Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ Must và Have to khi chúng ta muốn nói rằng điều gì đó phải được thực hiện một cách nhất thiết hoặc bắt buộc. Vì vậy, bạn học phải nắm chắc kiến thức lý thuyết và thực hành thường xuyên thì mới hiểu rõ được.
Vậy làm thế nào để biết cách dùng Have to và Must đúng? Cùng Tailieutienganh tìm hiểu ngay bài viết này nhé.
So sánh cách dùng Have to và Must
1. Định nghĩa và cách dùng Have to
Cách dùng Have to được sử dụng khi muốn nói rằng bắt buộc phải làm gì, điều gì đó phải xảy ra (vì luật pháp, hoàn cảnh...). Ngoài ra, Have to còn được dùng để biểu thị một nghĩa vụ được áp đặt bởi người khác.
Ví dụ: Police have to arrest the criminals as soon as possible.
Dịch nghĩa: Cảnh sát phải bắt những tên tội phạm càng sớm càng tốt.
Công thức Have to:
- Khẳng định: S + have to + V (V để dạng nguyên thể) + …
- Phủ định: S + don’t/ doesn’t + have to V (V để dạng nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Do/ does + S + have to + V (V để dạng nguyên thể) +…?
Một số ví dụ khác:
- Để chỉ ra rằng điều gì đó phải được thực hiện.
=> I have to leave before it gets dark.
Dịch nghĩa: Tôi phải đi trước khi trời tối.
- Để thể hiện điều gì đó theo yêu cầu (quy tắc).
=> You have to stay silent if you are in the church.
Dịch nghĩa: Bạn phải giữ im lặng nếu đang ở nhà thờ.
- Để nhấn mạnh điều gì đó.
=> Roy has to travel a lot because of his job.
Dịch nghĩa: Roy phải đi công tác rất nhiều vì công việc của anh ấy.
Cách dùng của Have to
- Đôi khi để nhận xét.
=> To get good marks in exams, Jessica has to study hard.
Dịch nghĩa: Để đạt điểm cao trong các kỳ thi, Jessica phải học tập chăm chỉ.
2. Định nghĩa và cách dùng Must
Must thường được hiểu là mức độ bắt buộc phải làm một việc gì đó. Nghĩa của nó cũng giống với Have to nhưng mang sắc thái mạnh hơn và dùng cho ý kiến cá nhân. Nói một cách đơn giản, cách dùng Must được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc tất yếu của việc làm điều gì đó tùy theo hoàn cảnh (không thể bị bỏ qua).
Ví dụ: Some corrections in the Project must be made.
Dịch nghĩa: Một số chỉnh sửa trong Dự án phải được thực hiện.
Công thức Must:
- Khẳng định: S + must + V (V để dạng nguyên thể) + …
- Phủ định: S + mustn’t / must not + V (V để dạng nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Must + S + V (V để dạng nguyên thể) +…?
Cách dùng của Must
Một số ví dụ khác:
- Để nhấn mạnh điều gì đó.
=> You must stop right now.
Dịch nghĩa: Bạn phải dừng lại ngay bây giờ.
- Đôi khi dùng trong câu cảm thán.
=> You must be fooling me!
Dịch nghĩa: Chắc bạn đang lừa tôi!
- Ý chỉ việc gì cần thiết sẽ xảy ra.
=> I must write a letter to Emma.
Dịch nghĩa: Tôi phải viết một lá thư cho Emma.
- Để chỉ ra nghĩa vụ cần phải làm.
=> You must complete the project by November, this year.
Dịch nghĩa: Bạn phải hoàn thành dự án trước tháng 11 năm nay.
- Để đưa ra một nhận xét hoặc bình luận.
=> He must be wondering how she completed this.
Dịch nghĩa: Anh ấy phải tự hỏi làm thế nào mà cô ấy hoàn thành được điều này.
3. Cách dùng Have to và Must có gì giống và khác nhau?
Cùng theo dõi cách dùng Have to và Must giống và khác nhau như thế nào.
3.1. Giống nhau
Must và Have to và đều được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc nhu cầu phải làm một việc gì đó. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau ở thì hiện tại vì cả hai đều là động từ khuyết thiếu và trợ động từ.
Hơn nữa, cách dùng Have to và Must đều có động từ nguyên thể (V infinitive) theo sau.
Ví dụ: Susan and Steve must/have to pay their rent.
Dịch nghĩa: Susan và Steve phải trả tiền thuê nhà.
3.2. Khác nhau
Sự khác nhau giữa cách dùng Have to và Must được phân chia thành 4 phần.
3.2.1. Việc cần thì dùng “Must”, việc bắt buộc hay quy định dùng “Have to”
Must |
Have to |
I must clean the house before mum gets back. |
Teacher said we have to do their homework everyday. |
Tôi phải dọn dẹp nhà trước khi mẹ về. |
Cô giáo nói rằng chúng phải làm bài tập về nhà mỗi ngày. |
3.2.2. “Have to” có thể dùng với mọi thì nhưng “must” thì KHÔNG
Must |
Have to |
I often have to work on Sunday so I hardly ever hang out. |
My brother had to do everything by himself when he was in New York. |
Tôi thường phải làm việc vào thứ bảy nên hầu như không đi chơi. |
Anh trai tôi phải làm mọi thứ một mình khi anh ấy ở New York. |
Phân biệt Have to và Must
Lưu ý
- Have to có thể sử dụng ở quá khứ (Had to), hiện tại và tương lai (Will have to).
- Dùng Must khi nói về điều phải làm ở hiện tại hoặc tương lai, không được dùng trong quá khứ hoặc hoàn thành.
Để hiểu rõ hơn về các thì khi sử dụng cho Have to và Must, bạn có thể theo dõi bài thì hiện tại đơn và tương lai đơn.
3.2.3. Chịu tác động bên ngoài dùng “Must”, ý kiến chủ quan lại sử dụng “Have to”
Cần đặc biệt lưu ý trường hợp về cách dùng Have to và Must này vì rất dễ nhầm lẫn, đôi khi gây khó hiểu cho người học.
Must |
Have to |
I must study so pass the test. |
You have to hold the luggage carefully. |
Tôi phải học để vượt qua bài kiểm tra. |
Bạn phải giữ hành lý cẩn thận. |
3.3.4. Khác nhau khi sử dụng trong câu phủ định hay nghi vấn
Khi đi với dạng câu phủ định hay nghi vấn, Have to có thể kết hợp được với do – does – did… còn Must lại không.
Must |
Have to |
Must he wear that yellow vest again? |
Do you have to leave now? |
Anh ta phải mặc lại chiếc áo vest màu vàng đó chứ? |
Bạn có phải đi ngay bây giờ? |
4. Luyện tập về cách dùng have to và must
Dưới đây là một số bài tập về cách dùng Have to và Must.
Bài tập về Have to và Must
4.1. Bài tập
Exercise 1: Điền Have to / Must.
1. It's raining outside. Tim _____ take his umbrella.
2. You _____ stop at the red light.
3. Mrs. Parks can't see very well. She _____ wear glasses.
4. You _____ return them. They are too small for you.
5. I am broke, I _____ borrow some money to buy a car.
6. I’m travelling abroad this summer, so I _____ get his passport soon.
7. All the students _____ obey the school rules.
8. It's freezing outside, so we _____ take a cab and not walk.
9. I have a terrible headache, so I _____ leave early.
10. Snow has blocked the roads. We _____ stay here until it's cleared.
Exercise 2: Choose the correct answer.
1. Yesterday I ________ finish my geography project.
A. must B. mustn't C. had to
2. She will ________ wait in line like everyone else.
A. must B. have to C. has to
3. All employees ________ on time for work.
A. must be B. mustn't C. have to
4. We ________ forget to take the chicken out of the freezer.
A. have to not B. must C. mustn't
5. If you are under 13 you _____ to get your parents' permission.
A. have B. must C. mustn't
6. Your daughter may ________ try on a few different sizes.
A. have to B. had to C. must
7. The doctor _____ get here as soon as he can.
A. must B. mustn't C. have to
8. Do you _____ work next weekend?
A. have to B. must C. mustn't
9. Bicyclists _____ remember to signal when they turn.
A. mustn't B. must C. has to
10. Angela, you _____ leave your clothes all over the floor like this.
A. mustn't B. must C. have to
4.2. Đáp án
Exercise 1.
1. Must
2. Have to
3. Must
4. Must
5. Have to
6. Have to
7. Have to
8. Must
9. Must
10. Have to
Exercise 2.
1. C
2. B
3. A
4. C
5. A
6. A
7. A
8. A
9. B
10. A
5. Lời kết
Nói chung, Have to thường gặp trong các cuộc trò chuyện còn Must hay xuất hiện trong các văn bản hoặc thông báo. Biết cách dùng Have to và Must đúng sẽ giúp bạn đa dạng hơn trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh. Nó sẽ làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và đầy đủ ý nghĩa hơn rất nhiều.
Cũng mang ý nghĩa biểu thị cần phải làm một việc gì đó, cũng có một từ mang sắc thái gần tương tự với hai cấu trúc mà bạn vừa mới tìm hiểu. Đó chính là từ Need. Tailieutienganh đã cập nhật bài viết cách dùng Need, hãy đón đọc ngay nhé.