Bạn muốn ghi điểm grammar & accuracy cao trong bài thi IELTS? Học ngữ pháp nâng cao chính là cách để giúp bạn đạt được điều đó. Bạn đang tìm kiếm đâu là những chủ điểm đó?
Mệnh đề trạng từ chỉ nhượng bộ (adverb clauses of concession) chính là cấu trúc bạn cần biết & giỏi. Bài viết dưới đây giải thích tường tận các cách để dùng mệnh đề này cho band điểm IELTS speaking của bạn cao hơn đến bất ngờ đấy!
Có 5 cách để diễn đạt mệnh đề trạng từ chỉ nhượng bộ, cùng theo dõi bài viết để hiểu rõ từng cách nhé!
1. Though, although, even though, in spite of, despite
Hẳn các bạn đã nghe tới các liên từ chỉ sự nhượng bộ này khi học grammar cho kì thi IELTS phải không? Chúng ta hãy cùng điểm qua cấu trúc phổ biến nhưng vô cùng quan trọng để ghi band điểm IELTS cao nhé!
+ Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản là mệnh đề phụ chỉ sự phản của hai hành động trong câu.
+ Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ: though, although, even though, in spite of, despite (dù, mặc dù, cho dù).
Công thức:
[ Though/ although/ even though + S1 + V1, S + V ]
⇒Though/ although/ even though + S1 + V1: mệnh đề trạng từ chỉ nhượng bộ
⇒S2 + V2: mệnh đề chính
[ In spite of/ despite + noun/ noun phrase, S + V ]
[ In spite of/ despite + the fact that + S+V, S + V ]
Ví dụ:
Although/ Though the cafe was crowded, we found a table. (Mặc dù quán ăn rất đông khách, nhưng chúng tôi cũng tìm được bàn.)
Even though I was really tired, I couldn’t sleep. (Tôi không ngủ được mặc dù tôi rất mệt.)
In spite of/ despite the heavy rain, we enjoyed our vacation. (Mặc dù mưa lớn, nhưng chúng tôi cũng có kỳ nghỉ thú vị.)
– In spite of/ despite the fact that he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
Lưu ý:
– Though và although có cùng nghĩa. Even though có nghĩa mạnh hơn though và although.
– Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản cũng có thể đúng sau mệnh đề chính.
– Nhiều bạn mắc phải lỗi sai đó là vẫn dùng "but" khi đã có các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Ví dụ: Although the cafe was crowded, but we found a table. (Mặc dù quán ăn rất đông khách, nhưng chúng tôi cũng tìm được bàn.)
- Lỗi sai tiếp theo là về cách dùng dấu phẩy ",": Mệnh đề chỉ nhượng bộ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng chú ý dấu phẩy: nếu mệnh đề chỉ nhượng bộ đứng trước, phải có dấu phẩy. Ngược lại thì không. Ví dụ: Mary goes to the library although it's raining HOẶC Although it's raining, Mary goes to the library.
2. However + adj/ adv + S + (may) + V
Đây là cách ít được biết đến hơn khi dùng mệnh đề nhượng bộ, hãy master nó và trở nên khác biệt trong phòng thi IELTS speaking và gây ấn tượng với giám khảo nhé!
Ví dụ: Although he’s famous, Mr. Bean is very humble.
(Mặc dù nổi tiếng, ông John rất khiêm tốn.)
==> However famous he is, Mr. Bean is very humble.
Các bạn thường thấy however + mệnh đề chứ ít khi thấy + tính từ như thế này phải không nào?
Như vậy là với cấu trúc này, chúng ta thay các liên từ ở mục 1 bằng "however" và rồi đảo tính từ lên trước mệnh đề là xong
3. Adj/ adv + as/ though + S + (may) + V
Cùng là câu ví dụ trên, chúng ta hãy cùng đổi nó sang cấu trúc này nhé:
Ví dụ: Famous as he may be, he’s very humble.
Với cấu trúc này, chúng mình đảo tính từ lên đầu câu rồi thêm as và may vào trong câu. Các bạn có thấy là cấu trúc này có thêm cả động từ khuyết thiếu không? Một phần rất quan trọng để ghi điểm grammar cho phần thi IELTS đấy nhé! Đừng bỏ lỡ cấu trúc thần thánh này!
4. No matter + từ hỏi + (adj/adv) + S + V
Ví dụ: No matter how famous he is, Mr. John is very humble.
Có thể cấu trúc này các bạn thấy thân thuộc hơn rồi phải không? Trong bộ phim Love, Rosie, các bạn sẽ thấy có câu này được dùng để nhấn mạnh nhé! Cùng xem một đoạn phim ngắn để giải trí thêm cho phần ngữ pháp đỉnh của đỉnh này nào!
5. Từ hỏi(ever) + S + may + V
Ví dụ: Whoever he may be, he can't enter the room.
(Dù ông ấy là ai ông ấy cũng không được vào phòng).
Whatever he does, he does it for love’s sake.
(Bất kì ông ấy làm gì, ông ấy làm vì tình yêu thương.)
What difficulties he may encounter, he never loses his hope. (Dù gặp khó khăn gì, anh ấy không bao giờ mất hi vọng).
Chú ỷ: Sau TỪ HỎI, có thể có một danh từ.
Chúc các bạn ứng dụng thành công 5 cấu trúc trên để ghi điểm IELTS thật cao cho phần speaking nhé!