Gender Nouns - Tổng hợp danh từ tiếng Anh theo giới tính thông dụng
Masculine: Giống cái | Feminine: Giống cái |
Father: Bố | Mother: Mẹ |
Son: Con trai | Daughter: Con gái |
Brother: Anh trai | Sister: Em gái |
Man: Đàn ông | Woman: Đàn bà |
Cock: Con gà trống | Hen: Gà mái |
Bull: Bò đực | Cow: Bò |
Gander: Ngỗng đực | Goose: Ngỗng |
Stag: Hươu đực | Hind: Hươu cái |
Gentleman: Quý ông | Lady: quý bà |
Count: Bá tước | Countess: Nữ bá tước |
Husband: Người chồng | Wife: Người vợ |
Lord: Chúa tể | Lady: quý bà |
King: nhà vua | Queen: nữ hoàng |
Monk: Nhà sư | Nun: Ni cô |
Sir: quý ngài | Madam: quý bà |
Uncle: Chú | Aunt: Cô |
Nephew: Cháu trai | Niece: Cháu gái |
Wizard : Thuật sĩ | Witch: Phù thủy |
Drake: vịt đực | Duck: Con vịt |
Lion : sư tử đực | Lioness: Sư tử cái |
Priest : Thầy tu | Priestess: Nữ tư tế |
Prophet : Tiên tri | Prophetess: Nữ tiên tri |
Patron : Người bảo trợ | Patroness: Người bảo trợ nữ |
Host : Ban tổ chức | Hostess: Tiếp viên |
Viscount : Tử tước | Viscountess: Tử tước |
Shepherd : chăn cừu | Shepherdess: Người chăn cừu |
Steward: Tiếp viên nam | Stewardess: Tiếp viên hàng nữ |
Heir : Người thừa kế | Heiress: Người thừa kế |
Baron : Nam tước | Baroness: Nữ tước |
Peer : Ngang nhau | Peeress: Đồng nghiệp |
Emperor : Hoàng đế | Empress: Hoàng hậu |
Actor : Diễn viên | Actress: Nữ diễn viên |
Benefactor : Nhà hảo tâm | Benefactress: Nhà hảo tâm nữ |
Hunter : thợ săn | Huntress: Thợ săn nữ |
Tempter : Tempter | Temptress: Cám dỗ |
Master : Bậc thầy | Mistress: Bà chủ nhà |
Tiger : con hổ | Tigress: Cọp cái |
Duke : Công tước | Duchess: Nữ công tước |
Enchanter : Bùa mê | Enchantress: Bùa mê |
Songster : Thi nhân | Songstress: Nhà hát |
Hero : Anh hùng | Heroine: Nữ anh hùng |
Sultan : Quốc vương | Sultana: Nữ vương |
Manservant : Người phụ việc nam | Maidservant: Người giúp việc nữ |
Cock-sparrow : Gà trống | Hen-sparrow: Gà tây |
Bull-calf : Bò đực | Cow-calf: Bò bắp chân |
Grandfather : Ông nội | Grandmother: Bà ngoại |
Landlord : Chủ nhà | Landlady: Chủ nhà nữ |
Milkman : Người giao sữa | Milkmaid: Vắt sữa |