Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

I. PHẦN MỞ ĐẦU

Nhiều người hay gọi sai “Part 1” là phần tự giới thiệu bản thân (self-introduction). Đây được coi là cách gọi không chính xác lắm bởi vì mặc dù phần này có hỏi một số câu hỏi liên quan về cá nhân, nó cũng bao gồm nhiều câu hỏi và chủ đề khác. Cụ thể và chính xác hơn phần một của IELST SPEAKING bao gồm các câu hỏi cơ bản về các chủ đề quen thuộc bao gồm lý lịch, sở thích, thói quen, lối sống,…

Hãy nhìn vào ví dụ sau đây đây: “Tell me about your hometown.” Đây được coi là một câu hỏi đơn giản. Chúng ta phải nhớ rằng giám khảo là KHÔNG hỏi câu hỏi này vì họ muốn biết điều gì đó về bạn nơi mà bạn sống.

Hãy nhớ rằng: Giám khảo không quan tâm đến bạn, cuộc sống của bạn hoặc bất cứ điều gì bạn nói. Các giám khảo chỉ đang làm một việc duy nhất đó là chấm điểm nói tiếng Anh của bạn dựa trên hệ thống đánh giá riêng của họ.

Vì vậy, một lần nữa điều mà giám khảo thực sự đang hỏi đó là: Bạn hãy thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn trong việc miêu tả về nơi bạn đang sinh sống và đừng quên những từ vựng đi liền với chủ đề đó.

II. NHỮNG TỪ VỰNG THUỘC CHỦ ĐỀ “HOMETOWN”

2.1. Từ vựng tiếng Anh về quê hương thường dùng

Đây là những từ vựng liên quan tới topic “Hometown”, mọi người có thể tham khảo và học thêm cách dùng từ cũng như tự đặt ra những ví dụ để nhớ hơn về những từ vựng dưới đây nhé!

– A village: một ngôi làng

– The countryside: vùng quê

– An isolated area: một khu vực hẻo lánh

– The relaxed/slower pace of life: nhịp sống thanh thản/chậm

– Cottage: Mái nhà tranh

– A winding lane: Đường làng

– Well: Giếng nước

– Buffalo: Con trâu

– Fields: Cánh đồng

– Canal: Kênh, mương

– The river: Con sông

– Fish ponds: Ao cá

– Folk games: Trò chơi dân gian

– Farming: Làm ruộng

– The plow: Cái cày

– Agriculture: Nông nghiệp

– Boat: Con đò

– Peace and quiet: Yên bình và yên tĩnh

– Bay: Vịnh

– Hill: Đồi

– Forest: rừng

– Mountain: núi

– River: sông

– Port: Cảng

– Lake: Hồ

– Sea: Biển

– Sand: Cát

– Valley: thung lũng

– Waterfall: thác nước

2.2. Một số cụm từ tiếng Anh về quê hương thường dùng

be surrounded by open/picturesque countryside: được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ

Ví dụ: My aunt’s house is surrounded by a picturesque countryside.

Nhà của dì tôi được bao quanh bởi một vùng quê đẹp như tranh vẽ.

depend on/be employed in/work in agriculture: dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp

Ví dụ: The life of most villagers depends on agriculture.

Cuộc sống của hầu hết người dân trong làng là dựa vào nông nghiệp.

downshift to a less stressful life: thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn

Ví dụ: Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshift to a less stressful life.

Đôi khi bạn nên dành thời gian về thăm quê nhà để giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.

enjoy/love/explore the great outdoors: thích/yêu thích/khám phá hoạt động ngoài trời

Ví dụ: My kids love to explore the great outdoors, so I usually take them to the countryside on weekends.

Con tôi rất thích khám phá các hoạt động ngoài trời, vì vậy tôi hay đưa chúng về vùng quê vào cuối tuần.

enjoy the relaxed/slower pace of life: tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn

Ví dụ: My hobby is to go to the remote countryside to enjoy the slower pace of life.

Sở thích của tôi là hay tìm đến những vùng quê xa xôi để tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.

escape/quit/get out of/leave the rat race: trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống

Ví dụ: Countryside is a great place for you to escape the rat race.

Vùng quê là nơi tuyệt vời để bạn thoát khỏi guồng quay của cuộc sống.

look for/get/enjoy a little peace and quiet: tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh

Ví dụ: If your life is stressful, look for a little peace and quiet by going to a remote countryside.

Nếu cuộc sống bạn áp lực, hãy tìm kiếm một chút yên bình và thanh tĩnh bằng cách về một vùng quê xe xôi nào đó.

need/want to get back/closer to nature: cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên

Ví dụ: You will be closer to nature when you live in countryside.

Bạn sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi bạn sống ở nông thôn.

seek/achieve a better/healthy work-life balance: tìm kiếm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh

Ví dụ: My family usually spends 2 days on the weekend in countryside. It helps us have a healthy work-life balance.

Gia đình tôi thường dành hai ngày cuối tuần ở miền quê. Điều đó giúp chúng tôi có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

seek/start a new life in the country: tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê

Ví dụ: My father says that he will start a new life in the country when he retires.

Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ bắt đầu một cuộc sống mới ở miền quê khi ông ấy về hưu.

Nguồn: Langmaster English Center (Từ vựng tiếng anh về quê hương)

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí