Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - AS IF/ AS THOUGH mang ý nghĩa "như thể, cứ như là" trong cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.
Cấu trúc as if / as though trong tiếng Anh mang nghĩa như thể.... Bài viết dưới đây mô tả 3 cấu trúc as if thường gặp trong ngữ pháp cũng như các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh gồm:
- Cấu trúc As if/ as though diễn tả tình huống có thật
- Cấu trúc As if/ as though diễn tả tình huống không có thật thời hiện tại
- Cấu trúc As if/as though diễn tả tình huống không có thật thì quá khứ hoàn thành.
Dùng với các tình huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: S + V-s/-es + as if / as though + S +V-s/-es
► Lưu ý:
- Nếu chủ ngữ là They/you/we/I thì động từ giữ nguyên
- Nếu chủ ngữ là He/she/it thì động từ phải thêm -s/-es.
Ví dụ:
He acts as if/ as though he knows the answers. (He really knows the answers)
(Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy - Sự thực là anh ta có biết đáp án).
Tìm hiểu thêm các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh thông dụng:
Cấu trúc In order to/ So as to trong tiếng Anh - Cấu trúc và bài tập áp dụng
Cấu trúc Would rather than, Would rather that: Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng
Dùng với các tình huống giả định (không đúng, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ.), cho dù thì của câu là gì đi nữa -> Không dùng với "the present subjunctive".
Cấu trúc: S + V-s/-es + as if / as though + S +V2/-ed
Lưu ý:
Động từ chính "TO BE" sau "AS IF/AS THOUGH" sẽ thành "WERE" đối với tất cả các ngôi.
2.1 Cấu trúc as if / as though + past subjunctive (giả định quá khứ đơn) => tình huống giả định ở hiện tại.
Ví dụ:
He acts as though/ as if he knew the answers.
(He doesn’t know the answers, he just pretend that he knows)
(Anh ta thể hiện cứ như thể anh ta biết đáp án rồi vậy - Thực tế là anh ta chả biết gì sất)
2.2 Cấu trúc as if / as though + past perfect subjunctive (giả định quá khứ hoàn thành) => tình huống giả định ở quá khứ:
VD : He seemed as if he hadn't slept for days.
Anh ấy cứ như là đã không ngủ mấy ngày rồi.
=> It seemed that he hadn't slept for days, but he (probably) had or we don't know whether he had or not
=> Anh ấy như thể đã không ngủ mấy ngày rồi, nhưng anh ấy có thể có ngủ, hoặc chúng ta không biết là anh ấy (đã) có ngủ mấy ngày hay là không.
=> unreal tense: past perfect subjunctive => unreal past situation
Lưu ý: Ngoài ra cấu trúc "AS IF/AS THOUGH" còn được một động từ nguyên mẫu có "to" hoặc một cụm giới từ theo sau.
VD: She moved her lips as if to smile.
They were shouting as though in panic.
Dịch nghĩa các câu sau:
CẤU TRÚC AS IF / AS THOUGH (Có thật)
CẤU TRÚC AS IF/AS THOUGH - Giả định thì hiện tại
Cấu trúc AS IF / AS THOUGH - Giả định quá khứ hoàn thành
Viết lại các câu sau dùng cấu trúc As if/ As though
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của cấu trúc AS IF/ AS THOUGH.
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
10 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp cơ bản
LangGo chúc các bạn học tốt tiếng Anh!