Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 06/02/2020
By Evans

1. merchandise = goods: hàng hóa

2. pollution : ô nhiễm

3. stationery: văn phòng phẩm

4. traffic: sự đi lại, giao thông

5. luggage/baggage: hành lý

6. advice: lời khuyên

7. food: thức ăn

8. meat: thịt

9. water: nước

10. soap: xà phòng

11. air: không khí

12. news: tin tức

13. economics: kinh tế học

14. physics: vật lý

15. maths: toán

16. knowledge: kiến thức

17. clothing: quần áo

18. employment: Công ăn việc làm

19. equipment: trang thiết bị

20. furniture : đồ đạc

21. homework: bài về nhà

22. information: thông tin

23. money: tiền tệ (nhưng Dollar, Pound, VND thì đếm được nhé)

24. machinery: máy móc

25. advertising: quảng cáo

26. evidence : bằng chứng, chứng cớ

27.environment : môi trường

28. Correspondence: thư tín

29.politics : chính trị

30.education: sự giáo dục

31. justice: công lý

32.violence: bạo lực

33. wealth: sự giàu có

34.truth: sự thực

35.chemistry:hoá học

35.history: lịch sử

37.literature:: văn học

38.psychology: tâm lý học

39.scenery: quang cảnh

40.confidence : sự tự tin

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Tên tiếng Anh các phòng khoa trong bệnh viện - LangGo

Tên tiếng Anh các phòng khoa trong bệnh viện - LangGo

Từ vựng/ 06.02.2020
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề CORONA và bệnh tật - LangGo

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề CORONA và bệnh tật - LangGo

Từ vựng/ 06.02.2020
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sách - LangGo

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sách - LangGo

Từ vựng/ 04.02.2020
Gender Nouns - Tổng hợp danh từ tiếng Anh theo giới tính thông dụng

Gender Nouns - Tổng hợp danh từ tiếng Anh theo giới tính thông dụng

Từ vựng/ 30.01.2020
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí