Cùng LangGo học phân biệt cách phát âm nguyên âm /aʊ/ và /əʊ/ cực chuẩn trong tiếng Anh
A. Cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/
1. Phát âm nguyên âm đôi /aʊ/
Đầu tiên mở khẩu hình miệng như khi phát âm âm /a/, sau đó miệng tròn dần để phát âm /ʊ/, phát âm /a/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh.
Ví dụ:
- About /əˈbaʊt/: về, khoảng
- Sound /saʊnd/: âm thanh
- Counting /ˈkaʊtɪŋ/: đếm
- Mountain /ˈmaʊtn/: núi
- British Council /ˈbrɪtɪʃ ˈkaʊnsl/: hội đồng Anh
2. Phát âm nguyên âm đôi /əʊ/
Đầu tiên đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm /ə/, sau đó miệng tròn dần để phát âm /ʊ/, phát âm /ə/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh.
Ví dụ:
- Joking /dʒəʊkɪŋ/: đùa giỡ
- Shoulder /ˈʃəʊldər/: vai
- October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10
- Potato /pəˈteɪtəʊ/: khoai tây
- Tomorrow /təˈmɔːroʊ/: ngày mai
B. Cách nhận biết âm /aʊ/ và /əʊ/
1. Nhận biết âm /aʊ/
“ou” phát âm là /aʊ/ trong những từ có nhóm “ou” với một hay hai phụ âm
Ví dụ:
- around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
- county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
- sound /saʊnd/: âm thanh
2. “ow” phát âm là /aʊ/
Ví dụ:
- power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
2. Nhận biết âm /əʊ/
“o” phát âm là /əʊ/ khi đứng cuối một từ
Ví dụ:
- go /gəʊ/: đi
- no /nəʊ/: không
- ago /əˈgəʊ/: trước đây
“oa” phát âm là /əʊ/ trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm
Ví dụ:
- soap /səʊp/: xà phòng
- coast /kəʊst/: bờ biển
- load /ləʊd/: vật nặng, gánh nặng
“ou” phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
- mould /məʊld/: cái khuôn
- shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
- poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
“ow” phát âm là /əʊ/
Ví dụ:
C. Luyện tập cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/
Luyện đọc những câu sau đây, chú ý những từ in đậm.
1. Âm /aʊ/
- We found our gowns downtown.
- Shower the flower for an hour.
- How’s the loud vowel sound?
- Our townhouse has a brown mouse.
- Are we allowed to speak aloud?
2. Âm /əʊ/
- My toes are cold
- Is the window open?
- She phoned me in October.
- I don’t know.
- They showed us their home.
>>> Xem thêm các chủ đề phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế.