Phụ âm + cấu trúc câu "S+tobe+adj" và cụm danh từ "adj+N" + các tính từ thường gặp 1
Task 1: What jobs are the people talking about?
- Chọn -A. salespersonB. office worker
- Chọn -A. waiterB. actor
- Chọn -A. teacherB. flight attendant
- Chọn -A. chefB. nurse
- Chọn -A. nurseB. businessperson
- Chọn -A. receptionistB. construction worker