Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 24/12/2019
By Evans
Tổng hợp 100 từ và cụm từ tiếng Anh cơ bản về ô nhiễm môi trường. Bài viết được chia thành các nhóm từ vựng danh từ - tính từ - động từ để giúp bạn đọc dễ dàng theo dõi và ứng dụng trong tiếng Anh giao tiếp hay học thuật.
 
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường - LangGo

1. Từ vựng tiếng Anh - Danh từ ô nhiễm môi trường

 

Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
 
Contamination: sự làm nhiễm độc
 
Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
 
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
 
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
 
Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
 
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
 
Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
 
Alternatives: giải pháp thay thế
 
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
 
Woodland/forest fire: cháy rừng
 
Deforestation: phá rừng
 
Gas exhaust/emission: khí thải
 
Carbon dioxin: CO2
 
Culprit (of): thủ phạm (của)
 
Ecosystem: hệ thống sinh thái
 
Soil erosion: xói mòn đất
 
Pollutant: chất gây ô nhiễm
 
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
 
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
 
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
 
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
 
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
 
A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
 
The ozone layer: tầng ozon
 
Ground water: nguồn nước ngầm
 
The soil: đất
 
Crops: mùa màng
 
Absorption: sự hấp thụ
 
Adsorption: sự hấp phụ
 
Acid deposition: mưa axit
 
Acid rain: mưa axit
 
Activated carbon: than hoạt tính
 
Activated sludge: bùn hoạt tính
 
Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
 
Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
 

2. Từ vựng tiếng Anh - Tính từ ô nhiễm môi trường

 

Toxic/poisonous: độc hại
 
Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
 
Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
 
Serious/acute: nghiêm trọng
 
Excessive: quá mức
 
Fresh/pure: trong lành
 
Pollutive: bị ô nhiễm
 
Tìm  hiểu thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản: 
 

3. Từ vựng tiếng Anh - Động từ ô nhiễm môi trường

 

Pollute: ô nhiễm
 
Dispose/release/get rid of: thải ra
 
Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
 
Catalyze (for): xúc tác (cho)
 
Exploit: khai thác
 
Cut/reduce: giảm thiểu
 
Conserve: giữ gìn
 
Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
 
Over-abuse: lạm dụng quá mức
 
Halt/discontinue/stop: dừng lại
 
Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
 
Damage/destroy: phá hủy
 
Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
 
Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
 
Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
 
Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
 
Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
 
Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
 
Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
 
Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
 
Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
 
Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
 
Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
 
Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
 
Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
 
Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
 
Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
 
Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
 
Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
 
Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
 
Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
 
Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
 
Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
 
Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
 
Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
 

4. Từ vựng tiếng Anh - Các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm

 

a bottle bank: một thùng lớn mà con người bỏ các chai không và các vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được sử dụng lần nữa
 
Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles.
 
(Chúng ta sử dụng ngân hàng chai tại trung tâm để tái sử dụng các chai màu xanh, nâu và trong.)
 
recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra các vật liệu hữu ích mà có thể được sử dụng lại
 
Ex: It"s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.
 
(Có khả năng tái sử dụng những chiếc ly bằng nhựa để làm bút chì.)
 
organic: không sử dụng các chất hóa học nhân tạo trong việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và các sản phẩm khác
 
Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don"t use any chemicals in making it.
 
(Mặc dù thực phẩm sạch đắt tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không sử dụng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
 
onserve energy / electricity / power: giữ và bảo vệ cái gì đó không phí phạm
 
Ex: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.
 
(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi trung tâm và mặc thêm áo.)
 
wind farm: các tua bin (các cấu trúc cao với các quạt mà được quay bằng gió) được sử dụng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió
 
Ex: Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket.
 
(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không ai thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)

Tìm  hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng: 

54 từ vựng tiếng Anh về tính cách thông dụng - LangGo  

Hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh - Mẫu câu và hội thoại

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy lưu lại và học dần dần nhé. LangGo chúc các bạn học tốt tiếng Anh! 

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Note nhanh 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo - LangGo

Note nhanh 50 từ vựng tiếng Anh về quần áo - LangGo

Từ vựng/ 24.12.2019
54 từ vựng tiếng Anh về tính cách thông dụng - LangGo

54 từ vựng tiếng Anh về tính cách thông dụng - LangGo

Từ vựng/ 23.12.2019
Top 62 từ vựng diễn tả cảm xúc tiếng Anh thông dụng

Top 62 từ vựng diễn tả cảm xúc tiếng Anh thông dụng

Từ vựng/ 23.12.2019
Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề con vật - LangGo

Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề con vật - LangGo

Từ vựng/ 20.12.2019
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí