Tôi tin chắc rằng nhiều bạn còn chưa định hình British English và American English khác nhau như thế nào đâu? Thực tế, trên thế giới có vô số kiểu giọng nói tiếng Anh khác nhau, nhưng có hai loại phổ biến nhất là tiếng Anh của người Anh và tiếng Anh của người Mỹ. Trong khuôn khổ bài viết này, LangGo sẽ giới thiệu cách đánh vần của một số từ vựng tiếng Anh thông dụng giữa hai kiểu BrE và AmE này. Cùng xem sự khác biệt nằm ở đâu nhé!
1. Or vs Our
American |
British |
Meaning |
Behavior |
Behaviour |
Hành vi |
Color |
Colour |
Màu sắc |
Endeavor |
Endeavour |
Nỗ lực |
Favorite |
Favourite |
Yêu thích |
Flavor |
Flavour |
Hương vị |
Glamor |
Glamour |
Say mê |
Honor |
Honour |
Vinh dự |
Humor |
Humour |
Hài hước |
Labor |
Labour |
Lao động |
Neighbor |
Neighbour |
Hàng xóm |
Odor |
Odour |
Mùi |
Rumor |
Rumour |
Tin đồn |
Savor |
Savour |
Thưởng thức |
Splendor |
Splendour |
Lộng lẫy |
Vigor |
Vigour |
Lực lượng |
2. Ze vs Se
American |
British |
Meaning |
Analyze |
Analyse |
Phân tích |
Apologize |
Apologise |
Xin lỗi |
Catalyze |
Catalyse |
Xúc tác |
Colonize |
Colonise |
Xâm chiếm |
Emphasize |
Emphasise |
Nhấn mạnh |
Appetizer |
Appetiser |
Món khai vị |
Criticize |
Criticise |
Chỉ trích |
Civilize |
Civilise |
Khai hóa |
Memorize |
Memorise |
Ghi nhớ |
Minimize |
Minimise |
Tối thiểu hóa |
Organize |
Organise |
Tổ chức |
Paralyze |
Paralyse |
Liệt |
Patronize |
Patronise |
Bảo trợ |
Prize |
Prise |
Giải thưởng |
Realize |
Realise |
Nhận biết |
Recognize |
Recognise |
Nhận biết |
Socialize |
Socialise |
Xã hội |
Specialize |
Specialise |
Chuyên |
3. Nhân đôi âm cuối "L"
American |
British |
Meaning |
Counseling |
Counselling |
Tư vấn |
Counselor |
Counsellor |
Cố vấn |
Equaling |
Equalling |
Bằng |
Fueled |
Fuelled |
Nhiên liệu |
Fueling |
Fuelling |
Thúc đẩy |
Modeling |
Modelling |
Mô hình |
Quarreling |
Quarrelling |
Cãi nhau |
Signaling |
Signalling |
Tín hiệu |
Traveled |
Travelled |
Đi du lịch |
Traveler |
Traveller |
Du lịch |
Traveling |
Travelling |
Đi du lịch |
4. Er vs Re
American |
British |
Meaning |
Center |
Centre |
Trung tâm |
Fiber |
Fibre |
Sợi |
Kilometer |
Kilometre |
Km |
Liter |
Litre |
Lít |
Luster |
Lustre |
Ánh |
Meager |
Meagre |
Khiêm tốn |
Meter |
Metre |
Mét |
Theater |
Theatre |
Nhà hát |
5. -ll vs -l
American |
British |
Meaning |
Enrollment |
Enrolment |
Đăng ký |
Fulfill |
Fulfil |
Hoàn thành |
Installment |
Instalment |
Lắp đặt |
Jewelry |
Jewellery |
Trang sức |
Skillful |
Skilful |
Khéo léo |
6. Se vs Ce
American |
British |
Meaning |
Defense |
Defence |
Phòng tránh |
License |
Licence |
Giấy phép |
Practise |
Practice |
Luyện tập |
Offense |
Offence |
Vi phạm |
Pretense |
Pretence |
Cớ, lý do không thành thật |
7. Og vs Ogue
American |
British |
Meaning |
Analog |
Analogue |
vật tương tự |
Catalog |
Catalogue |
quyển tài liệu |
Monolog |
Monologue |
độc thoại |
Dialog |
Dialogue |
Hội thoại |
8. Một số từ khác
American |
British |
Meaning |
Cozy |
Cosy |
Ấm |
Gray |
Grey |
Màu xám |
Mom |
Mum |
Mẹ |
Pajamas |
Pyjamas |
Pajama |
Plow |
Plough |
cày |
Program |
Programme |
Chương trình |
Specialty |
Speciality |
Đặc biệt |
Tire |
Tyre |
Lốp |
Whiskey |
Whisky |
Rượu |
Aging |
Ageing |
Lão hóa |
Judgment |
Judgement |
Phán quyết |
Mold |
Mould |
Khuôn |
Sulfur |
Sulphur |
Lưu huỳnh |
Airplane |
Aeroplane |
Máy bay |
>>> Xem thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng từ vựng tiếng Anh cơ bản tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!