Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - BE GOING TO là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong băn phong thường nhật, để mô tả hoặc diễn tả hành động hay điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.
Dạng khẳng định
I |
am |
going to |
Verb - inf |
You/ We/ They |
Are/were |
||
He/ She/ It (Ngôi thứ 3 số ít) |
Is/ was |
Dạng phủ định
I |
Am not (ain’t) |
going to |
Verb - inf |
You/ We/ They |
Are/were not (n’t) |
||
He/ She/ It (Ngôi thứ 3 số ít) |
Is/ was not (n’t) |
Dạng nghi vấn
Are/were |
You/ We/ They |
going to |
Verb - inf |
Is/ was |
He/ She/ It (Ngôi thứ 3 số ít) |
Ví dụ:
A: There will be a showcase of Samsung in Royal City tonight. Are you going to watch it? (Sẽ có một buổi trưng bày sản phẩm của Samsung ở Royal City tối nay đấy. Cậu có đi xem không?)
B: I’m not. Thanks your kindness! I want to take a deep sleep to prepare for tomorrow.(Tớ không đi đâu. Cám ơn cậu nhé! Tớ muốn nghỉ ngơi để sẵn sàng cho ngày mai.)
A: I heard that you had a big plan for this summer! What is that? (Nghe nói cậu có kế hoạch khủng cho hè này. Là gì thế?)
B: Well, Right. And I am going to start travelling around the world, tomorrow. (Ồ, đúng rồi đấy. Ngày mai, tớ sẽ bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
A: Good luck, my buddy! (Chúc cậu may mắn nhé.)
Mô tả quyết định hay kế hoạch đã được dự định trong tương lai
Ví dụ: I am going to take a Math exam this weekend.(Tớ sẽ có một bài kiểm tra toán cuối tuần này.)
Dùng was/were going to để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện được.
Ví dụ: We were goingto travel train but then we decided to go by car.(Chúng tôi đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi lại quyết định đi bằng xe hơi.)
Dùng để dự đoán
Ví dụ: Look. It’s cloudy. It’s going to rain.(Nhìn kìa. Trời đầy mây. Trời sẽ mưa đấy.)
Khi đưa ra quyết định
Will: Diễn tả những quyết định về một hành động trong tương lai có tại thời điểm nói
Be going to: Diễn tả những dự định và kế hoạch trong tương lai mà đã được quyết định hoặc lập ra từ trước khi nói
Ví dụ:
A: Mrs. Ha gave birth to a baby yesterday. (Hôm qua cô Hà mới sinh em bé.)
B: I didn’t know that. I will go and visit her. (Tôi không biết điều đó. Tôi sẽ đi thăm cô ấy.)
(Bạn B không biết việc cô Hà sinh em bé. Khi nghe A thông báo thì B mới quyết định đi thăm cô Hà.)
C: Yes, I know that. I am going to visit her. (Tôi biết rồi. Tôi sắp đi thăm cô ấy.)
(Bạn C là người đã biết thông tin đó trước khi được A thông báo và có dự định đi thăm cô Hà.)
Khi đưa ra dự đoán
Will: Diễn tả những dự đoán chưa chắc chắn sau các động từ think, hope, assume, believe hoặc trạng từ probably.
Be going to: Diễn tả những dự đoán chắc chắn (đã có dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại).
I think it will rain tonight. (Tôi nghĩ tối nay trời sẽ mưa.)
He will probably win the race. (Anh ta có thể sẽ thắng cuộc đua.)
Watch out! You are going to fall. (Coi chừng. Bạn sắp ngã rồi đấy.)
Tìm hiểu thêm các cấu trúc tiếng Anh thông dụng:
Cấu trúc As if/ As though - Ngữ pháp tiếng Anh và bài tập
Cấu trúc câu phức và câu ghép trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập áp dụng
Tìm và sửa lỗi sai của những câu dưới đây
Hãy viết các câu sau ở thì tương lai gần. "be going to+V"
1. My father/go on/ diet.
2. He/ not/ drink so much beer.
3. What/ you/ do/ tonight?
4. you/have/haircut?
5. Lan/ tidy/ her bed room.
6. she/ copy/ the chapter.
7. he/ criticise/ you.
8. I/ defend/ my point of view.
9. they/ discuss/ the problem.
10. he/ reach/ his goal.
11. the robber/ rob/ another bank.
12. we/ explore/ a new territory.
13. they/ rescue/ the girl.
Chia động từ ở thì Tương lai đơn hoặc tương lai gần.
Trên đây là lý thuyết về cấu trúc ngữ pháp tiếng anh của BE GOING TO, các ví dụ và bài tập áp dụng.
Tìm hiểu thêm các chủ đề tiếng Anh hữu ích:
LangGo chúc các bạn học tốt tiếng Anh!