- 1. Phụ âm đơn và đôi
- 2. Nguyên âm yếu
- 3. Thay đổi chính tả khi thay đổi dạng của từ trong bài thi IELTS
- 4. Chữ bị nuốt khi phát âm trong một cụm phụ âm thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
- 5. Các cặp từ thường bị nhầm lẫn trong IELTS
- 6. Cuối cùng, một số từ khó mà ngay cả người bản ngữ cũng có thể viết sai
Lỗi spelling hay còn gọi là lỗi chính tả trong IELTS là một lỗi phổ biến mà các thí sinh thi IELTS thường hay mắc phải trong quá trình ôn thi. Điểm từ vựng thường chiếm đến 25% điểm kĩ năng Writing, trong đó bao gồm cả điểm spelling. Quá nhiều lỗi spelling cũng sẽ gây ảnh hưởng lớn đến bài thi Listening của bạn.
Danh sách các lỗi chính tả phổ biến trong bài thi IELTS sau đây bao gồm một số từ có khả năng xuất hiện nhiều trong IELTS. Cố gắng nắm vững các quy tắc cơ bản trong bài viết này sẽ giúp bạn giảm thiểu lỗi chính tả trong khi làm bài.
1. Phụ âm đơn và đôi
- Lỗi chính tả mà các thí sinh thi IELTS thường mắc phải khi viết là do phụ âm đơn hoặc đôi xuất hiện cạnh nhau trong cùng một từ.
Ví dụ: Across, Process, Harass, Disappoint, Recommend, Tomorrow, Professor, Necessary
- Một phụ âm kép được theo sau bởi một phụ âm đơn:
Ví dụ: Parallel, Apparent, Exaggerate, Occasion, Occur (nhưng Occurred), Commit (nhưng Committed)
- Một số từ phổ biến trong IELTS với hai cặp phụ âm:
Ví dụ: Success, Possess, Access, Assess, Address, Accommodation, Embarrass, Millennium
2. Nguyên âm yếu
- Một số từ hay được sử dụng trong IELTS khó đánh vần vì chúng chứa âm schwa (viết là [ə]), một nguyên âm yếu. Nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc đánh vần những từ này khi nghe phát âm của chúng:
Ví dụ về các từ có chứa nhiều hơn một âm schwa: Separate (adj.), Definite, Desperate, Temperature, Literature, General, Relevant, Category
- Các từ có âm schwa hay bị viết sai khác mà các thí sinh thi IELTS thường mắc bao gồm:
Describe, Decline, Despite; but Dispute, Discrete, Displa, Capable, Achievable, Understandable; but Possible, Visible, Accessible, Performance, Attendance, Ignorance; but Independence, Sentence, Existence
3. Thay đổi chính tả khi thay đổi dạng của từ trong bài thi IELTS
- Một phụ âm có thể thay đổi khi một danh từ trở thành tính từ:
Ví dụ: Benefit > Beneficial; Influence > Influential; Circumstance > Circumstantial
- Nguyên âm có thể thay đổi hoặc bị mất đi khi một động từ trở thành danh từ:
Maintain > Maintenance; Pronounce > Pronunciation, Argue > Argument
- Nguyên âm có thể nhân đôi khi danh từ trở thành động từ:
Success > Succeed; Excess > Exceed; Process > Proceed
- Phụ âm cuối thường được nhân đôi khi một động từ thay đổi dạng từ:
Occur > Occurred; Refer > Referred; Begin > Beginning
4. Chữ bị nuốt khi phát âm trong một cụm phụ âm thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
- [nm] in Environment, Government
Ta có thể thấy khi phát âm, chúng ta đã nuối mất chữ n
- [nm] in Column, Autumn
Ở đây chữ n cũng bị nuốt mất khi phát âm
- [sc] in Science, Conscious, Discipline, Fascinate, Ascend, Descend
Chúng ta không phát âm chữ c
- [xc] in Excite, Exceed, Exception, Excellent, Excited
Chữ c cũng bị nuốt khi phát âm ở đây
- [dg] in Knowledge, Acknowledge (nhưng chỉ phát âm [g] trong các từ Privilege, Oblige)
- [th] : Eighth, Twelfth, Hundredth
Thường khó nghe được âm cuối để phân biệt với các số đếm thông thường
5. Các cặp từ thường bị nhầm lẫn trong IELTS
Till ≠ Until (không phải untill)
Lose ≠ Loose (từ bên trái là động từ; bên phải là tính từ)
Affect ≠ Effect (bên trái là động từ; bên phải là danh từ)
Forth ≠ Fourth (bên trái có nghĩa ‘forward’ - phía trước; bên trái là số thứ tự 4)
Fourth nhưng Forty (không phải fourty)
High nhưng Height (không phải hight)
Great nhưng Grateful (not *greatful)
Precede ≠ Proceed (bên trái là đã từng đi; bên phải là đi trước)
Principle ≠ Principal (bên trái là sự thật’; bên phải là cái chính)
Site ≠ Sight (bên trái là chỉ một địa điểm; bên phải là thị giác, giống như là sightseeing không phải siteseeing)
Copywriter ≠ Copyright (bên trái là người viết quản cáo; bên phải là sở hữu trí tuệ)
6. Cuối cùng, một số từ khó mà ngay cả người bản ngữ cũng có thể viết sai
Dưới đây là 10 từ tiếng Anh thường xuất hiện trong bài thi IELTS có nguồn gốc nước ngoài mà ngay cả người bản ngữ cũng gặp khó khăn khi đánh vần:
Amateur, Entrepreneur, Hierarchy, Liaison, Medieval, Miscellaneous, Queue, Questionnaire, Rhythm, Vacuum
Bạn có mắc phải những lỗi chính tả trong IELTS này không? Hãy chia sẻ với chúng tôi nhé.
Nguồn tham khảo: IELTSacdemic.com