Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

“Harmful” là một tính từ thông dùng trong các chủ đề về môi trường hay sức khỏe. Vậy harmful đi với giới từ gì, cách dùng harmful như thế nào, Langmaster giúp bạn giải đáp nhé!

Bài viết:

“Harmful” là tính từ khá thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi muốn miêu tả một tác động xấu ảnh hưởng đến đối tượng được nhắc đến. Langmaster sẽ giúp bạn nắm được khái niệm, cách sử dụng chính xác cụ thể harmful đi với giới từ gì và kèm theo bài tập luyện tập nữa nhé!

I. Khái niệm Harmful

Phiên âm: /ˈhɑːrmfəl/

"Harmful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây hại, có tác động tiêu cực. Harmful được sử dụng nhiều trong các tình huống về sức khỏe hay môi trường.

Ví dụ:

  • Smoking is a harmful habit that can lead to serious health problems. ( Hút thuốc lá là một thói quen gây hại có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

  • The chemicals released into the river were proven to be harmful to aquatic life. (Các hóa chất được thải vào con sông đã được chứng minh là gây hại đối với đời sống thủy sinh.)

Xem thêm: (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ

II. Cấu trúc và cách dùng của Harmful

Cách dùng của Harmful trong tiếng Anh khá đơn giản và tương đồng với các tính từ khác. Cụ thể là:

1. S+ to be + harmful

Trong trường hợp này, harmful được dùng để bổ nghĩa cho Chủ ngữ trong câu, nhằm diễn đạt sự vật, hiện tượng được nhắc đến có tính chất gây hại.

Ví dụ:

  • Air pollution is harmful to respiratory health. (Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe hô hấp.)

  • Excessive sugar consumption is harmful to dental health. (Sự tiêu thụ đường quá mức gây hại cho sức khỏe răng miệng.)

2. Harmful + Noun

Ngoài ra, harmful cũng có thể đứng ngay trước và bố sung nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • Harmful chemicals were detected in the drinking water supply. (Các hóa chất gây hại đã được phát hiện trong nguồn cung cấp nước uống.)

  • The harmful effects of prolonged sun exposure on skin are well-documented. (Các tác động gây hại của việc tiếp xúc dài hạn với ánh nắng mặt trời đối với da đã được ghi chép kỹ lưỡng.)

Xem thêm: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT

III. Harmful đi với giới từ gì?

Chúng ta thường bị nhầm lẫn giới từ “for” và “to” khi sử dụng “harmful”. Câu trả lời chính xác là Harmful thường đi cùng giới từ “to” nhé!

Cấu trúc: S + to be + harmful + to + something/ somebody

Ví dụ:

  • Excessive screen time is harmful to children's cognitive development. (Việc sử dụng màn hình quá mức gây hại cho sự phát triển nhận thức của trẻ em.)

  • The deforestation of the rainforest is harmful to the habitats of many species. (Sự phá rừng rộng lớn gây hại đối với môi trường sống của nhiều loài.)

Ngoài ra, khi muốn miêu tả một sự vật, hiện tượng gây hại đến một hành động, ta có cấu trúc sau: S + to be + harmful + to + Ving

Ví dụ:

  • Excessive sugar consumption is harmful to maintaining a balanced diet. (Tiêu thụ đường quá mức gây hại cho việc duy trì chế độ ăn cân đối.)

  • Taking a bath with cool water is harmful to recovering from sickness. ·(Tắm nước lạnh gây hại cho việc khỏi bệnh khi đang ốm)

Xem thêm:

=> APPLY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CỤM TỪ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH PHÂN BIỆT

=> PREPARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

IV. Những từ đồng nghĩa với Harmful

Ngoài Harmful có ý nghĩa là gây hại,có nhiều từ vựng tiếng Anh khác biểu đạt ý nghĩa tương tự. Khi giao tiếp, sử dụng các từ đồng nghĩa giúp chúng ta tránh được lỗi lặp từ và diễn đạt hay hơn. Cùng Langmaster liệt kê những từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế “harmful” trong câu nhé!

1. Destructive: Gây hại, phá hoại

Ví dụ:

  • The hurricane caused destructive winds that tore down buildings. (Cơn bão gây ra những cơn gió mạnh phá hủy những tòa nhà.)

  • The invasive species had a destructive impact on the local ecosystem. (Loài xâm hại gây tác động phá hủy đối với hệ sinh thái địa phương.)

2. Detrimental: Gây tổn hại, có hại

Ví dụ:

  • Lack of exercise can have a detrimental effect on your overall health. (Thiếu tập thể dục có thể gây ra tác động có hại đối với sức khỏe tổng thể của bạn.)

  • The pollution from the factory is detrimental to the quality of the air. (Ô nhiễm từ nhà máy gây hại cho chất lượng không khí.)

3. Adverse: Tiêu cực, không tốt

Ví dụ:

  • The adverse effects of the medication were unexpected and severe. (Tác động tiêu cực của loại thuốc là không mong đợi và nghiêm trọng.)

  • The company faced adverse economic conditions that led to financial losses. (Công ty đối mặt với điều kiện kinh tế tiêu cực dẫn đến thiệt hại tài chính.)

4. Toxic: Độc hại, có hại

Ví dụ

  • Exposure to toxic chemicals can be harmful to human health. (Tiếp xúc với chất hóa học độc hại có thể gây hại cho sức khỏe con người.)

  • The toxic relationship between the two colleagues created a hostile work environment. (Mối quan hệ độc hại giữa hai đồng nghiệp tạo ra môi trường làm việc căng thẳng.)

5. Damaging: Gây thiệt hại, có tính hủy hoại

Ví dụ:

  • The storm caused damaging flooding in many areas of the city. (Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại ở nhiều khu vực của thành phố.)

  • His careless behavior had a damaging impact on his reputation. (Hành vi bất cẩn của anh ấy gây tác động gây thiệt hại đến danh tiếng của anh ấy.)

6. Injurious: Gây tổn thương, có hại

Ví dụ:

  • The sharp edges of the broken glass were injurious to anyone who touched them. (Các cạnh sắc của cái kính vỡ có thể gây tổn thương cho bất kỳ ai chạm vào chúng.)

  • The false information spread about the product could be injurious to the company's credibility. (Thông tin sai lệch lan truyền về sản phẩm có thể gây hại đến uy tín của công ty.)

7. Noxious: Độc hại, có khả năng gây hại

Ví dụ:

  • The fumes from the factory were noxious and posed a health risk to nearby residents. (Khói từ nhà máy có khả năng gây hại và đe dọa sức khỏe của cư dân).

  • The noxious weeds in the garden needed to be removed to protect the other plants. (Các loài cỏ độc hại trong vườn cần được loại bỏ để bảo vệ các cây khác.)

8. Hazardous: Nguy hiểm, có rủi ro

Ví dụ:

  • Working with radioactive materials is hazardous and requires special precautions. (Làm việc với vật liệu phóng xạ là nguy hiểm và đòi hỏi các biện pháp đặc biệt.)

  • The icy road conditions made driving hazardous and challenging. (Điều kiện đường băng băng giá làm cho việc lái xe trở nên nguy hiểm và khó khăn.)

9. Unfavorable: Không thuận lợi, không được như ý

Ví dụ:

  • The unfavorable weather conditions disrupted the outdoor event. (Điều kiện thời tiết không thuận lợi làm đảo lộn sự kiện ngoài trời.)

  • The company's financial results were negatively impacted by the unfavorable market trends. (Kết quả tài chính của công ty bị ảnh hưởng tiêu cực bởi xu hướng thị trường không thuận lợi.)

10. Deleterious: Gây hại, gây tác động xấu

Ví dụ:

  • The deleterious effects of smoking on lung health are well-documented. (Tác động có hại của việc hút thuốc đối với sức khỏe phổi đã được ghi chép rõ ràng.)

  • The use of certain pesticides can have deleterious effects on the environment. (Việc sử dụng một số loại thuốc trừ sâu có thể có tác động có hại đối với môi trường.)

Hãy nhớ rằng các tính từ trên mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng chúng đều chia sẻ ý nghĩa chung về gây hại hoặc gây thiệt hại.

V. Bài tập:

Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi:

  1. Your lungs are negatively affected by smoking.

  2. Immune system can be damaged by overusing antibiotics.

  3. Children's development can suffer due to excessive screen time.

  4. Your cognitive abilities can be compromised by insufficient sleep.

  5. The environment can be negatively impacted by pollution.

  6. Teeth can suffer if you neglect dental hygiene.

  7. Your skin's health can be jeopardized by exposing it to UV rays.

  8. The spinal alignment can be negatively influenced by poor posture.

  9. Overall health can be compromised by excessive sugar consumption.

  10. Your credibility can be damaged by relying on unverified information.

Đáp án:

  1. Smoking is harmful to your lungs.

  2. Overusing antibiotics is harmful to immune system.

  3. Excessive screen time is harmful to children's development.

  4. Not getting enough sleep is harmful to your cognitive abilities.

  5. Pollution is harmful to the environment.

  6. Ignoring dental hygiene is harmful to teeth.

  7. Exposing your skin to UV rays is harmful to your skin's health.

  8. Poor posture is harmful to spinal alignment.

  9. Consuming too much sugar is harmful to overall health.

  10. Using unverified information is harmful to your credibility.

Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn nắm được chắc chắn harmful đi với giới từ gì, cũng như khái niệm và cách sử dụng trong câu nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí