực, chỉ những người chỉ hứng thú với sách, có IQ cao nhưng kém về khả năng giao tiếp, thậm chí bị coi là nhàm chán, v.v.
- Hardworking: không sợ bị hiểu lầm như “nerd”, bạn có thể dùng “hardworking” để chỉ một người chăm học, chăm làm theo nghĩa lời khen.
- Shy: nhút nhát, ngoài ra bạn có thể kết hợp thêm với cách trạng từ chỉ mức độ khác như “painfully shy”, “extremely shy”: rất nhát, nhát như thỏ đế.
- Humble: người khiêm tốn, không hay nói hay làm những gì quá phô trương.
- A cold fish: cụm này rất hay dùng để nhắc đến một người có vẻ lạnh lùng, lãnh đạm.
2.3. Một số từ vựng tiếng Anh về tính cách thú vị khác thường xuất hiện trong khẩu ngữ
Giới trẻ rất chuộng dùng những từ này
- Geek!: đầu tiên thì đây là một tiếng lóng ra đời bởi từ geck, về sau dùng để chỉ “kẻ lập dị”, “người có tính tình khác thường”. Thú vị là từ này còn có thể chỉ người luôn dành rất nhiều tâm huyết nghiên cứu một lĩnh vực nào đó mà họ quan tâm.
- Lose one’s temper: đánh mất sự bình tĩnh, dễ trở nên giận dữ, với cụm này còn có thể mở rộng “lose/keep one’s temper with SB” (khó kiểm soát sự tức giận với ai), ngắn gọn hơn, bạn có thể dùng “hot - temper” với cùng nghĩa ban đầu.
- Busybody: người suốt ngày (bận rộn) để ý đến người khác, tám chuyện.
- Touchy: nhạy cảm, rất dễ giận mà cũng rất dễ động lòng, hay xúc động.
- Skeptical: người đa nghi, có nhiều thứ phân vân, hay hoài nghi.
- Intuitive: suy nghĩ cảm tính, hành động thiên về trực giác.
3. Lời kết
Mặc dù bài viết chỉ đề cập được đến số lượng ít các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong số hàng trăm các từ khác. Tuy vậy, liệu bạn có thoả mãn với danh sách chọn lọc siêu chất lượng cùng cách giải nghĩa từ đọc vô cùng dễ nhớ và thú vị này chưa nào?
Để tiếp tục mở rộng vốn từ ở một chủ đề quen thuộc khác, nhưng không hề nhàm chán, điển hình như từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh thì bạn có thể tham khảo ngay tại (chèn link).