Trong tiếng Anh có 4 loại từ chính: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là kiến thức nền cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Trong đó, các nội dung chính của quy tắc cấu tạo từ gồm:
Cấu tạo từ loại đơn lẻ: danh từ, tính từ, trạng từ
Cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép.
Thay đổi hậu tố hay cách nhận biết từng loại từ
Hãy cùng LangGo tìm hiểu lần lượt nhé!
1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - Danh từ
Các quy tắc cấu tạo DANH TỪ trong tiếng Anh
“Động từ + ar, /er/, or” để chỉ người hoặc nghề nghiệp.
Ex:
Beggar: kẻ ăn mày.
Liar: kẻ nói dối.
Teacher: giáo viên.
Driver: tài xế.
Visitor: người viếng thăm.
Actor: nam diễn viên,…
“V + ing /ion/ ment” tạo thành danh từ. “V-ing” là danh động từ và được xem là danh từ.
Ex: action, invention, conclusion, development, investment, ….
“N/ adj + dom/” tạo thành một danh từ khác.
Ex : freedom, wisdom, kingdom - triều đại,….
“N/ adj + hood”.
Ex: childhood, brotherhood, neighbourhood,…
“N/ adj + ism”: chủ nghĩa gì ....
Ex: “patriotism” - chủ nghĩa yêu nước, “colonialism” - chủ nghĩa đế quốc,….
“Adj + ness /ty/ ity”.
Ex: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,….
“V + ant”.
Ex: assistant, accountant,…
Chuyển đổi tính từ sang danh từ.
Ex : angry -> anger, brave -> bravery, famous -> fame,…
Động từ có thể sửa lại thành danh từ.
Ex : choose -> choice, prove -> proof, sing -> song,…
Chức năng của danh từ: Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay làm tân ngữ của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.
2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - Tính từ
Các quy tắc cấu tạo TÍNH TỪ trong tiếng Anh
“V + able/ ible”. Ex: eatable, noticeable, accessible, …
“N + able/ ible”. Ex: sensible, honourable,…
“N + al”. Ex : center -> central, nation -> national, industry -> industrial,…
“N + ish”. Ex : childish, foolish,…
“N + y”. Ex : rainy, snowy, starry,…
“N + like”. Ex: childlike, warlike,…
“N + ly”. Ex: daily, manly,…
“N + ful/ less”. Ex: harmful, careless,…
Chuyển động từ thành tính từ. Ex: obey -> obedient, …
“Ving/ Ved”. Ex: interesting, interested, …
“N + hậu tố ous”, nếu tận cùng là “y” chuyển thành “i” và thêm “s”. Ex: dangerous, advantageous,…
Đuôi “sion” chuyển thành đuôi “sive”. Ex: comprehensive,…
“N + ern”. Ex : northern,…
“N + en”. Ex : woolen, golden,…
Chuyển danh từ thành tính từ. Ex: confidence -> confident, difference -> different,…
Đuôi “ance -> antial”. Ex: circumstance -> circumstantial.
“N + ic”. Ex: economic, energic,…
“N + some”. Ex: troublesome, quarrelsome,…
“N + esque”. Ex : picturesque.
“ion -> + ate”. Ex : passionate.
Còn rất nhiều dạng khác, trên đây chỉ là một trong những cấu tạo quan trọng.
Chức năng của tính từ: Tính từ trong tiếng Anh đứng trước dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ đứng sau “to be” hoặc “linking verbs”, tính từ có thể đi theo cụm, tính từ có thể đứng sau đại từ bất định, dùng để chỉ tuổi, độ cao.
3. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - Trạng từ
Để tạo nên trạng từ ta công thêm đuôi “ly” vào sau tính từ.
Ex : beautifully, quickly, ….
Nhưng có một số trường hợp “y” chuyển thành “i” và thêm “ly”.
Ex : lucky -> luckily, happy -> happily,…
Trạng từ với tính từ viết giống nhau.
Ex: fast, late, early, hard.
Lưu ý: “hard”, “harly”, “late”, “lately” đều là trạng từ nhưng nghĩa khác nhau.
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh thông dụng:
50 tính từ tiếng Anh cơ bản kèm giới từ thông dụng
10 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp cơ bản
1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - Danh từ ghép
Các quy tắc thông thường nhất là sự ghép tự do hai danh từ với nhau để tạo thành danh từ mới. Cách ghép tự do này có thể áp dụng đối với nhiều trường hợp và danh từ ghép có thể là hai từ hoặc một từ, đôi khi mang một nghĩa mới.
Phần lớn danh từ ghép được tạo thành bởi:
Danh từ + danh từ:
A tennis club: câu lạc bộ quần vợt
A telephone bill: hóa đơn điện thoại
A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa
Danh động từ + danh từ
A swimming pool: hồ bơi
A sleeping bag: túi ngủ
Washing powder: bột giặt
Tính từ + danh từ:
A greenhouse: nhà kình
A blackboard: bảng viết
Quicksilver: thủy ngân
A black sheep: kẻ hư hỏng
Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn:
Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
Forget- me- not (hoa lưu li)
Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)
Danh từ ghép có thể được viết như:
Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)
Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)
Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), schoolchildren (học sinh), chairman (chủ tọa).
Trong cấu tạo “danh từ + danh từ”, danh từ đi trước thường có dạng số ít nhưng cũng có trường hợp ở dạng số nhiều:
A vegetable garden (vườn rau)
An eye test (kiểm tra mắt)
A sports shop (cửa hàng bán đồ thể thao)
A goods train (tàu chở hàng)
2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh - Tính từ ghép
Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau và được dùng như một từ duy nhất. Tính từ ghép có thể được viết thành:
- Một từ duy nhât:
Life + long -> lifelong (cả đời)
Home + sick -> homesick (nhớ nhà)
- Hai từ có dấu gạch nối ở giữa :
After + school -> after- school (sau giờ học)
Back + up ->back-up/ backup (giúp đỡ)
- Nhiều từ có dấu gạch nối ở giữa
A two-hour-long test (bài kiểm tra kéo dài hai giờ)
A ten-year-old-boy (cậu bé lên mười)
Tính từ ghép có thể được tạo thành bởi:
- Danh từ + tính từ:
Duty-free (miễn thuế) noteworthy (đáng chú ý)
Nationwide (khắp nước) blood-thirsty (khát máu)
- Danh từ + phân từ:
Handmade (làm bằng tay) time-consuming (tốn thời gian)
Breath- taking (đáng kinh ngạc) heart- broken (đau khổ)
- Trạng từ + phân từ:
ill- equipped (trang bị kém) outspoken (thẳng thắn)
well- behaved (lễ phép) high- sounding (huyên hoang)
- Tính từ + phân từ:
Good-looking (xinh xắn) easy-going (thoải mái)
Beautiful-sounding (nghe hay) middle-ranking (bậc trung)
- Tính từ+ danh từ kết hợp với tận cùng –ed:
old-fashioned (lỗi thời) absent –minded (đãng trí)
fair-skinned (da trắng) artistic- minded (có óc thẩm mỹ)
Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh.
Hậu tố tạo động từ:
- ise/ -ize: modernize, popularize, industrialize…
- ify: beautify, purify, simplify
Tiền tố phủ định của tính từ:
im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p)
Immature, impatient
ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r)
Irreplaceable. irregular
il- (đứng trước tính từ bắt đầu l)
Illegal, illegible, illiterate
in-
Inconvenient, inedible
dis-
Disloyal, dissimilar
un-
Uncomfortable, unsuccessful
Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa ‘bên trong; vào trong”, Ví dụ: internal, income, import..
Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..
Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và non: decentralize, nonsense…
Hậu tố tính từ:
-y: bushy, dirty, hairy…
-ic: atomic, economic, poetic
-al: cultural, agricultural, environmental
-ical: biological, grammatical
-ful: painful, hopeful, careful
-less: painless, hopeless, careless
-able: loveable, washable, breakable
-ive: productive, active
-ous: poisonous, outrageous
* Hậu tố tạo danh từ:
Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
-er -or
|
- chỉ người thực hiện một hành động - ta còn dùng hậu tố này cho rất nhiều động từ để hình thành danh từ |
Writer, painter, worker, actor, operator |
- er/- or |
Dùng chỉ vật thực hiện một công việc nhất định |
Pencil- sharpener, grater Bottle-opener, projector
|
-ee |
Chỉ người nhận hoặc trải qua một hành động nào đó |
Employee, payee |
-tion -sion -ion |
Dùng để hình thành danh từ từ động từ |
Complication, admission, donation, alteration |
-ment |
Chỉ hành động hoặc kết quả |
Bombardment, development |
-ist -ism |
Chỉ người Chỉ hoạt động hoặc hệ tư tưởng (hai hậu tố này dùng cho chính trị , niềm tin và hệ tư tưởng hoặc ý thức hệ của con người) |
Buddhist, Marxist Buddhism, communism |
-ist |
Còn dùng để chỉ người chơi một loại nhạc cụ, chuyên gia một lĩnh vực… |
Guitarist, violinist, pianist Economist, biologist |
-ness |
Dùng để hình thành danh từ từ tính từ |
Goodness, readiness, forgetfulness, happiness, sadness, weakness |
-hood |
Chỉ trạng thái hoặc phẩm chẩt
|
Childhood, falsehood |
-ship |
Chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm
|
Friendship, citizenship, musicianship, membership |
Khi lựa chọn đáp án đúng cho bài tập các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh ta cần chú ý những điểm sau:
- Xác định từ loại của từ cần tìm
- Danh từ cấn tìm số ít hay số nhiều
- Dộng từ trong câu chia ở thì nào, theo chủ ngữ số ít hay số nhiều
- Đáp án cần tìm có nghĩa khẳng định (positive) hay phủ định (negative)
- Nếu đáp án cần tìm là danh từ thì xác định đó là danh từ chỉ người, vật, hay sự vật
Cần cân nhắc về nghĩa trong câu với những từ có cùng từ loại.
Ví dụ 1: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
He cycled ________and had an accident.
careful B. careless C. carefully D. carelessly
Hướng dẫn: Ta dùng trạng từ bổ nghĩa cho động từ cycle, ta lại chọn carelessly thay vì carefully vì nghĩa của câu.
-> Đáp án là D.
He cycled carelessly and had an accident. (Anh ấy đi xe máy ẩu và gặp tai nạn)
Ví dụ 2: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
Peter ________ opened the door of cellar, wondering what he might find.
cautious B. cautiously C. cautional D. cautionally
Hướng dẫn: Peter ________opened the door of the cellar, wondering what he might find. (Peter mở cửa tầng hầm _____, tự hỏi rằng mình có thể tìm thấy gì).
B: đáp án đúng: cautiously (trạng từ) = (một cách) thận trọng
A: Phương án sai: cautious (tính từ) = thận trọng
C, D Phương án sai: không có các từ này trong tiếng Anh.
Ví dụ 3: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau:
The new dress makes you more__________.
A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
Hướng dẫn: make + danh từ/ đại từ + tính từ/ tính từ so sánh hơn: làm cho, khiến cho…
Đáp án là B. “The new dress makes you more beautiful”. (Chiếc áo đầm mới làm cho bạn xinh đẹp hơn).
BÀI TẬP VỀ CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. The act of _________ should be prohibited under any circumstances. Everyone all has equal rights to vote. (FRANCHISE)
2. The boss ordered his staff to be ________ with each other in dealing with the company's end-of-year burden. (LABOR)
3. It is such a _________ story that the mom lost her child when her family immigrated from Africa into Europe. (LUCK)
4. The mayor was determined that he would do everything in his power to _________ the murder case. (MYSTERY)
5. The government stressed it was not abandoning its tough __________ policies. (INFLATE)
6. The woman detected her ________ conditions soon after she felt ill in her body. (CANCER)
7. I cast my eyes ________ and saw the geese flying in V-line. (HEAVEN)
8. ________ programs are offered to those who want to do professional training while being paid to work. (SERVICE)
9. It is inhumane to sell ________ limbs of the animals, such as rhinoceros or elephants, in the market place. (MEMBER)
10. He was regarded as a _______ winner as he beat his opponents in three straight sets. (RUN)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về các quy tắc cấu tạo từ tiếng Anh cơ bản. LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
Nói tiếng Anh "chất" với 113 Idioms thông dụng trong giao tiếp - LangGo
Cấu trúc Viết lại câu trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao - LangGo