Email là một kênh trao đổi thông tin không thể thiếu trong văn phòng. Nếu làm việc ở công ty nước ngoài, hay trong môi trường có người nước ngoài thì chắc chắn bạn phải biết cách đọc tên email bằng tiếng Anh. Đây tưởng như là một phần rất nhỏ nhưng sẽ giúp bạn thể hiện cách làm việc chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
1. Địa chỉ email phổ biến
Địa chỉ email phổ biến nhất hiện nay ở dạng abc@gmail.com (trong đó abc là phần người dùng tự tạo). Với những địa chỉ là doanh nghiệp, đơn vị, tổ chức…thường sử dụng email đặc biệt hơn. Ví dụ như:
- Haka@Binggoleaders.vn
- Jerry.amhe@britishcouncil.org
- Bob@yahoo.com
Địa chỉ gmail của doanh nghiệp thường có đuôi @ (tên công ty) để tăng tính nhận diện.
Tuy nhiên, cấu trúc chung của các địa chỉ email đều rất giống nhau. Vì vậy, cách đọc tên email bằng tiếng Anh cũng không có sự khác biệt giữa địa chỉ cá nhân và doanh nghiệp.
Email là một phần không thể thiếu của công việc và cuộc sống
2. Cách đọc tên email bằng tiếng Anh
Để đọc tên email bằng tiếng Anh bạn chỉ cần đánh vần từng ký tự từ trái sang phải. Cách đọc này rất giống với cách đọc tên website bằng tiếng Anh. Việc đánh vần sẽ rất dễ dàng nếu không có ký tự đặc biệt.
Tuy nhiên mọi tên email đều có ký tự đặc biệt. Đây thậm chí còn là đặc trưng của tên email. Một số ký tự đặc biệt thường xuyên xuất hiện gồm có: @, dấu chấm, dấu gạch dưới.
Cách đọc cụ thể của từng ký tự như sau:
@ (a còng) đọc tương tự như At /æt/. Rất dễ đọc và cũng rất dễ để ghi nhớ.
. (dấu chấm) : dot /dɑːt/
_ (dấu gạch dưới): underscore /ˌʌn.dɚˈskɔːr/
Cách đọc ký tự đặc biệt có trong địa chỉ email bằng tiếng Anh
Bên cạnh những ký tự này, trong địa chỉ email còn có thể xuất hiện nhiều ký tự đặc biệt khác. Do gmail không giới hạn các ký tự mà người dùng có thể đặt trong tên của mình.
3. Các ký tự đặc biệt khác xuất hiện trong tên email
Ngoài các ký tự thường xuyên xuất hiện, trong tên email có thể xuất hiện thêm một số ký tự đặc biệt. Ghi nhớ bảng cách đọc ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh dưới đây là bạn đã có thể đọc được hầu hết tên email bằng tiếng Anh.
Tiếng Việt |
Ký hiệu |
Tiếng Anh |
Dấu thăng |
# |
Number Symbol |
Dấu phẩy |
, |
Comma |
Dấu hỏi chấm |
? |
Question mark |
Dấu cộng |
+ |
Plus |
Dấu hai chấm |
: |
Colon |
Dấu chấm phẩy |
: |
Semicolon |
Dấu gạch chéo |
/ |
Forward slash |
Dấu ngoặc đơn |
() |
Brackets |
Dấu hoa thị |
* |
Asterisk |
Dấu chấm than |
! |
Exclamation Mark |
Ví dụ cụ thể cách đọc tên địa chỉ email bằng tiếng Anh để các bạn có thể hiểu rõ nhất.
Địa chỉ email |
Cách đọc |
Binggoleaders@gmail.com |
Binggoleaders at gmail dot com |
Binggo@leaders.vn |
Binggo at leaders dot vn |
Binggo_leaders@english.com.vn |
Binggo underscore leaders at english dot com dot vn |
Cách đọc tên email bằng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
4. Tên miền của một số quốc gia trong địa chỉ email
Hầu hết các địa chỉ email hiện nay đều có đuôi .com dùng chung trên toàn thế giới. Tuy nhiên, trong một số trường hợp bạn có thể thấy địa chỉ email có đuôi khác như .vn, .id, .se…
Những tên miền email này sẽ cho bạn biết địa chỉ quốc gia nơi tạo và sử dụng email đó.
Dưới đây là một số đuôi tên miền của một số quốc gia trong khu vực châu Á để bạn có thể tham khảo.
Đuôi tên miền |
Địa chỉ |
.vn |
Việt Nam |
.id |
Indonesia |
.cn |
Trung Quốc |
.kh |
Campuchia |
.la |
Lào |
.sg |
Singapore |
.ph |
Philippines |
5. Tổng kết
Cách đọc tên email bằng tiếng Anh là một phần rất nhỏ đối với những bạn đang học tiếng Anh. Nó rất đơn giản, dễ nhớ tuy nhiên lại vô cùng quan trọng trong cuộc sống và công việc. Với những bạn mong muốn làm việc trong môi trường nước ngoài thì chắc chắn phải lưu ý đến chi tiết này.
Hy vọng những thông tin trong bài viết hữu ích để các bạn biết cách đọc tên email bằng tiếng Anh đúng, chuẩn. Những điều nhỏ nhất sẽ cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn từng ngày.
Tham khảo thêm: Làm sao để đọc tên website bằng tiếng Anh một cách đơn giản.