What are you feeling now? - Bài học hôm nay, LangGo sẽ giúp các bạn học 62 từ vựng diễn tả cảm xúc tiếng Anh thông dụng nhất, cùng với cảm mẫu câu hỏi và trả lời về cảm xúc hiện tại! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
A. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC
1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
2. Angry /’æŋgri/ tức giận
3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
10. Bored /bɔ:d/ chán
11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
14. Cross / krɔːs / bực mình
15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn
16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
26. furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời
28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương
31. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
32. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
33. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
34. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
35. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
36. Let down / let daʊn / thất vọng
37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
38. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
39. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
40. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
42. overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
43. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
44. relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
45. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
46. Sad /sæd/ buồn
47. scared / skerd / sợ hãi
48. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
49. stressed / strest / mệt mỏi
50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
51. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
52. Terrific / Terrific / tuyệt vời
53. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
54. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
55. Tense / tens / căng thẳng
56. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
57. Tired /’taɪɘd/ mệt
58. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
59. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
61. wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
62. Worried /’wʌrid/ lo lắng
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:
84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất - LangGo
Cách nhận biết trọng âm tiếng Anh - 13 Quy tắc và bài tập áp dụng
B. CÁCH ĐẶT CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI "What are you feeling now?" Cảm giác của bạn lúc này thế nào?
Chú ý: Các câu:
How are you feeling today?
hoặc How are you feeling?
Hoặc How do you feel?
là các mẫu câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay. Không dùng để hỏi cảm giác hiện tại của một ai đó.
Các cách để diễn tả cảm giác hiện tại:
1. I feel + tính từ
VD: I feel terrific. Tôi cảm thấy tuyệt vời.
2. I am + tính từ
I'm Tired. Tôi cảm thấy mệt mỏi.
3. I get + tính từ
VD: I get worn out. Tôi bị kiệt sức.
4. I'm feeling + tính từ
VD: I'm feeling awesome. Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.
5. S(ngôi ba) + looks + tính từ
VD: He looks embarrassed. Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.
6. Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?
VD: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm trong người không?
Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:
Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh giao tiếp: Cách hỏi, trả lời và bài tập áp dụng
14 trang web giúp kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả tiếng Anh tốt nhất
LangGo chúc các bạn học tốt tiếng Anh!