Bánh ngọt luôn có sức hấp dẫn đặc biệt với cả người lớn và trẻ nhỏ. Hương vị ngọt ngào của nó có thể làm “tan chảy” cả những thực khách khó tính nhất. Kết hợp việc học từ vựng với ăn uống chắc chắn sẽ giúp bạn ghi nhớ tên các loại bánh bằng tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
1. Tên các loại bánh bằng tiếng Anh
1.1 Tên tiếng Anh của các loại bánh quen thuộc tại Việt Nam
STT |
Các loại bánh |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
1 |
Bánh sinh nhật |
Birthday cake |
/ˈbɝːθ.deɪ keɪk/ |
2 |
Bánh mì que |
Breadstick |
/ˈbred.stɪk/ |
3 |
Bánh mì |
Bread |
/bred/ |
4 |
Bánh gato |
Cake |
/keɪk/ |
5 |
Bánh quy |
Cookie/ Biscuit |
/ˈkʊk.i/ /ˈbɪs.kɪt/ |
6 |
Bánh trung thu |
Moon cake |
/ˈmuːn.keɪk/ |
7 |
Bánh tráng |
Rice paper |
/ˈraɪs peɪpər/ |
8 |
Bánh xèo |
Vietnamese savory pancake |
/ˌvjetnəˈmiːz ˈseɪvəri ˈpænkeɪk/ |
9 |
Bánh xốp |
Wafer |
/ˈweɪ.fɚ/ |
10 |
Bánh gạo |
Rice cracker |
/raɪs ˈkrækər/ |
11 |
Bánh flan |
Custard |
/ˈkʌstərd/ |
12 |
Bánh sô cô la |
Brownie |
/ˈbraʊni/ |
13 |
Bánh mì kẹp thịt |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
14 |
Bánh rán (bánh được làm chín bằng chảo) |
Pancake |
/ˈpæn.keɪk/ |
15 |
Bánh quy giòn |
Cracker |
/ˈkræk.ɚ/ |
16 |
Bánh trứng |
Egg tart |
/eɡ tɑːrt/ |
17 |
Bánh cuốn |
Stuffed pancake |
/ˌstʌft ˈpæn.keɪk/ |
18 |
Bánh bao |
Dim-sum |
/ˌdɪm ˈsʌm/ |
19 |
Bánh chưng |
Stuffed sticky rice cake |
|
20 |
Bánh tráng |
Girdle cake |
/ˈɡɝː.dəl keɪk/ |
Tên tiếng Anh của các loại bánh quen thuộc tại Việt Nam
Đây đều là những loại bánh bạn thường xuyên gặp trong cuộc sống hàng ngày. Tên tiếng Anh của những loại bánh này khá quen thuộc và dễ nhớ. Vì vậy, từ bây giờ thay vì nói tên bằng tiếng Việt các bạn có thể nói tên các loại bánh bằng tiếng Anh.
Từ những thay đổi nhỏ hằng ngày, học dần từ vựng tiếng Anh đơn giản nhất. Chắc chắn khả năng ngoại ngữ của bạn sẽ có tiến bộ.
1.2 Tên các loại bánh bằng tiếng Anh nổi tiếng trên thế giới
Bên cạnh những loại bánh quen thuộc tại Việt Nam, các bạn cũng có thể học thêm tên các loại bánh bằng tiếng Anh nổi tiếng trên thế giới. Vừa giúp mở rộng vốn từ lại vừa tăng thêm hiểu biết cho bạn
STT |
Tên bánh bằng tiếng Anh |
Phiên âm |
Quốc gia |
Mô tả bánh |
1 |
Angel food cake |
/ˈeɪn.dʒəl ˌfuːd ˌkeɪk/ |
Mỹ |
Một loại bánh bông lan làm từ lòng trắng trứng, bột mì và đường. |
2 |
Apple cake |
/ˈæp.əl ˌsɑːs/ |
Nguồn gốc từ Anh, Hà Lan. Sau đó nhanh chóng được phổ biến tại Mỹ |
Loại bánh được làm từ nguyên liệu chính là táo tây |
3 |
Batik cake |
/bætˈiːk keɪk/ |
Malaysia |
Một loại bánh tráng miệng không nướng nổi tiếng ở Malaysia |
4 |
Baumkuchen |
Xuất xứ từ Đức nhưng lại vô cùng nổi tiếng ở Nhật |
Đây là loại bánh ngọt truyền thống của nhiều nước châu Âu. |
|
5 |
Bundt cake |
/ˈbʌnt ˌkeɪk/ |
Ba Lan |
Chiếc bánh hình vòng |
6 |
Cheesecake |
/ˈtʃiːz.keɪk/ |
Hy Lạp |
Bánh được làm từ nguyên liệu chính là phô mai tươi, kem, sữa, trứng. |
7 |
Christmas cake |
/ˈkrɪs.məs ˌkeɪk/ |
Các nước phương Tây |
Loại bánh này sử dụng nhiều loại trái cây, loại hạt. Được phục vụ vào dịp giáng sinh ở nhiều quốc gia |
8 |
Dundee cake |
/dʌnˈdiː ˌkeɪk/ |
Scotland |
Loại bánh trái cây truyền thống với hương vị đậm đà. Phía trên bánh thường có trái cây khô. |
9 |
Financier cake |
/fɪˈnæn.si.ɚ keɪk/ |
Pháp |
Là một loại bánh hạnh nhân nhỏ nổi tiếng ở Pháp |
10 |
Funnel cake |
/ˈfʌn.əl ˌkeɪk/ |
Bắc Mỹ |
Loại bánh phổ biến ở khu vực Bắc Mỹ trong các lễ hội, hội chợ, sự kiện |
Có rất nhiều loại bánh ngọt độc đáo trên toàn thế giới
2. Cách học thuộc tên các loại bánh bằng tiếng Anh nhanh
Khi học tiếng Anh, các bạn có thể dễ dàng tìm được rất nhiều từ mới. Nhưng làm thế nào để nhớ lâu những từ vựng tiếng Anh này thì không phải là điều dễ dàng. Với tên các loại bánh bằng tiếng Anh cũng vậy.
Một số mẹo giúp học thuộc tên các loại bánh bằng tiếng Anh nhanh chóng
Vì vậy, dưới đây chúng tôi đưa ra một số mẹo giúp các bạn có thể nhớ từ vựng tiếng Anh về các loại bánh nhanh hơn.
- Sử dụng tên tiếng Anh của các loại bánh thay vì nói tên tiếng Việt. Việt này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng tiếng Anh mà còn hình thành phản xạ tiếng Anh. Khi nhìn thấy các loại bánh đó là nghĩ ngay đến tên tiếng Anh của nó.
- Lặp lại từ vựng. Sau khi đã học thuộc từ vựng tiếng Anh cũng đừng quên học lại từ vựng sau một khoảng thời gian. Việc lặp lại cách quãng giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
- Gắn từ vựng với hình ảnh.
- Ghi lại những từ vựng mới cần học.
3. Tổng kết
Ngoài những loại bánh kể trên, còn rất nhiều loại bánh khác mà trong một bài viết chúng tôi không thể kể tên hết được. Những loại bánh nổi tiếng trên thế giới hiện nay cũng có mặt rất nhiều tại Việt Nam. Và ngược lại nhiều loại bánh ở Việt Nam cũng được bạn bè trên thế giới yêu thích.
Biết thêm về tên các loại bánh bằng tiếng Anh giúp bạn có thể tự tin giới thiệu các loại bánh nổi tiếng của Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hay đơn giản, chỉ là học thêm để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Dù mục đích là gì, hy vọng các bạn cũng luôn cố gắng trau dồi, cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình. Đây sẽ là cánh cửa mở ra rất nhiều cơ hội tuyệt vời cho các bạn.
Tham khảo thêm: Học từ vựng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ siêu dễ nhớ.