Hotline
Tài liệu
Tuyển dụng
Chat

Đối với các thí sinh IELTS đã làm quen với tiếng Anh từ lâu, chắc hẳn chúng ta không quá xa lạ với Other và Another, 2 từ đều có nghĩa là "cái gì đó khác". Tuy nhiên, việc sử dụng hai từ này sao cho chính xác vẫn làm cho nhiều bạn phải lúng túng, điều đó sẽ ảnh hưởng không tốt đến bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing của bạn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng của 2 từ này, giúp bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS.

1. Another

a) Another (adj) + Noun (số ít) : thêm 1 người, 1 vật nữa/tương tự/khác

EX : Would you like another cup of tea ?

( Bạn có muốn uống thêm 1 tách trà ko ? )

b) Another ( đại từ )

=> Khi "another" là đại từ đằng sau nó sẽ ko có danh từ và vẫn có 3 nghĩa trên

EX : This book is boring. Give me another

( Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi )

c) Another

=> Được dùng với sự diễn tả về thời gian, khoảng cách, tiền bạc ở số ít và số nhiều với nghĩa thêm nữa

EX : I need another fifty dolars

( Tôi muốn thêm $50 nữa )

2. Other​

a) Other (adj) + Noun (số nhiều) + ....

EX : Did you read other books ?

b) Others ( đại từ )

( có thể làm Chủ ngữ hoặc Tân ngữ trong câu )

EX : These book are boring. Give me others

( Mấy quyển sách này chán quá. Đưa tôi mấy quyển khác đi )

EX : Some people came by car, others came on foot

c) The other + Noun (số ít)

( cái còn lại duy nhất trong những cái được nói đến )

The other + Noun (số nhiều)

( cái còn lại trong số cái được nói đến )

EX : There are 2 books on the table. One book is mine and the other book is your

d) The other và the others ( Đại từ )

=> Khi dùng "the other" và "the others" làm đại từ thì đằng sau KHÔNG có danh từ

e) Each other : với nhau ( chỉ dùng với 2 người, 2 vật)

One another : với nhau ( chỉ dùng với 3 người, 3 vật)

• Be careful ---> Cẩn thận/ chú ý
• Be my guest ---> Cứ tự nhiên / đừng khách sáo !
• Better late than never ---> Đến muộn còn tốt hơn là không đến .
• Better luck next time --->Chúc cậu may mắn lần sau.
• Better safe than sorry ---> Cẩn thận sẽ không xảy ra sai sót lớn

3. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng another và other

Qua cách phân biệt another và other bên trên, ta có thể thấy không quá phức tạp nhưng chắc chắn một số bạn vẫn sẽ thường xuyên gặp những lỗi sai phổ biến sau:

Thứ nhất, other khi được sử dụng như một đại từ thì dạng số nhiều của nó là others, nhưng nếu sử dụng như một determiner – từ xác định thì chúng chỉ duy nhất tồn tại ở dạng số ít mà thôi.

VD:

I have no others coat

I have no other coat

Thứ hai, bắt buộc phải có determiner – từ xác định trước other khi ngay sau nó là một danh từ đếm được số ít. Nếu danh từ đó chưa xác định thì lúc này phải thay other bằng another.

VD:

I have 2 dogs, one is bull dog and other is Alsatian. I love both of them. (Tôi có 3 con chó, một là giống chó Bull và con còn lại giống Alsatian. Tôi yêu cả hai con chó này).

At this summer, I’ll go travel to another country (Vào mùa hè này tôi sẽ đi du lịch tới một đất nước khác).

Thứ ba, mặc dù như đã nói ở trên thì another có nghĩa là an + other tuy nhiên khi sử dụng chúng ta phải viết liền chúng thành another chứ không được viết thành an other.

VD: “Give me another apple, please” thay vì “Give me an other apple, please”

Thứ ba, một trong số những cách dùng another là đứng trước danh từ số ít, vì thế khi nhắc tới danh từ số nhiều trong câu thì hãy chú ý sử dụng other thay vì another.

VD: Thay vì “Another places may be more interesting than here” thì phải là “Other places may be more interesting than here” (Những nơi khác chắc sẽ thú vị hơn nhiều so với nơi này)

Trên đây là cách phân biệt Another và Other, mong các bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ này. Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt.

Bình luận
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí