Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Các từ nối sẽ làm cho bài thi Speaking hay Writing của bạn thêm liên kết và tăng sự logic trong bài thi IELTS của bạn. Dưới đây là một số gợi ý cho các bạn mới bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS.

CÁC TỪ NỐI PHỔ BIẾN ĐỂ SO SÁNH CHO KỲ THI IELTS

I. Phần mở đầu

Trong các phần thi Speaking hay Writing của kỳ thi IELTS, sự liên kết và sự logic là một trong những tiêu chí chấm điểm cho các kĩ năng của bạn. Các bạn cần chuẩn bị và ôn luyện thật kỹ cho các phần thi của mình với các từ nối dưới đây.

II. Một số từ nối

1. But: (Nhưng), sự kết hợp được sử dụng để kết nối các ý tưởng tương phản, liên kết kết nối các vế cùng loại ngữ pháp, không thể sử dụng ở đầu câu.

Ví dụ: Anne always wants to be successful but she is so lazy.

  • I’m not sure what you are planning to do but I will always support you.

2. However: (Tuy nhiên), phổ biến hơn từ but, Có thể sử dụng ở đầu câu.

Ví dụ: We have failed many times; however, we still keep trying.

(Chúng tôi đã trượt rất nhiều lần; tuy nhiên, chúng tôi sẽ tiếp tục cố gắng.)

  • I want to come to your party tonight. However, I have to visit my parents.

3. Nevertheless: (Tuy nhiên, tuy thế mà), chúng ta có thể sử dụng để chỉ ra điểm thứ hai mà chúng ta muốn tạo ra sự tương phản với điểm đầu tiên trong câu văn trong bài thi IELTS của bạn. Sự khác biệt giữa however và nevertheless là nevertheless có một chút trang trọng và mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: Milos said his English is terrible. Nevertheless, he got an 8.0 on his IELTS Writing test.

(Milos nói rằng Tiếng Anh của anh ấy rất tệ. Tuy nhiên, anh ấy vẫn được 8.0 cho kỳ thi IELTS Writing.)

  • I knew a lot about the subject already, but his presentation was interesting nevertheless.

4. Although/ even though: (Mặc dù), cả hai đều được theo sau bởi một mệnh đề (chủ ngữ + động từ).

Bên cạnh đó, even though được sử dụng khi đưa ra điều kiện không khả quan nhưng kết quả / kết quả là khả quan.

Ví dụ: Even though Marcus hadn’t studied, he passed the exam.

(Mặc dù Marcus không học gì cả nhưng anh ấy vẫn qua được bài kiểm tra. )

  • She still loves him, even though he treated her very badly.

Mặt khác, Although được sử dụng khi miêu tả một điều kiện là khả quan nhưng kết quả lại không tốt.

Ví dụ:Although Mark had studied very hard, he did not score well.

(Mặc dù Mark học rất chăm chỉ nhưng anh ấy lại có kết quả không tốt lắm.)

  • Although he’s trying to be more healthy, he finds it easier to eat fast food

5. Despite/ In spite of: (Mặc dù) trong phần thi IELTS Writing, Speaking của bạn, bạn có thể dùng để để thể hiện sự tương phản giữa hai vế của câu trả lời của bạn. Despite sẽ được dùng trang trọng hơn Inspite of.

Cấu trúc: Despite + gerund (verb_ing)

In spite of + Clause (subject + verb)

Hoặc bạn có thể dùng cấu trúc sau: Despite/ In spite of + the fact that + clause

Ví dụ: Despite being one of the most successful people in the world, Mike has never felt happy.

  • In spite of studying hard, Mike didn’t get a good grade in the final exam.

6. While/ Whereas: (Trong khi), chỉ ra sự tương phản giữa hai sự ý tưởng trong một câu. Những từ này có thể được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu.

Ví dụ: While I accept that she’s not perfect in many respects, I do actually like her.

(Trong khi tôi đồng ý rằng cô ấy không hoàn hảo về nhiều mặt, tôi thực ra cũng rất thích cô ấy.)

  • He must be about 60, whereas his wife looks about 30.

7. On the other hand: (Mặt khác), giới thiệu điểm thứ hai của mặt tương phản còn lại, sự kiện hoặc cách nhìn vào một cái gì đó.

Ví dụ: “She lacked experience, but on the other hand she was hard-working and willing to learn.”

(Cô ấy còn thiếu kinh nghiệm nhưng mặt khác cô ấy rất chăm chỉ và sẵn sàng học hỏi.)

8. Yet: Một sự kết hợp của but và nevertheless, sử dụng nó để hiển thị độ tương phản. Nó thường xảy ra sau từ and

Ví dụ: So many questions and yet so few answers.

(Rất nhiều câu hỏi và tuy nhiên lại có ít câu trả lời.)

9. By contrast/ In contrast: Hai liên từ này hoàn toàn giống nhau và được sử dụng theo cách tương tự với however hoặc on the other hand để giới thiệu một sự tương phản hoặc so sánh. Đặt By / In ở đầu câu, với dấu phẩy (,) sau ý tương phản.

Ví dụ: Unemployment rose in the UK. By contrast, the number of unemployed people in Canada fell.

10. On the contrary: trong phần thi IELTS của bạn, bạn có thể sử dụng On the contrary để nói về việc phủ nhận rằng một cái gì đó là đúng và để giải thích rằng điều ngược lại là đúng.

Ví dụ: Mike: “You didn’t like the movie, did you?”

– Lauren: “On the contrary, the movie was great. I think I’ll watch it again.”

(Mike: Bạn đã không thích bộ phim đó , phải không?

Lauren: Ngược lại chứ, bộ phim rất tuyệt. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ xem lại lần nữa.)

Hi vọng các từ nối trên đây sẽ giúp các bạn trong kỳ thi IELTS của các bạn. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình.

Ngoài ra, các bạn có thể trang bị thêm các từ nối thông qua video "44 Từ Nối Thông Dụng Trong IELTS Writing Task 2 ||Luyện thi IELTS online hiệu quả" dưới đây mà LangGo VOCABULARY tổng hợp, cùng theo dõi nhé.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí