Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng. Nó là dạng một câu hỏi ngắn đằng sau một câu trần thuật.
Đây là một phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, nếu biết cách sử dụng linh hoạt trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ thấy cách bạn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng ôn lại kiến thức về câu hỏi đuôi và học cách sử dụng cho đúng nhé.
I. 4 ĐIỂM CẦN XEM XÉT TRƯỚC KHI DÙNG CÂU HỎI ĐUÔI
1. Thì của động từ
2. Loại của động từ chính (động từ tobe hay động từ thường)
3. Câu gốc là khẳng định hay phủ định
4. Trợ từ có cần thay đổi hay không
Nếu câu trần thuật là thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là thể phủ định và ngược lại.
Khẳng định | Phủ định |
---|---|
The test is difficult, | isn’t it? |
Phủ định | Khẳng định |
---|---|
You don’t go to school, | do you? |
Hãy xem những ví dụ với câu hỏi đuôi khẳng định sau đây. Bạn sẽ thấy rằng hầu hết các trợ động từ (auxiliary) đều ở cấu trúc khẳng định, và để thành lập câu hỏi đuôi, chúng được lặp lại ở cuối câu và chuyển sang thể phủ định (thêm not).
- You are late, aren’t you?
- You do like play soccer, don’t you?
- You like milk, don’t you?
- They will go out, won’t they?
- I can go out, can’t I?
- We must finish this exercise, mustn’t we?
- She should buy a new pair of shoes, should n’t she?
- I am late, aren’t I?
- John was in the bedroom, wasn’t he?
Chú ý:
- Cách dùng “do” để thành lập câu hỏi đuôi: Hãy nhớ rằng trong thì hiện tại đơn, “do/does” được sử dụng trong câu khẳng định và chúng ta có thể thêm hoặc không thêm “do/does” vào trong câu (You do like play soccer/You like milk). Tuy nhiên, chúng ta bắt buộc phải sử dụng “do/does” trong câu hỏi đuôi. Ở thì quá khứ, “do/does” chuyển thành “did”.
- Chúng ta có ngoại lệ như sau :Câu hỏi đuôi của “I am” là “aren’t I”?, không phải là “am not”.
Ví dụ: I am late, aren’t I (Tôi bị trễ phải không)
- “won’t” là thể rút gọn của “will not
- Câu trả lời của câu hỏi này có dạng YES/NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- Nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không muốn hỏi mà là đang trông chờ người ta đồng ý với điều mình nói.
- Khi lên giọng ở cuối câu hỏi thì mới là một câu hỏi thật sự và bạn muốn nhận được câu trả lời.
II. CẤU TRÚC
1. Đối với động từ thường (ordinary verbs)
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/2)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Hiện tại đơn với TO BE: |
- he is handsome, is he? = Anh ấy đẹp trai, đúng không? |
Hiện tại đơn động từ thường: mượn trợ động từ DO hoặc DOES tùy theo chủ ngữ |
- They like me, don’t they? |
Thì quá khứ đơn với động từ thường: mượn trợ động từ DID, quá khứ đơn với TO BE: WAS hoặc WERE: |
- He didn’t come here, did he? |
Thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAVE hoặc HAS |
- They have left, haven’t they? |
Thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn: mượn trợ động từ HAD: |
- He hadn’t met you before, had he ? |
Thì tương lai đơn |
- It will rain, won’t it? |
Hãy chú ý tới ý nghĩa của “yes và no” trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:
- You’re not going out today, are you? (Hôm nay bạn không đi chơi phải không?)
- Yes. (=Yes, I am going out) Có. (=Có, tôi có đi chơi)
- No. (=No, I am not going out) Không. (=Không, tôi không đi chơi)
2. Đối với động từ đặc biệt (special)
Là các động từ khi chuyển sang câu phủ định ta thêm NOT vào sau động từ, khi chuyển sang nghi vấn đưa chính động từ này lên trước chủ ngữ.
Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + special verb….. , special verb + not + S?
Ex: – You are a student, aren’t you?
She has just bought a new bicycle, hasn’t she?
Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + special verb + not….., special verb + S?
Ex: – You aren’t a student, are you?
She hasn’t bought a new bicycle, has she?
3. Đối với động từ khiếm khuyết (modal verbs)
Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + modal verb…………., modal verb + not + S?
Ex: – He can speak English, can’t he?
Lan will go to Hue next week, won’t she?
Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + modal verb + not…………., modal verb + S?
Ex: – He can’t speak English, can he?
Lan won’t go to Hue next week, will she?