Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 31/12/2019
By Evans

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bài viết được sắp xếp theo thứ tự A-Z giúp bạn dễ dàng theo dõi và học từ vựng hiệu quả. Mỗi ngày hãy dành ra ít nhất 30 phút để trau dồi kiến thức tiếng Anh nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cực xịn - LangGo

Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán 
Actus reus : Khách quan của tội phạm 
Adversarial process : Quá trình tranh tụng 
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án 
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm 
Arraignment == Sự luận tội 
Arrest: bắt giữ 
Accountable ( aj): Có trách nhiệm 
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ... 
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội 
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu) 
Act as amended ( n): luật sửa đổi 
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 
Act of legislation: sắc luật 
Affidavit: Bản khai 
Argument: Sự lập luận, lý lẽ 
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument ) 
Argument for: Lý lẽ tán thành 
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) 

Bail == Tiền bảo lãnh 
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán 
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 
Bill of information == Đơn kiện của công tố 
Be convicted of: bị kết tội 
Bring into account: truy cứu trách nhiệm

Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
Crime: tội phạm 
Client: thân chủ 
Civil law == Luật dân sự 
Class action == Vụ khởi kiện tập thể 
Collegial courts == Tòa cấp cao 
Common law == Thông luật 
Complaint == Khiếu kiện 
Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời 
Concurring opinion == Ý kiến đồng thời 
Corpus juris == Luật đoàn thể 
Court of appeals == Tòa phúc thẩm 
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án 
Criminal law == Luật hình sự 
Cross-examination == Đối chất 
Certificate of correctness: Bản chứng thực 
Certified Public Accountant: Kiểm toán công 
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?) 
Conduct a case: Tiến hành xét sử 
Congress: Quốc hội 
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 
Constitutional rights: Quyền hiến định 

D 

Damages == Khoản đền bù thiệt hại 
Defendant: bị cáo. 
Depot: kẻ bạo quyền 
Detail: chi tiết 
Deal (with): giải quyết, xử lý. 
Dispute: tranh chấp, tranh luận 
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận 
Defendant == Bị đơn, bị cáo 
Deposition == Lời khai Discovery == Tìm hiểu 
Dissenting opinion == Ý kiến phản đối 
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang 
Decline to state: Từ chối khai 
Delegate: Đại biểu 
Democratic: Dân Chủ 
Designates: Phân công 

Tìm hiểu thêm các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: 

Enbanc ("In the bench"or "as a full bench.") ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 
Equity == Luật công bình 
Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố 
Election Office: Văn phòng bầu cử 

Federal question == Vấn đề liên bang 
Felony == Trọng tội 
Fine: phạt tiền 
Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 
Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công 
Forfeitures Phạt nói chung 
Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 

Grand jury == Bồi thẩm đoàn 
General Election: Tổng Tuyển Cử 
General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 
Government bodies: Cơ quan công quyền 
Governor: Thống Đốc 

Habeas corpus == Luật bảo thân 
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 
High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) 
Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 

Impeachment == Luận tội 
Indictment == Cáo trạng 
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra 
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng 
Independent: Độc lập 
Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 
Initiatives: Đề xướng luật 
Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 

Judgment == Án văn 
Judicial review == Xem xét của tòa án 
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán 
Justiciability == Phạm vi tài phán 
Justify: Giải trình 
Juveniles: Vị thành niên 

Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 
Lawyer: Luật Sư 
Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 
Libertarian: Tự Do  
Line agency: Cơ quan chủ quản 
Lives in: Cư ngụ tại  
Lobbying: Vận động hành lang 
Loophole: Lỗ hổng luật pháp 

Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế 
Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng 
Misdemeanor == Khinh tội 
Moot == Vụ việc có thể tranh luận 
Member of Congress: Thành viên quốc hội 
Mental health: Sức khoẻ tâm thần  
Middle-class: Giới trung lưu 
Monetary penalty: Phạt tiền 

Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi 
Natural Law: Luật tự nhiên 

Opinion of the court == Ý kiến của tòa án 
Oral argument == Tranh luận miệng 
Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu 
Order of acquital: Lệnh tha bổng 
Organizer: Người Tổ Chức 

Per curiam == Theo tòa 
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 
Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn 
Plaintiff == Nguyên đơn 
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 
Political question == Vấn đề chính trị 
Private law == Tư pháp 
Pro bono publico == Vì lợi ích công 
Probation == Tù treo 
Public law == Công pháp 
Paramedics Hộ lý 
Parole Thời gian thử thách 
Party: Đảng 
Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do 
Political Party: Đảng Phái Chính Trị 
Political platform: Cương lĩnh chính trị 
Polls: Phòng bỏ phiếu 
Popular votes: Phiếu phổ thông 
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử 
Primary election Vòng bầu cử sơ bộ 
Proposition: Dự luật 
Prosecutor: Biện lý 
Public Authority: Công quyền 
Public records: Hồ sơ công 

Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp 
Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc 
Republican: Cộng Hòa 
Reside: Cư trú 
Retired: Đã về hưu 
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa 
Rule of 80 == Quy tắc 80 
Rule of four == Quy tắc bốn người 

S 

Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán 
School board: Hội đồng nhà trường 
Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang 
Senate: Thượng Viện 
Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 
Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ 
State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang 
State custody: Trại tạm giam của bang 
State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang 
State Senate: Thượng viện tiểu bang 
Statement: Lời Tuyên Bố 
Sub-Law document: Văn bản dưới luật 
Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm 
Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ 
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) 
Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán) 
Standing == Vị thế tranh chấp 
Stare decisis,the doc trine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”
Statutory law == Luật thành văn 
Supervisor: Giám sát viên  

T 

Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán 
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân 
Taxpayers: Người đóng thuế 
The way it is now: Tình trạng hiện nay 
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
Transparent: Minh bạch 
Treasurer: Thủ Quỹ 
Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
Trial de novo == Phiên xử mới 

Unfair business: Kinh doanh gian lận 
Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng 
United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang 
US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ 
US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 
US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang 
US. Senate: Thượng Viện Liên Bang 
US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ 

Yes vote: Bỏ phiếu thuận 
Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term ) 

Venue == Pháp đình 
Voir dire == Thẩm tra sơ khởi 
Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ 
Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri 

W 

Warrant == Trát đòi 
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 
Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện  
What Proposition... would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? 
What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?

Tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng: 

Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục - Kèm ngữ âm

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục - Kèm ngữ âm

Từ vựng/ 31.12.2019
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình thân thuộc - Kèm mẫu câu

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình thân thuộc - Kèm mẫu câu

Từ vựng/ 31.12.2019
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn hay nhất - LangGo

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn hay nhất - LangGo

Từ vựng/ 27.12.2019
Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng - LangGo

Học trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng - LangGo

Từ vựng/ 27.12.2019
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí