Tính cách của 12 cung hoàng đạo luôn là điều bí ẩn đối với các bạn trẻ. Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày(1 tháng), Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “Đường đi của mặt trời”. Theo khoa học phương Tây, vòng tròn này có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.”
Mỗi cung hoàng đạo đại diện cho một chòm sao, chiếu trong một tháng với màu sắc tính cách riêng biệt. Bài học hôm nay, hãy cùng LangGo tìm hiểu tên và tính cách của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh. Xem xem có phải đang nói trúng phóc về bạn không nhé!
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
Courageous: dũng cảm
Determined: quyết tâm
Confident: tự tin
Enthusiastic: nhiệt tình
Optimistic: lạc quan
Honest: chân thật
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Short-tempered: nóng nảy
Impulsive: hấp tấp
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
Reliable: đáng tin cậy
Patient: kiên nhẫn
Practical: thực tế
Devoted: tận tâm
Responsible: có trách nhiệm
Stable: ổn định
Stubborn: ngoan cố
Possessive: có tính sở hữu
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
Gentle: hòa nhã
Affectionate: trìu mến
Adaptable: có thể thích nghi
Witty: hóm hỉnh
Eloquent: có tài hùng biện
Nervous: lo lắng
Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
Indecisive: không quyết đoán
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
Nurturing: ân cần
Frugal: giản dị
Cautious: cẩn thận
Điểm yếu:
Moody: u sầu, ảm đạm
Jealous: ghen tuông
5/ Sư Tử - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
Confident: tự tin
Independent: độc lập
Ambitious: tham vọng
Bossy: hống hách
Vain: hão huyền
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
32 nguồn tự luyện nghe Tiếng Anh mỗi ngày: Từ cơ bản đến nâng cao
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
Analytical: thích phân tích
Practical: thực tế
Precise: tỉ mỉ
Picky: khó tính
Inflexible: cứng nhắc
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
Diplomatic: khéo giao thiệp
Easygoing: dễ tính, dễ chịu
Sociable: hòa đồng
Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
Unreliable: không đáng tin cậy
Superficial: hời hợt
8/ Bọ Cạp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) - Oct 24-Nov 21
Passionate: đam mê
Resourceful: tháo vát
Focused: tập trung
Narcissistic: tự mãn
Manipulative: thích điều khiển người khác
Suspicious: hay nghi ngờ
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
Optimistic: lạc quan
Adventurous: thích phiêu lưu
Straightforward: thẳng thắn
Careless: bất cẩn
Reckless: liều lĩnh
Irresponsible: vô trách nhiệm
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
Responsible: có trách nhiệm
Disciplined: có kỉ luật
Calm: bình tĩnh
Pessimistic: bi quan
Shy: nhút nhát
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
Creative: sáng tạo
Clever: thông minh
Charitable: nhân đạo
Friendly: thân thiện
Aloof: xa cách, lạnh lùng
Unpredictable: khó đoán
Rebellious: nổi loạn
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20
Romantic: lãng mạn
Devoted: tận tuỵ
Compassionate: đồng cảm, từ bi
Indecisive: hay do dự
Overly-sensitive: quá nhạy cảm
Lazy: lười biếng
Bạn thấy mình giống tính cách của cung hoàng đạo đến bao nhiêu điểm? Cùng LangGo học tốt tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
[Trọn bộ] 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo và phụ kiện - LangGo
Nguồn tổng hợp!