burnt /bɜːnt/ cháy
cooked /kʊkt/ chín
fresh /frɛʃ/ tươi
over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/ nấu quá kĩ
raw /rɔː/ sống
sickly /ˈsɪkli/ mùi tanh khó chịu
skinless /ˈskɪnləs/ không có da
tender /ˈtɛndə/ mềm
tough /tʌf/ dai, cứng
under-done /ˈʌndə-dʌn/ tái
addictive /əˈdɪktɪv/ gây nghiện
bitter /ˈbɪtə/ đắng
bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/ vừa ngọt vừa đắng
bland /blænd/ nhạt
buttery /ˈbʌtəri/ có vị bơ
chocolaty /ˈtʃɒkləti/ có vị sô-cô-la
creamy /ˈkriːmi/ mềm mịn như kem
crispy /krɪspi/ giòn
crumbly /ˈkrʌmbli/ vụn
crunchy /ˈkrʌnʧi/ giòn
delicious /dɪˈlɪʃəs/ rất ngon
fragrant /ˈfreɪgrənt/ thơm
go off /gəʊ ɒf/ bị hỏng
greasy /ˈgrisi/ ngấy mỡ
healthy /ˈhɛlθi/ tốt cho sức khỏe
hot /hɒt/ cay
minty /ˈmɪnti/ có vị bạc hà
moist /mɔɪst/ mềm ẩm
mouldy /ˈməʊldi/ bị mốc
mushy /ˈmʌʃi/ mềm xốp
rancid /ˈrænsɪd/ bị hỏng (bơ)
rotten /ˈrɒtn/ bị hỏng (hoa quả, thịt)
salty /ˈsɔːlti/ mặn
savoury /ˈseɪvəri/ ngon đậm đà
soft /sɒft/ mềm
sour /ˈsaʊə/ chua
spicy /ˈspaɪsi/ cay
stale /steɪl/ bị hỏng (bánh mì)
sugary /ˈʃʊgəri/ ngọt như đường
sweet /swiːt/ ngọt
tasty /teɪsti/ ngon
unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ không tốt cho sức khỏe
yummy /ˈjʌmi/ ngon lành
Tìm hiểu thêm: