I. PHẦN MỞ ĐẦU
Sau khi hoàn thành Part 1 của IELTS Speaking (từ 4-5 phút), giám khảo sẽ chuyển sang Part 2. Điều đặc biệt của Part 2 đó là trước khi trả lời câu hỏi, giám khảo sẽ phát cho thí sinh một “cue card” (thẻ gợi ý), trong thẻ gợi ý sẽ có những câu hỏi chẳng hạn như: what, where, when, how, why, etc. Sau đó thí sinh sẽ có 1’ chuẩn bị và 2’ để nói về chủ đề đấy.
Ở Part 2, giám khảo sẽ quan tâm nhiều hơn tới Fluency (Độ trôi chảy) của thí sinh, và đừng lo về “timing” (thời gian), hãy nói cho tới khi nào giám khảo nói yêu cầu bạn hãy dừng lại.
Khi bốc thăm vào chủ đề ‘painting or work of art’, có lẽ đa số chúng ta sẽ cảm thấy “suy sụp” vì đơn giản hội họa hay nghệ thuật là thứ chúng ta rất thích nhưng lại chưa bao giờ tìm hiểu sâu về nó. Để “brainstorm” (động não) về chủ đề này tốt hơn, chuẩn bị trước các từ vựng cũng như ý tưởng là một điều rất cần thiết khi bước vào phòng thi. Tuy nhiên, các bạn cũng đừng nên quá lo lắng vì chúng ta đã có thẻ gợi ý để giúp chúng ta hình dung về bài nói tốt hơn.
Do đó, với những chủ đề “khó nhằn” hãy cố gắng kéo dài câu trả lời của bạn thay vì chỉ tập trung mô tả bức tranh.
II. CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN TỚI CHỦ ĐỀ
- The arts: nghệ thuật nói chung (bao gồm tranh vẽ, điêu khắc,…)
- Be into something: thích một cái gì đó.
- Culture: văn hóa
- Creative: sáng tạo
- Classical: cổ điển
- Music: âm nhạc
- Opera: nhạc thính phòng
- Theatre: rạp hát, nhà hát
- Performance: màn trình diễn
- Festival: hội diễn
- Exhibition: triển lãm
- Sculpture: điêu khắc
- Abstract: trừu tượng
- Abstract art: nghệ thuật trừu tượng
- Modern art: nghệ thuật hiện đại
- Comtemporary art: nghệ thuật đương đại
- A culture vulture: người yêu thích các loại hình nghệ thuật, văn hóa
- Display: trưng bày
- Trend: khuynh hướng, xu hướng
- Inspire: truyền cảm hứng
- Choreograph: biên đạo múa
- Arts and craft: nghệ thuật thủ công
- Visual art: nghệ thuật dùng thị giác để cảm nhận
- Performing art: buổi nhạc kịch
- Watercolor: màu nước
- A sketch: bản phác thảo
- An artefact: sự tạo tác, tạo vật trong khảo cổ
- Heritage: di sản
- A rave review: sự đánh giá, nhân xét tích cực
- Masterpiece: kiệt tác
- Naturalism: chủ nghĩa tự nhiên
- Aesthetics: mỹ học
- Realism: chủ nghĩa hiện thực
- An art exhibit: cuộc triển lãm mỹ thuật
- Ancient art: nghệ thuật cổ xưa
- A gallery: phòng triển lãm
- Cultural art: nghệ thuật về văn hóa
- An educational tool: công cụ giáo dục
- Performance art: nghệ thuật biểu diễn
- A classroom setting: khung cảnh lớp học
- Structural art: nghệ thuật cấu trúc
- Dull: nhàm chán
- Delicacies: cao lương mỹ vị
- Inventive: sáng tạo
- Sketching: vẽ phác họa
- An original idea: ý tưởng độc đáo
- Graffiti: hình vẽ trên tường
- To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
- A field trip: chuyến đi thực tế
- An artifact: tác phẩm tạo tác
- To inspire: truyền cảm hứng
- Rich culture: nền văn hóa phong phú
- To spark an interest in sb: gợi cho ai sự yêu thích điều gì
- A passion: niềm đam mê
- To have a passion for (v) = to be enthusiastic about Sth: có niềm đam mê
- To participate in (v) = to join in: tham gia vào
- Cognitive development (noun) the construction of thought processes, including remembering, problem solving, and decision-making, etc: sự phát triển về nhận thức
- Think outside the box (idiom) think creatively: suy nghĩ sáng tạo
- Landscape (n) scenery, a large area of land: phong cảnh
- To go through Sth (v) to check Sth again: kiểm tra lại
- Still life (n): tranh tĩnh vật
III. SAMPLE
CUE CARD:
Describe a piece of art (a painting, drawing, sculpture or decorative object) that you like. You should say:
- what the piece of art is
- where and when you saw it
- what it looks like or what it shows
- and explain why you like this piece of art.
Sample:
Today, I would like to talk to you about a piece of art that I’m particulary interested in which so-called “Đám cưới chuột” or named “Rat’s wedding” in English. This picture illustrated a popular example and the best-selling painting of Đông Hồ village which are mainly bought and displayed on the occasion of Lunar New Year celebration. Especially, the contents of this painting are humourous and optimistic, therefore, brings good fortune in the upcoming years.
Additionally, I remembered that I first saw this painting in my primary buddy’s house. Actually, this paiting caught the little girl’s imagination was me at that moment. I feel like I had
a sense of curiosity to figure out what the painting’s implications were suddenly. Furthermore, when I grow up, I tried to explore more about this painting’s meanings over the Internet. Therefore, I realized that fascinating themes behind this picture were that a wedding march of rats with the rat bride and groom and other rat guests delivering gifts to a big cat in hope that the couple will have a nice anniversary. Thus, this painting implicates that wedding happens happily and peacefully in front of their rivals - “cats” because of an excellent negotiation.
Last but not least, thanks to its colourful features and vivid potrayal of contempory Vietnamese traditions and customs through subtle arts, I think that I’ve been a big fan of Đông Hồ’s paintings so far.
Vocabulary highlights:
1. illustrate: khắc họa/miêu tả
2, best-selling painting: bức vẽ bán chạy nhất
3. display on: trưng bày
4. implicate: ẩn ý
5. vivid portrayal: sự khắc họa đầy sống động
6. subtle arts: các loại hình nghệ thuật tinh tế
7. contemporary: đương đại