Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Cách khen hay chê trong Tiếng Anh thế nào để không mất điểm? Bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi dùng câu cảm thán trong giao tiếp hàng ngày cũng như làm nền tảng vững chắc cho việc luyện thi IELTS sau này. Nhưng chờ đã ,chúng ta cần phải học cách đặt câu với tính từ và danh từ trước nhé. Việc này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc đặt câu cảm thán đấy! Bắt đầu nào!

1.Tính từ cơ bản thường gặp

Hôm trước chúng ta đã học 12 tính từ phổ biến rồi, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục với nhiều từ hơn nữa nhé!

Các em có thể xem lại bài học trước tại đây: https://langgo.edu.vn/phu-am-cau-truc-cau-s-tobe-adj-va-cum-danh-tu-adj-n-cac-tinh-tu-thuong-gap-1

Các em có thể xem video này xem mình nắm được bao nhiêu trong số những tính từ phổ biến được nhắc tới trong video nhé! Sau đó chúng ta sẽ đến với phần giảng giải chi tiết các tính từ phố biến trong tiếng Anh.

Có nhiều loại tính từ khác nhau như là: sự miêu tả tổng quát (bao gồm những tính từ chỉ cá tính và sự xúc cảm) – kích thước – hình dáng – màu sắc – nguồn gốc – chất liệu. Cách để ghi nhớ những từ này là học chúng theo cặp đối lập. Cùng tự kiểm tra xem mình nối được bao nhiêu cặp đúng trong bài dưới đây nhé!

A

B

Tall

Hot

High

Hot

Long

Thin

Full

Old

Small

Rich

Interesting

Good

Cold

Hungry

Thirsty

Well

Poor

Tired

Big

Bored

Nice

Thick

Bad

Short

Young

New

Đáp án:

A

B

Tall

Hot

High

Long

Thin

Full

Old

Small

Rich

Interesting

Good/ nice/ well

Short

Cold

Low

Short

Thick

Hungry/Thirsty

Young/New

Big

Poor

Bored/ tired

Bad

Các em có thấy là có những từ có thể có nhiều từ đối lập hay không? Đó là nét đa nghĩa của từ. Cùng xem bảng dưới đây kèm ví dụ giải thích và cách phát âm để hiểu hơn nhé!

Items

Translation

Transcription

In sentence

Bad

Tồi

/bæd/

Gosh! That’s bad news

Beautiful

Đẹp

/ˈbjuːtəfʊl/

It is a beautiful view

Big

To

/bɪg/

It's a big elephant

Bored

Chán

/bɔːd/

She is bored. Let’s go out for a while!

Cold

Lạnh

/kəʊld/

It's a cold night

Crazy

Dở, điên

/ˈkreɪzi/

He's such a crazy man

Delicious

Ngon

/dɪˈlɪʃəs/

This food is delicious

Different

Khác

/ˈdɪfrənt/

He is different from other people

Full

No, đầy

/fʊl/

The cat is full/ It's a full box

Good

Tốt

/gʊd/

You did a good job!

High

Cao

/haɪ/

Fuji is a high mountain

Hot

Nóng

/hɒt/

It's a hot day today

Hungry

Đói

/ˈhʌŋgri/

He feels hungry

Important

Quan trọng

/ɪmˈpɔːtənt/

This is an important decision

Interesting

Thú vị

/ˈɪntrɪstɪŋ/

Oh! That’s an interesting question

Long

Dài

/lɒŋ/

Her hair is long

New

Mới

/njuː/

They're new shoes

Nice

Tốt, đẹp

/naɪs/

That’s very nice!/ He's a nice man

Old

Già, cũ

/əʊld/

He is an old man

Poor

Nghèo

/pʊə/

The old man is poor

Rich

Giàu

/rɪʧ/

He is a rich man

Short

Ngắn, lùn

/ʃɔːt/

His hair is short

Small

Nhỏ

/smɔːl/

It's a small ant

Tall

Cao

/tɔːl/

The giraffe is tall

Thick

Dày

/θɪk/

The dictionary is thick

Thin

Gầy, mỏng

/θɪn/

The book is thin

Thirsty

Khát

/ˈθɜːsti/

The goat is thirsty

Tired

Mệt

/ˈtaɪəd/

She is tired of thinking

Well

Khỏe

/wel/

He feels well

Young

Trẻ

/jʌŋ/

This baby is young

2. Đặt câu với tính từ + danh từ

Bài học hôm trước, các em đã biết rằng, tính từ luôn đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ phải không nào? Ngoài ra chúng ta đã đặt câu với cấu trúc: S + to be + adj

Hôm nay cấu trúc ấy sẽ dài hơn một chút. Cụ thể là: S + to be + (a/an) + adj + N(s/es)

Ví dụ hôm trước có câu: tonight is cold thì hôm nay mình có: it's a cold night HOẶC That question is interesting ==> That’s an interesting question

Các em có thấy chúng ta đưa danh từ về sau tính từ và chúng ta dùng chủ ngữ là đại từ nhân xưng/ đại từ chỉ định không? Đây là cách nói cao cấp hơn của cấu trúc hôm trước nhé! Nó sẽ giúp các em ghi điểm grammar range cao hơn trong bài thi IELTS đấy!

Vậy có những đại từ nhân xưng nào trong tiếng Anh? Chúng ta cùng ôn lại nhé!

Các em cùng luyện tập đổi các câu sau sang cấu trúc mới nào!

Bài 1. Viết lại câu

the man is bad

the field is large

the girl is young

the face is small

the box is big

the dresses are long

the actresses are thin

the doctors are good

the houses are hot

the schools are far

the pens are short

Đáp án:

the man is bad ==> He's a bad man

the field is large ==> It's a large field

the girl is young ==> She's a young girl

the face is small ==> It's a small face

the box is big ==> It's a big box

the dresses are long ==> They're long dresses

the actresses are thin ==> They're thin actresses

the doctors are good ==> They're good doctors

the houses are hot ==> They're hot houses

the schools are far => They're far schools

the pens are short ==> They're short pens

Làm thêm bài tập sắp xếp, hoàn thành câu câu ở dưới nhé! Nếu có sách Essential English for Grammar. Các em mở bài 84, trang 176-177 nha.

Bài 2. Hoàn thành câu

Danh sách dưới đây có các danh từ và tính từ. Hãy dùng các tính từ và danh từ phù hợp và hoàn thành câu sau:

air clouds foreign holiday job languages sharp
black dangerous fresh hot knife long water

1. Do you speak any (1)?

2. Look at those (2). It's going to rain.

3. Sue works very hard and she's very tired. She needs a (3).

4. I want to have a bath but there's no (4).

5. Can you open the window? We need some (5).

6. I need a (6)to cut these onions.

7. Fire-fighting is a (7).

Bài 3. Sắp xếp từ gợi ý thành câu

Làm phía dưới

3.Câu cảm thán

Để khen hay chê một ai đó/ điều gì đó thì câu cảm thán chính là cách tự nhiên nhất! Các em hẳn đã biết các từ cảm thán ngắn như là:

Gosh! Trời ơi (khi ngạc nhiên, thất vọng)

Yeah! Tuyệt (khi vui vẻ)

Oh! Ôi trời (khi buồn/ vui)

Oops! Chết rồi (khi lỡ nói/ làm cái gì đó sai)

Ouch! Ái (khi bị đau)

Hey! Này (khi muốn gây sự chú ý với người khác để họ quay sang mình)

Wow! Tuyệt vời (khi ngạc nhiên, xúc động, vui vẻ)

Oh, no! Không được rồi (khi làm sai gì đó, tỏ vẻ thất vọng)

Các em nhớ là giọng điệu của chúng ta thấp hay cao phụ thuộc vào cảm xúc ta muốn truyền đạt là buồn/ thất vọng hay vui/ bất ngờ nhé!

Vậy muốn thể hiện cảm xúc rõ ràng hơn và thốt lên cảm xúc, suy nghĩ của mình về một sự vật, sự việc hoặc ai đó (có thể là tốt hoặc xấu) thì ta không chỉ nói 1 từ đơn lẻ như vậy mà chúng ta sẽ nói cả câu. Cùng xem 2 cách nói câu cảm thán dưới đây nha các em!

3.1 Câu cảm thán với "What"

  • What + a/an + adj + N (số ít đếm được)!

Ví dụ:

  1. What a beautiful girl!
  2. What an easy song!
  3. What a wonderful island!
  4. What a cold day!
  5. What a messy room!
  • What + adj + N (đếm được số nhiều/ không đếm được)!

Ví dụ:

  1. What beautiful weather!
  2. What lovely flowers!
  3. What important decision!
  4. What interesting questions!
  5. What great news!
  • What + a/an + adj + N (số ít đếm được) + S + V!

Ví dụ:

  1. What a beautiful smile you have!
  2. What a rich man he is!
  3. What a small house it is!
  4. What a poor girl she is!
  5. What an old book it is!

3.2 Câu cảm thán với "How"

  • How + adj/ adv + S + V!

Ví dụ:

  1. How nice the car is!
  2. How rich he is!
  3. How interesting the movie is!
  4. How crazy the questions are!
  5. How well he did the job!

Hãy thử luyện tập với các tính từ ở bảng trên và nói ra câu cảm thán nhé!

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí