Giao thông là một trong những đề tài thú vị và phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là cách vận hành giao thông trên đường phố của Việt Nam. Trong bài học này, LangGo sẽ cùng bạn học loạt từ vựng tiếng Anh theo chủ đề GIAO THÔNG thông dụng nhất, kèm các thành ngữ tiếng Anh và mẫu câu hỏi, chỉ đường cơ bản trong tiếng Anh. Dành ra 30 phút để ghi nhớ và vận dụng nhuần nhuyễn khi trò chuyện với các bè bạn nước ngoài nhé
1. road / roʊd /: đường
2. traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
3. vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
4. roadside / ˈroʊdsaɪd /: lề đường
5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
6. ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai
7. petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
8. kerb / kɜːrb /: mép vỉa hè
9. road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường
10. pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
12. fork / fɔːrk /: ngã ba
13. toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu
14. toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí
15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
16. hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều
18. one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều
19. T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba
20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
21. accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn
22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
25. car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe
26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
27. multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng
28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
30. reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi
31. learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái
32. passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách
33. to stall / stɔːl /: làm chết máy
34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp
35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông
36. speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ
37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ
38. level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
39. jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
40. oil / ɔɪl /: dầu
41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
42. petrol / ˈpetrəl /: xăng
43. unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì
44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
45. driver / ˈdraɪvər /: tài xế
46. to drive / draɪv /: lái xe
47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
48. jack / dʒæk /: đòn bẩy
50. flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt
51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
52. car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô
53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe
54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe
56. traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường
57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
58. mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy
59. garage / ɡəˈrɑːʒ /: gara
60. second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ
61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
63. to swerve / swɜːrv /: ngoặt
64. signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
65. to skid / skɪd /: trượt bánh xe
66. speed / spiːd /: tốc độ
67. to brake / breɪk /: phanh (động từ)
68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
69. to slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại
70. spray / spreɪ /: bụi nước
71. icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng
72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn /: Bến xe
73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn /: Trạm xăng
75. Highway / ˈhaɪweɪ /: Đường cao tốc
76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
77. Lane / leɪn /: Làn đường
78. Car lane / kɑːr leɪn /:Làn xe hơi
79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl leɪn / : Làn xe máy
80. One-way street / wʌn weɪ striːt /: Đường một chiều
81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
83. Railroad track / ˈreɪlroʊd træk /: Đường ray xe lửa
84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
86. Street : Đường nhựa
87. Street light / striːt /: Đèn đường
88. Street sign / striːt saɪn /: Biển báo giao thông
89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
91. Two-way street / tuː weɪ striːt /: Đường hai chiều
92. Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư
Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản:
1. To get on your bike: Di chuyển
2. Take flight: Chạy đi
3. Hit and run: Idiom mô tả tai nạn mà người lái xe bỏ trốn, không nhờ sự giúp đỡ từ người khác hoặc gọi cảnh sát
4. Down the road: Một thời điểm nào đó trong tương lai
5. To hit the road: Rời đi và bắt đầu hành trình
6. Ship someone off: Gửi, đưa người khác đến một nơi nào đó
7. To be in the same boat: Trong một tình thế tương tự như những người khác
8. Drivesomeone round the bend: To make someone very bored or very angry
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:
LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!