Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat
Langgo
Avatar
Bài đăng, 17/12/2019
By Evans
Nội dung [Hiện] [Ẩn]
TRỌN BỘ 500+ TỪ VỰNG tiếng Anh chủ đề ĐỊA ĐIỂM trong thành phố thông dụng nhất. Cùng LangGo tự học từ vựng hiệu quả ngay tại nhà!
 
tron-bo-500-tu-vung-tieng-anh-chu-de-dia-diem-thanh-pho-langgo
Tìm hiểu thêm:

1. Cities and towns: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Thành phố

 

city; town; capital; metropolis; village; hamlet; settlement; port; resort;
 
health resort; seaside resort; winter resort; mountain resort; ski resort;
 
big city; large city; small town; densely populated city;
 
city center; downtown; suburb; outskirts; slums; ghetto;
 
region; district; neighborhood; borough; block; city limits;
 
residential district; residential area (neighborhood; quarter); industrial quarter;
 
place; location; site; locality; vicinity; environment; surroundings.
 

2. Streets and roads: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Các con phố và con đường

 
street; road; avenue; alley; boulevard; lane; drive; route; thoroughfare;
 
main street; side street; back street; by-street (bystreet); one-way street; blind alley;
 
main road; side road; crossroad; back road; byroad; byway; bypass;
 
country road; dirt road; paved road; path; track; trail; passage; driveway;
 
highway; speedway; expressway; freeway; parkway; causeway; turnpike;
 
limited-access road; toll road; two-lane road; four-lane road;
 
autobahn; motorway; superhighway.
 

3. Parts of streets and roads: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Các phần tử trên phố

 
fast lane; left lane; slow lane; right lane; breakdown lane; bicycle lane; bicycle path;
 
intersection; crossroads; junction; traffic light; red light; yellow light; green light;
 
pedestrian crossing; zebra crossing; crosswalk; sidewalk; pavement; walkway;
 
street corner; overpass; underpass; traffic circle; bridge; tunnel.
 

4. Bus stop, parking lot, etc: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Trạm xe buýt, bãi đỗ xe...

 
bus stop; bus station; bus terminal; taxi stop; subway station; subway entrance;
 
parking lot; curb parking; to park at the curb; parking meter; garage;
 
train station; railroad station; railway station; airport;
 
gas station; filling station; petrol station.
 

5. Houses, buildings: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà, cao ốc

 
house; small house; large house; brick house; brownstone; wooden house;
 
apartment house; block of flats (BrE); residential building;
 
three-story house; four-storied house; multistory building;
 
row house; cottage; cabin; bungalow; hut; lodge; log cabin;
 
castle; palace; villa; estate; mansion; manor house; fortress;
 
town house; country house; summer house; farmhouse; ranch house;
 
office building; concrete-steel building; glass building; brick building;
 
skyscraper; high rise; tower; elevator building; walk-up (walk-up building).
 

6. Miscellaneous buildings: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà có tầng hỗn hợp

 

school; hospital; supermarket; department store; restaurant; hotel;
 
bank; post office; museum; library; movie theater; factory; plant;
 
police department; fire department; city hall; town hall; prison; jail;
 
church; cathedral; temple; chapel; mosque; synagogue.
 

7. Places of interest and entertainment: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm vui chơi

to go sightseeing; to see the sights; to visit scenic sites; to visit places of interest;
 
tourist attractions; cultural attractions; scenic attractions; major attractions;
 
historical places; historic places; historical sites; historic sites; historic landmarks;
 
art gallery; art museum; museum of art; science museum; exhibition; showroom;
 
monument; memorial; square; plaza; park; garden; botanical garden;
 
zoo; zoological garden; aviary; wildlife refuge; nature reserve; planetarium;
 
aquarium; marine park; water park; aquapark; amusement park;
 
concert hall; opera house; theater; movie theater; cinema; circus;
 
dancing hall; disco; discotheque; night club.
 

8. Tourist information places: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm thông tin du lịch

 
tourist information center; visitors center; visitors bureau;
 
travel agency; tourist agency.
 

9. Hotels and other accommodation: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Khách hàng và nơi nghỉ khác

 
hotel; inn; motel; lodge; youth hostel; residential hotel;
 
lodging; lodgings; lodging house; rooming house;
 
guesthouse (guest house); country inn; camping area; campsite;
 
boardinghouse (boarding house); bed and board; bed and breakfast;
 
deluxe hotel; luxury hotel; five-star hotel; four-star hotel; three-star hotel;
 
downtown hotel; small hotel; large hotel; old hotel; rundown hotel;
 
expensive hotel; moderate hotel; inexpensive hotel; cheap hotel;
 
hotel amenities; hotel facilities; business center; restaurant; playground;
 
fitness facilities; exercise facilities; fitness center; exercise room; swimming pool.
 

10. Restaurants, bars: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà hàng, quán bar

 
restaurant; cafeteria; cafe; lunchroom; luncheonette; coffee shop; tearoom; snack bar;
 
eating place; eating house; diner; eatery; canteen; grillroom; pizzeria; milk bar;
 
French restaurant; Italian restaurant; Chinese restaurant; Mexican restaurant;
 
seafood restaurant; fish restaurant; fast food restaurant (fast-food restaurant);
 
hotel restaurant; a la carte restaurant; self-service restaurant; family restaurant;
 
bar; barroom; cocktail lounge; pub; tavern; saloon.
 

11. Banks: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Ngân hàng

 
bank; central bank; savings bank; commercial bank; nearest bank;
 
ATM (automatic teller machine); cash machine; currency exchange;
 
electronic banking; online banking.
 

12. Shopping places: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm mua sắm

 
shopping center; shopping mall; department store; shoe store; computer store; bookstore;
 
supermarket; grocery store; food store; food market; farmers' market; bakery;
 
fair; annual fair; book fair; trade fair; trade center;
 
market; market place; flower market; flea market; bazaar;
 
newsstand; fruit stand; street vendor.
 

13. Sports facilities: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở thể dục thể thao

 
health club; fitness center; gym; tennis club; golf club; country club;
 
sports area; recreation area; sports ground; playground; campground;
 
football ground; basketball ground; tennis court; golf course;
 
swimming pool; skating rink; boxing ring; wrestling ring; racetrack; racecourse;
 
football field; stadium; sports arena.
 

14. Health facilities: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở sức khỏe

 
hospital; clinic; polyclinic; health center; hospital clinic; dental clinic; the dentist's;
 
outpatient clinic; outpatients' department; ambulatory surgical center; surgery department;
 
waiting room; consulting room; hospital ward; emergency room; operating room; the ambulance;
 
maternity hospital; maternity home; nursing home; pharmacy; drugstore.
 

15. Educational facilities - Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở giáo dục

 
nursery school; kindergarten; elementary school; high school;
 
school; college; institute; university; academy; medical school; law school;
 
business school; vocational school; trade school; technical school; music school;
 
library; campus; dormitory; day-care center; day camp; summer camp.
 

16. Hair care, skin care: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Chăm sóc tóc, da

 
hair salon; hairdresser's; barber shop;
 
beauty parlor; beauty salon; beauty shop;
 
massage parlor; solarium.
 

17. Rentals: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cho thuê

 
rental agency; car rental; bicycle rental; video rental;
 
real estate agency; house rental; apartment rental.
 

18. Services and repair: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Dịch vụ và sửa chữa

 
laundry; laundromat; dry cleaner's;
 
automobile repair shop; auto repair shop; car repair shop; service station; garage;
 
bicycle repair shop; computer repair shop; home repair shop; locksmith's shop.
Bình luận bài viết
Bài viết cùng chuyên mục
[Trọn bộ] 300 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình - LangGo

[Trọn bộ] 300 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình - LangGo

[Trọn bộ] 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp - LangGo

[Trọn bộ] 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp - LangGo

[Trọn bộ] Tính từ tiếng Anh đi kèm giới từ thông dụng - LangGo

[Trọn bộ] Tính từ tiếng Anh đi kèm giới từ thông dụng - LangGo

Top 13 website học tiếng Anh online tốt nhất hiện nay - LangGo

Top 13 website học tiếng Anh online tốt nhất hiện nay - LangGo

Đăng ký nhận tư vấn miễn phí