Bên cạnh Prefixes- Tiền tố thì Suffixes – Hậu tố cũng là vấn đề mà những bạn tự học IELTS cần chú ý vì không chỉ làm thay đổi nghĩa của từ, hậu tố còn có ý nghĩa thay đổi từ loại của một từ. Ở phần 1 của chủ đề này, hãy cùng tìm hiểu một số hậu tố tạo danh từ thường gặp khi học IELTS nhé!
1.Verb + suffix: hậu tố thêm vào sau động từ để tạo danh từ.
Verb (động từ) |
Sufix (hậu tố) |
Noun (danh từ) |
improve (= get better): cải thiện e.g. Her health has improved dramatically since she started on this new diet. Sức khỏe của cô ấy đã được cải thiện đáng kể từ khi cô bắt đầu chế độ ăn kiêng mới này. |
-ment |
Improvement: sự cải thiện e.g. These white walls are a big improvement on that disgusting old wallpaper. Những bức tường trắng này là một cải tiến lớn hơn hẳn cái giấy dán tường rũ rích. |
manage (e.g. a shop or business): quản lý, kiểm soát. e.g. When you have a job as well as children to look after, you have to learn how to manage your time. Khi bạn vừa có một công việc vừa có trẻ em cần chăm sóc, bạn phải học cách quản lý thời gian của mình. |
-ment |
Management: sự quản lý e.g. The government is trying to restore public confidence in its management of the economy. Chính phủ đang cố gắng khôi phục niềm tin của công chúng vào việc quản lý nền kinh tế. |
elect (= choose somebody by voting): bầu cử, bỏ phiếu e.g. The President is elected for a four-year term of office. Tổng thống được bầu cho nhiệm kỳ bốn năm. |
-ion |
Election: cuộc bầu cử e.g. There was a fall in support for the Republican party at the last election. Đã có sự thất bại khi ủng hộ cho Đảng Cộng Hòa trong cuộc bầu cử vừa qua. |
discuss (= talk about something seriously): bàn luận, tranh luận e.g. The police want to discuss these recent racist attacks with local people. Cảnh sát muốn thảo luận về các cuộc tấn công phân biệt chủng tộc gần đây với người dân địa phương. |
-ion |
Discussion: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận e.g. This discussion has raised many important issues. Cuộc thảo luận này đã đưa ra nhiều vấn đề quan trọng.
|
inform (= tell someone something): báo tin, cung cấp thông tin e.g. The name of the dead man will not be released until his relatives have been informed. Tên của người chết sẽ không được tiết lộ cho đến khi người thân của anh ta được thông báo. |
-ation |
Information: thông tin e.g. The police are appealing to the public for any information about the missing girl. Cảnh sát đang kêu gọi công chúng cho bất kỳ thông tin nào về cô gái mất tích. |
organize: tổ chức e.g. She's an active member of the Women's Institute and is always organizing talks for her local group. Cô là một thành viên tích cực của Viện Phụ nữ và luôn tổ chức các buổi nói chuyện cho nhóm địa phương của mình. |
-ation |
Organization: sự tổ chức, tổ chức e.g. WTO-World Trade Organization Tổ chức Thương mại thế giới According to the report, the firm's problems resulted from poor organization and bad management. Theo báo cáo, các vấn đề của công ty xuất phát từ việc tổ chức và quản lý yếu kém. |
jog (= running to keep fit or for pleasure): chạy bộ (chậm) khi tập thể dục e.g. He was walking at a very quick pace and I had to jog to keep up with him. Anh ấy đang đi với tốc độ rất nhanh và tôi phải chạy bộ để theo kịp anh ấy. |
-ing |
Jogging: việc chạy bộ e.g.She usually goes jogging for half an hour before breakfast. Cô ấy thường chạy bộ khoảng nửa tiếng trước bữa sáng. |
spell (e.g. S-P-E-L-L): đánh vần e.g. I think it's important that children should be taught to spell. Tôi nghĩ điều quan trọng là trẻ em nên được dạy đánh vần. |
-ing |
Spelling: cách đánh vần, cách viết e.g. "Is that the correct spelling?" "I don't know - look it up in a dictionary." "Đó có phải là cách viết đúng không?" "Tôi không biết -hãy tra trong từ điển." |
Chú ý: Đôi khi, hậu tố thêm vào sẽ làm thay đổi chính tả của từ. Thường gặp nhất là khi từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” và thêm các hậu tố “-ion” hoặc “-ation”
e.g. Translate: dịch => translation: bản dịch
She translated the book from Vietnamese into English.( Cô ấy dịch cuốn sach từ tiếng Việt sang tiếng Anh)
The translation of poetry is difficult. (Việc dịch thơ rất khó khăn)
He gave me an Italian translation of the Bible. (Ông đã cho tôi một bản dịch tiếng Ý của Kinh thánh.
Organise => organisation
2. Adjective + suffix: Hấu tô thêm vào sau tính từ để tạo danh từ.
Danh từ cũng được tạo bằng cách thêm hậu tố vào sau tính từ. Hai hậu tố thường được sử dụng trong trường hợp này là -ness và -ity
Adjective (tính từ) |
Sufix (hậu tố) |
Noun (danh từ) |
weak (# strong): yếu đuối e.g. It's not surprising you feel weak if you haven't eaten properly for days. Không có gì đáng ngạc nhiên khi bạn cảm thấy yếu ớt khi bạn không ăn đúng cách trong nhiều ngày. |
-ness |
Weakness: e.g. Admitting you've made a mistake is a sign of strength, not weakness. Biết thừa nhận sai lầm là một dấu hiệu của điểm mạnh, không phải điểm yếu. |
happy: hạnh phúc, vui lòng e.g. Your mother's not going to be very happy when she sees the mess you've made! Mẹ bạn sẽ không vui lắm khi nhìn thấy mớ hỗn độn bạn đã gây ra! |
-ness |
Happiness: niềm hạnh phúc e.g.Will you join me in wishing the bride and groom every happiness? Bạn sẽ cùng tôi chúc cô dâu chú rể hạnh phúc chứ? |
dark (e.g. at night, when you can’t see): tối e.g. Our bedroom was very dark until we put a larger window in. Phòng ngủ của chúng tôi rất tối cho đến khi chúng tôi đặt một cửa sổ lớn hơn. |
-ness |
Darkness: bóng tối e.g. Suddenly all the lights went out and the house was shrouded in darkness. Đột nhiên tất cả các đèn tắt và ngôi nhà bị che khuất trong bóng tối. |
stupid (# intelligent, clever): ngu ngốc e.g. She told me it was brand new and I was stupid enough to believe her. Cô ấy nói với tôi rằng đó là đồ mới và tôi đủ ngu ngốc để tin cô ấy. |
-ity |
Stupidity: sự ngu ngốc e.g. It was stupidity to refuse at the price they were offering. Thật ngu ngốc khi từ chối ở mức giá mà họ đang đưa ra. |
punctual (= always arrives at the right time): đúng giờ e.g. Please try to be punctual, so we can start the meeting on time. Hãy cố gắng đúng giờ, để chúng tôi có thể bắt đầu cuộc họp đúng giờ. |
-ity |
Punctuality: Sự đúng giờ e.g. He had a list of the things he needed to do, and punctuality was crucial. Anh ta có một danh sách những việc anh ta cần làm, và việc đúng giờ là rất quan trọng. |
similar (= almost the same; # different): tương đồng e.g. I bought some new shoes which are very similar to a pair I had before. Tôi đã mua một số đôi giày mới rất giống với một đôi tôi đã có trước đây. |
-ity |
Similarity: sự tương đồng e.g. The teacher found several suspicious similarities between their work. Giáo viên tìm thấy một số điểm tương đồng đáng ngờ giữa bài tập của họ. |
3. Pronunciation:
Việc bổ sung các hậu tố này có thể thay đổi cách phát âm.
Danh từ kết thúc “-ion” hoặc “-ity” có trọng âm chính ở âm tiết trước, vì vậy cách phát âm có thể khác với động từ hoặc tính từ:
Verb |
Noun |
educate/ˈɛʤjuˌkeɪt/
|
education/ɛʤjuˈkeɪʃən/ |
translate / trænˈsleɪt/ |
translation/trænˈsleɪʃən/
|
discuss / dɪˈskʌs/ |
discussion /dɪˈskʌʃən/ |
Adjective |
Noun |
similar /ˈsɪmələr/ |
similarity /sɪməˈlɛrəti/ |
stupid / ˈstupɪd/ |
stupidity / stuˈpɪdɪti/ |
punctual / ˈpʌŋkʧuəl/ |
punctuality/pʌŋkʧuˈælɪti/ |
4. -er/-or and -ist.
Đây là những hậu tố tạo danh từ thường được thêm vào danh từ hoặc động từ hiện có để mô tả người và công việc của họ.
-er |
-er |
-or |
-ist |
Dancer /ˈdænsər/: vũ công |
Driver /ˈdraɪvər/: tài xế |
Actor /ˈæktər / : diễn viên |
Artist/ˈɑrtəst/: họa sĩ
|
Singer/ ˈsɪŋər /: ca sĩ |
Manager/ˈmænəʤər/: người quản lý |
Director/ dəˈrɛktər /: giám đốc |
Economist /ɪˈkɑnəmɪst/: nhà kinh tế |
Murderer/ˈmɜrdərər/: kẻ giết người |
footballer /ˈfʊtˌbɔlər/: cầu thủ |
Translator/trænˈsleɪtər/: người phiên dịch |
Psychologist/saɪˈkɑləʤəst: nhà tâm thần học |
Farmer/ ˈfɑrmər /: nông dân |
Employer/ ɛmˈplɔɪər /: người tuyển dụng |
Operator/ ˈɑpəˌreɪtər /: người điều hành |
Journalist/ ˈʤɜrnələst/: nhà báo |
Lưu ý các thay đổi chính tả thường gặp:
Translate => translator
Operate => operator
Economy => economist
Psychology => psychologist.